VĐQG Peru - 18/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Miguel Grau del Callao
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.92 2.25 0.91
- - -
- - -
4.33 3.10 1.95
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.95 1.0 0.72
- - -
- - -
4.50 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Cristian Bordacahar
-
7’
Pablo Lavandeira
Jean Pierre Archimbaud
-
26’
Đang cập nhật
Leonel González
-
40’
Đang cập nhật
Walter Tandazo
-
Carlos Correa
Jesús Barco
46’ -
61’
Đang cập nhật
Pablo Lavandeira
-
Joel López Pisano
Joao Villamarin
62’ -
72’
Pablo Lavandeira
Jefferson Caceres
-
Cristian Techera
Maximiliano Amondarain
74’ -
79’
Jean Pierre Archimbaud
Brian Blando
-
Cristian Carbajal
Bryan Ormeño
85’ -
Đang cập nhật
Kevin Peña
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
61%
39%
4
4
11
14
419
271
11
13
4
6
1
3
Sport Boys Melgar
Sport Boys 4-3-3
Huấn luyện viên: Guillermo Vasquez
4-3-3 Melgar
Huấn luyện viên: Marco Antonio Valencia Pacheco
27
Pablo Bueno
14
Carlos Correa
14
Carlos Correa
14
Carlos Correa
14
Carlos Correa
50
Christian Ramos
50
Christian Ramos
50
Christian Ramos
50
Christian Ramos
50
Christian Ramos
50
Christian Ramos
7
Cristian Bordacahar
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
17
Jean Pierre Archimbaud
17
Jean Pierre Archimbaud
90
Pablo Lavandeira
90
Pablo Lavandeira
90
Pablo Lavandeira
10
Tomás Martínez
Sport Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Pablo Bueno Tiền đạo |
25 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Cristian Techera Tiền vệ |
30 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Cristian Carbajal Hậu vệ |
55 | 1 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
50 Christian Ramos Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
14 Carlos Correa Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Edinson Chavez Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
29 Facundo Mansilla Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
24 Joel López Pisano Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Cristian Benavente Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Steven Rivadeneyra Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Juan Morales Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristian Bordacahar Tiền vệ |
85 | 16 | 18 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás Martínez Tiền vệ |
69 | 15 | 15 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Pierre Archimbaud Tiền vệ |
85 | 11 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
90 Pablo Lavandeira Tiền vệ |
37 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Leonel Galeano Hậu vệ |
80 | 6 | 1 | 24 | 1 | Hậu vệ |
19 Paolo Reyna Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
24 Walter Tandazo Tiền vệ |
83 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
33 Matías Lazo Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonel González Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Horacio Orzan Tiền vệ |
76 | 0 | 0 | 30 | 2 | Tiền vệ |
Sport Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kevin Peña Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Maximiliano Amondarain Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Brandon Palacios Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Jorge Rios Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
18 Gilmar Rodríguez Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Ismael Quispe Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Jesús Barco Tiền vệ |
74 | 10 | 0 | 28 | 3 | Tiền vệ |
33 Joao Villamarin Tiền đạo |
42 | 12 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Bryan Jesús Ormeño García Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jefferson Caceres Tiền vệ |
32 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Abraham Aguinaga Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alejandro Ramos Hậu vệ |
72 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Kenji Cabrera Tiền vệ |
84 | 6 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Alexis Arias Tiền vệ |
86 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Brian Blando Tiền đạo |
23 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Jorge Cabezudo Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Diego Rodríguez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Matias Noble Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sport Boys
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
2 : 1
(1-0)
Sport Boys
VĐQG Peru
Sport Boys
0 : 2
(0-2)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
2 : 0
(1-0)
Sport Boys
VĐQG Peru
Melgar
3 : 0
(0-0)
Sport Boys
VĐQG Peru
Sport Boys
0 : 1
(0-0)
Melgar
Sport Boys
Melgar
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sport Boys
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Unión Comercio Sport Boys |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0 0.85 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
22/09/2024 |
Sport Boys Alianza Lima |
0 3 (0) (2) |
1.10 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Universitario Sport Boys |
3 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Sport Boys Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Alianza Atlético Sport Boys |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
1.00 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Melgar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Alianza Lima Melgar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
24/09/2024 |
Melgar Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Carlos Mannucci Melgar |
1 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Melgar Los Chankas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.85 3.25 0.85 |
X
|
||
07/09/2024 |
Melgar Comerciantes Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.86 3.25 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 20