VĐQG Peru - 01/09/2024 18:00
SVĐ: Estadio Municipal Carlos Vidaurre García
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.95
0.85 2.25 0.85
- - -
- - -
3.20 3.20 2.15
0.89 8.75 0.81
- - -
- - -
-0.85 0 0.69
-0.95 1.0 0.72
- - -
- - -
4.00 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Elsar Rodas
Freddy Alejandro Oncoy Huarote
-
Marlon de Jesús
Erinson Raimundo Ramírez Manrique
42’ -
Đang cập nhật
Hernán Arsenio Pérez González
53’ -
Hernán Pérez
Luis Javier Navea Tolmos
63’ -
69’
Diego Soto
Nicolás Amadeo Figueroa Rodríguez
-
Erinson Ramirez
Sebastián Alexandre Aranda Vallumbrosio
76’ -
77’
Rafael Guarderas
Arnold Enrique Flores Ruíz
-
83’
Đang cập nhật
Paulo César De La Cruz
-
Kelvin Sánchez
Héctor Alipio Zeta Lacherre
87’ -
90’
Paulo De La Cruz
César Vásquez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
44%
56%
2
2
6
4
327
403
10
9
3
3
2
4
Unión Comercio Atlético Grau
Unión Comercio 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jesús Oropesa Chivílchez
4-2-3-1 Atlético Grau
Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo
9
Marlon de Jesús
92
Tarek Carranza
92
Tarek Carranza
92
Tarek Carranza
92
Tarek Carranza
7
Miguel Carranza
7
Miguel Carranza
5
Kelvin Sánchez
5
Kelvin Sánchez
5
Kelvin Sánchez
10
Hernán Pérez
11
Neri Bandiera
22
Piero Vivanco
22
Piero Vivanco
22
Piero Vivanco
22
Piero Vivanco
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
10
Paulo De La Cruz
Unión Comercio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marlon de Jesús Tiền đạo |
50 | 21 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Hernán Pérez Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Carranza Tiền vệ |
49 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Kelvin Sánchez Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
92 Tarek Carranza Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Roberto Villamarín Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Willy Diaz Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
31 Piero Serra Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
93 Hansell Riojas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Joaquín Aguirre Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Erinson Ramirez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Bandiera Tiền vệ |
59 | 22 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Paulo De La Cruz Tiền vệ |
94 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Elsar Rodas Hậu vệ |
86 | 2 | 8 | 19 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ |
81 | 1 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
22 Piero Vivanco Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alvaro Ampuero Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Soto Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Tomás Sandoval Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patricio Álvarez Thủ môn |
41 | 3 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rodrigo Tapia Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Guarderas Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Unión Comercio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Héctor Zeta Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Jorge Jimenez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Luis Navea Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Álvaro Olaya Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Josue Torres Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Josias Luque Rios Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Denilson Vargas Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
34 Sebastian Aranda Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Kevin Ferreyra Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Cesar Vasquez Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Arnold Flores Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fabio Rojas Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Leonel Solís Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jherson Reyes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolás Figueroa Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Freddy Oncoy Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Benjamín García Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aarom Fuentes Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Unión Comercio
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 0
(0-0)
Unión Comercio
VĐQG Peru
Atlético Grau
0 : 1
(0-1)
Unión Comercio
VĐQG Peru
Unión Comercio
2 : 2
(1-1)
Atlético Grau
Hạng Hai Peru
Atlético Grau
2 : 1
(2-1)
Unión Comercio
Hạng Hai Peru
Unión Comercio
2 : 1
(0-1)
Atlético Grau
Unión Comercio
Atlético Grau
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Unión Comercio
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2024 |
Unión Comercio Cusco FC |
3 3 (2) (2) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
21/08/2024 |
Deportivo Garcilaso Unión Comercio |
3 1 (2) (1) |
- - - |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
||
17/08/2024 |
Unión Comercio Sport Huancayo |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
09/08/2024 |
UTC Cajamarca Unión Comercio |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Unión Comercio Melgar |
2 1 (1) (1) |
0.85 +1 0.91 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Atlético Grau
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/08/2024 |
Carlos Mannucci Atlético Grau |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Atlético Grau Los Chankas |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Cienciano Atlético Grau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Atlético Grau Sporting Cristal |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
04/08/2024 |
ADT Atlético Grau |
1 2 (1) (1) |
0.86 -1 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 17