VĐQG Peru - 17/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Municipal Carlos Vidaurre García
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.69 0 -0.83
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
2.20 3.10 3.40
0.88 9.25 0.82
- - -
- - -
0.80 0 0.94
0.85 1.0 0.91
- - -
- - -
3.00 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Josue Torres
Jorge Tandazo
27’ -
42’
Đang cập nhật
Keyvin Paico
-
45’
Đang cập nhật
Piero Magallanes
-
Osama Vinladen
David Marines Huangal
46’ -
50’
Óscar Pinto
Matias Sen
-
Héctor Zeta
Luis Navea
55’ -
Josue Torres
Patrick Espinoza
59’ -
Đang cập nhật
Teodoro Paredes
63’ -
Đang cập nhật
Luis Navea
65’ -
67’
Jorge Toledo
Kenji Barrios
-
68’
Keyvin Paico
Sebastián Gonzales Zela
-
78’
Jorge Bosmediano
Quembol Guadalupe
-
Đang cập nhật
Héctor Zeta
80’ -
87’
Piero Magallanes
Jose Antonio Parodi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
48%
52%
1
4
6
14
296
327
17
14
7
3
1
2
Unión Comercio Comerciantes Unidos
Unión Comercio 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Alejandro Russo
4-4-1-1 Comerciantes Unidos
Huấn luyện viên: Carlos Jeanpierre Silvestri Saux
29
Héctor Zeta
17
Denilson Vargas
17
Denilson Vargas
17
Denilson Vargas
17
Denilson Vargas
17
Denilson Vargas
17
Denilson Vargas
17
Denilson Vargas
17
Denilson Vargas
5
Kelvin Sánchez
5
Kelvin Sánchez
9
Matias Sen
16
Jorge Bosmediano
16
Jorge Bosmediano
16
Jorge Bosmediano
16
Jorge Bosmediano
14
Duván Palacios
14
Duván Palacios
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
23
Piero Magallanes
Unión Comercio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Héctor Zeta Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Kelvin Sánchez Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 22 | 2 | Tiền vệ |
3 Teodoro Paredes Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
34 Sebastian Aranda Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Denilson Vargas Hậu vệ |
62 | 0 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
15 Osama Vinladen Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Luis Navea Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Willy Diaz Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
44 Farid Joao Melendez Huayanay Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jorge Tandazo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Josue Torres Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Comerciantes Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matias Sen Tiền đạo |
25 | 12 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
23 Piero Magallanes Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Duván Palacios Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Dylan Caro Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Jorge Bosmediano Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Italo Regalado Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jorge Toledo Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
73 David Dioses Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Nelson Campos Huamán Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
31 Jose Eduardo Caballero Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Keyvin Paico Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Unión Comercio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Josias Luque Rios Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Carranza Tiền vệ |
54 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Jhosue Diogo Naucapoma Salazar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Patrick Espinoza Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Dalexander Rios Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 David Marines Huangal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jorge Jimenez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Kevin Ferreyra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Comerciantes Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastián Gonzales Zela Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Gabriel Alfaro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Quembol Guadalupe Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Emmanuel Páucar Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jose Antonio Parodi Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Luis Garcia Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
27 Kenji Barrios Tiền đạo |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Óscar Pinto Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Unión Comercio
Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Comerciantes Unidos
3 : 1
(1-0)
Unión Comercio
Hạng Hai Peru
Unión Comercio
4 : 0
(2-0)
Comerciantes Unidos
Hạng Hai Peru
Comerciantes Unidos
2 : 3
(1-0)
Unión Comercio
Hạng Hai Peru
Unión Comercio
4 : 0
(3-0)
Comerciantes Unidos
Hạng Hai Peru
Comerciantes Unidos
1 : 1
(0-1)
Unión Comercio
Unión Comercio
Comerciantes Unidos
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Unión Comercio
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Unión Comercio Sport Boys |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0 0.85 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Universitario Unión Comercio |
1 0 (0) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Unión Comercio Alianza Atlético |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
César Vallejo Unión Comercio |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.85 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Unión Comercio Atlético Grau |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Comerciantes Unidos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Comerciantes Unidos Universitario |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Alianza Atlético Comerciantes Unidos |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Comerciantes Unidos César Vallejo |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Cusco FC Comerciantes Unidos |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Melgar Comerciantes Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.86 3.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20