GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 14/09/2024 20:00

SVĐ: Estadio Miguel Grau del Callao

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.97

0.94 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.00 2.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.90

0.72 0.75 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.00 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jorge Rios

    Jesús Barco

    46’
  • 63’

    Cesar Vasquez

    Piero Vivanco

  • Đang cập nhật

    Jesús Barco

    64’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Rodrigo Tapia

  • Joel López Pisano

    Kevin Peña

    68’
  • Joshua Cantt

    Carlos Correa

    73’
  • 77’

    Nicolás Figueroa

    Freddy Oncoy

  • 80’

    Đang cập nhật

    Rafael Guarderas

  • 85’

    Diego Soto

    Anthony Rosell

  • 90’

    Đang cập nhật

    Piero Vivanco

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 14/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Miguel Grau del Callao

  • Trọng tài chính:

    J. Cartagena

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andy Loayza

  • Ngày sinh:

    23-01-1993

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    16 (T:1, H:4, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ángel David Comizzo

  • Ngày sinh:

    27-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:40, H:35, B:32)

2

Phạt góc

1

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

10

354

Tổng số đường chuyền

381

7

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

4

Sport Boys Atlético Grau

Đội hình

Sport Boys 4-4-2

Huấn luyện viên: Andy Loayza

Sport Boys VS Atlético Grau

4-4-2 Atlético Grau

Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo

10

Cristian Techera

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

31

Cristian Carbajal

31

Cristian Carbajal

11

Neri Bandiera

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

6

Elsar Rodas

6

Elsar Rodas

Đội hình xuất phát

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cristian Techera Tiền vệ

26 6 3 5 0 Tiền vệ

19

Brandon Palacios Tiền vệ

21 2 1 4 0 Tiền vệ

31

Cristian Carbajal Hậu vệ

51 1 5 8 0 Hậu vệ

18

Gilmar Rodríguez Tiền đạo

13 1 1 5 0 Tiền đạo

50

Christian Ramos Hậu vệ

41 1 0 11 2 Hậu vệ

5

Maximiliano Amondarain Hậu vệ

22 0 2 6 1 Hậu vệ

22

Jorge Rios Tiền vệ

49 0 2 7 1 Tiền vệ

29

Facundo Mansilla Hậu vệ

18 0 1 2 2 Hậu vệ

1

Steven Rivadeneyra Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

38

Joshua Cantt Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Joel López Pisano Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Atlético Grau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Neri Bandiera Tiền vệ

60 22 4 1 0 Tiền vệ

10

Paulo De La Cruz Tiền vệ

95 7 8 5 0 Tiền vệ

6

Elsar Rodas Hậu vệ

87 2 8 19 0 Hậu vệ

20

Cesar Vasquez Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ

82 1 6 14 2 Hậu vệ

2

Alvaro Ampuero Hậu vệ

54 1 1 10 0 Hậu vệ

17

Nicolás Figueroa Tiền đạo

32 1 1 3 0 Tiền đạo

8

Diego Soto Tiền vệ

26 0 3 3 0 Tiền vệ

1

Patricio Álvarez Thủ môn

42 3 0 0 0 Thủ môn

27

Rodrigo Tapia Hậu vệ

25 0 0 1 1 Hậu vệ

5

Rafael Guarderas Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fabrizio Roca Tiền đạo

67 14 3 3 0 Tiền đạo

23

Jesús Barco Tiền vệ

70 10 0 26 3 Tiền vệ

35

Sebastian Alvarado Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Edinson Chavez Hậu vệ

24 0 1 4 1 Hậu vệ

30

Kevin Peña Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Pablo Bueno Tiền đạo

21 9 1 4 0 Tiền đạo

14

Carlos Correa Tiền vệ

17 0 2 5 0 Tiền vệ

12

Ismael Quispe Thủ môn

74 0 0 1 0 Thủ môn

33

Joao Villamarin Tiền đạo

39 12 5 3 0 Tiền đạo

Atlético Grau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Piero Vivanco Tiền vệ

48 1 3 2 0 Tiền vệ

28

Leonel Solís Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Jherson Reyes Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Arnold Flores Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Anthony Rosell Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Freddy Oncoy Tiền vệ

21 3 0 1 0 Tiền vệ

24

Aarom Fuentes Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

29

Benjamín García Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Fabio Rojas Hậu vệ

54 0 0 6 0 Hậu vệ

Sport Boys

Atlético Grau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sport Boys: 1T - 2H - 2B) (Atlético Grau: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/04/2024

VĐQG Peru

Atlético Grau

0 : 0

(0-0)

Sport Boys

21/08/2023

VĐQG Peru

Sport Boys

1 : 1

(0-0)

Atlético Grau

02/04/2023

VĐQG Peru

Atlético Grau

3 : 0

(2-0)

Sport Boys

29/09/2022

VĐQG Peru

Atlético Grau

3 : 0

(0-0)

Sport Boys

07/05/2022

VĐQG Peru

Sport Boys

2 : 1

(2-1)

Atlético Grau

Phong độ gần nhất

Sport Boys

Phong độ

Atlético Grau

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sport Boys

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

24/08/2024

Alianza Atlético

Sport Boys

2 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.94

1.00 2.25 0.82

B
X

VĐQG Peru

21/08/2024

Sport Boys

Carlos Mannucci

2 6

(0) (3)

0.90 -0.75 0.95

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Peru

16/08/2024

César Vallejo

Sport Boys

2 2

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.87 2.25 0.93

T
T

VĐQG Peru

10/08/2024

Sport Boys

Los Chankas

2 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Peru

05/08/2024

Cusco FC

Sport Boys

3 1

(2) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.92 2.5 0.86

B
T

Atlético Grau

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

01/09/2024

Unión Comercio

Atlético Grau

1 2

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.85

T
T

VĐQG Peru

27/08/2024

Carlos Mannucci

Atlético Grau

1 1

(1) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.99 2.25 0.85

B
X

VĐQG Peru

21/08/2024

Atlético Grau

Los Chankas

1 1

(0) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.84 2.5 0.94

B
X

VĐQG Peru

17/08/2024

Cienciano

Atlético Grau

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.90

B
X

VĐQG Peru

11/08/2024

Atlético Grau

Sporting Cristal

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.92 2.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 12

12 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

31 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất