VĐQG Peru - 24/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Héroes de San Ramón
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -1 3/4 0.75
0.80 2.0 1.00
- - -
- - -
2.55 2.50 3.40
- - -
- - -
- - -
0.78 0 -0.97
0.81 0.75 0.96
- - -
- - -
3.25 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sebastián Gonzales Zela
9’ -
45’
Đang cập nhật
Juan Morales
-
55’
Joel López Pisano
Cristian Techera
-
67’
Francisco Grahl
Joshua Cantt
-
Sebastián Gonzales Zela
Italo Regalado
75’ -
81’
Pablo Bueno
Cristian Benavente
-
David Dioses
Jose Antonio Parodi
88’ -
90’
Đang cập nhật
Cristian Carbajal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
63%
37%
3
3
12
11
425
248
8
10
3
3
1
2
Comerciantes Unidos Sport Boys
Comerciantes Unidos 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlos Jeanpierre Silvestri Saux
4-4-2 Sport Boys
Huấn luyện viên: Cristian Oscar Paulucci
9
Matias Sen
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
23
Piero Magallanes
23
Piero Magallanes
27
Pablo Bueno
8
Francisco Grahl
8
Francisco Grahl
8
Francisco Grahl
8
Francisco Grahl
8
Francisco Grahl
25
Renzo Salazar
25
Renzo Salazar
25
Renzo Salazar
31
Cristian Carbajal
31
Cristian Carbajal
Comerciantes Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matias Sen Tiền đạo |
26 | 13 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Sebastián Gonzales Zela Tiền vệ |
31 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Piero Magallanes Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Duván Palacios Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Dylan Caro Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Matias Almiron Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Kenji Barrios Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
73 David Dioses Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Nelson Campos Huamán Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
31 Jose Eduardo Caballero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Keyvin Paico Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Sport Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Pablo Bueno Tiền đạo |
26 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Brandon Palacios Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Cristian Carbajal Hậu vệ |
56 | 1 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Renzo Salazar Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Christian Ramos Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
8 Francisco Grahl Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Maximiliano Amondarain Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Facundo Mansilla Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
24 Joel López Pisano Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Steven Rivadeneyra Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Juan Morales Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
Comerciantes Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jose Antonio Parodi Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Luis Garcia Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
75 Jose Inga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Gabriel Alfaro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jorge Toledo Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Óscar Pinto Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Emmanuel Páucar Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Italo Regalado Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jorge Bosmediano Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sport Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ismael Quispe Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Joshua Cantt Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Carlos Correa Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
41 Cristian Benavente Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Bryan Ormeño Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Joao Villamarin Tiền đạo |
43 | 12 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Cristian Techera Tiền vệ |
31 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Kevin Peña Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Edinson Chavez Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Comerciantes Unidos
Sport Boys
VĐQG Peru
Sport Boys
1 : 1
(1-0)
Comerciantes Unidos
Comerciantes Unidos
Sport Boys
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Comerciantes Unidos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Unión Comercio Comerciantes Unidos |
3 2 (1) (1) |
0.69 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Comerciantes Unidos Universitario |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Alianza Atlético Comerciantes Unidos |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Comerciantes Unidos César Vallejo |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Cusco FC Comerciantes Unidos |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sport Boys
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Sport Boys Melgar |
0 2 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Unión Comercio Sport Boys |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0 0.85 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
22/09/2024 |
Sport Boys Alianza Lima |
0 3 (0) (2) |
1.10 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Universitario Sport Boys |
3 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Sport Boys Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23