VĐQG Peru - 17/09/2024 18:00
SVĐ: Estadio Alberto Gallardo
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/2 0.90
0.76 3.0 0.90
- - -
- - -
1.33 5.75 7.00
0.87 9.75 0.83
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.93 1.25 0.89
- - -
- - -
1.80 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Erick Perleche
-
Đang cập nhật
Nicolás Pasquini
25’ -
Đang cập nhật
Leandro Sosa
27’ -
28’
Đang cập nhật
Juan Pablo Buch Pabón
-
46’
Gaspar Gentile
Pablo Erustes
-
52’
Đang cập nhật
Jorge Bazan
-
Jostin Alarcón
Adrián Ascues
59’ -
65’
Đang cập nhật
Diego Penny
-
Đang cập nhật
Christofer Gonzáles
66’ -
Đang cập nhật
Christofer Gonzáles
71’ -
Martín Cauteruccio
Martín Cauteruccio
78’ -
Đang cập nhật
Alonso Yovera
81’ -
84’
Erick Gonzales
Diego Ramírez
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
87’ -
89’
Carlos Diez
Miguel Cornejo
-
90’
Juan Diego Lojas
Danilo Carando
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
75%
25%
0
3
12
16
528
174
17
4
3
0
3
3
Sporting Cristal Deportivo Garcilaso
Sporting Cristal 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Guillermo Martín Farré
4-2-3-1 Deportivo Garcilaso
Huấn luyện viên: Guillermo Duró
9
Martín Cauteruccio
23
Maxloren Castro
23
Maxloren Castro
23
Maxloren Castro
23
Maxloren Castro
8
Leandro Sosa
8
Leandro Sosa
30
Jostin Alarcón
30
Jostin Alarcón
30
Jostin Alarcón
7
Santiago González
11
Gaspar Gentile
14
Carlos Diez
14
Carlos Diez
14
Carlos Diez
14
Carlos Diez
13
Juan Diego Lojas
14
Carlos Diez
14
Carlos Diez
14
Carlos Diez
14
Carlos Diez
13
Juan Diego Lojas
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Martín Cauteruccio Tiền đạo |
24 | 31 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Santiago González Tiền vệ |
29 | 12 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Leandro Sosa Hậu vệ |
65 | 7 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jostin Alarcón Tiền vệ |
64 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Maxloren Castro Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rafael Lutiger Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 10 | 3 | Hậu vệ |
55 Gustavo Cazonatti Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Nicolás Pasquini Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
47 Christofer Gonzáles Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Enríquez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Franco Romero Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Deportivo Garcilaso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gaspar Gentile Tiền vệ |
34 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Juan Diego Lojas Hậu vệ |
66 | 5 | 1 | 17 | 2 | Hậu vệ |
27 Jorge Bazan Tiền vệ |
65 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Erick Perleche Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Carlos Diez Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Aldair Salazar Hậu vệ |
59 | 0 | 5 | 12 | 1 | Hậu vệ |
22 Erick Canales Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Erick Gonzales Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Mauricio Cuero Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Diego Penny Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 3 | Thủ môn |
7 Alonso Yovera Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Diego Otoya Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Alejandro Pósito Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Ian Wisdom Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Martín Távara Tiền vệ |
72 | 4 | 9 | 18 | 0 | Tiền vệ |
11 Irven Ávila Tiền đạo |
69 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Alejandro Duarte Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Fernando Pacheco Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Adrián Ascues Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesús Pretell Tiền vệ |
67 | 0 | 2 | 18 | 1 | Tiền vệ |
Deportivo Garcilaso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrián Ugarriza Tiền đạo |
28 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Pablo Erustes Tiền đạo |
27 | 9 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
4 Luis Caicedo Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Luis Chicaiza Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego Ramírez Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 2 | Tiền vệ |
18 Danilo Carando Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Miguel Vargas Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Anthony Gordillo Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Miguel Cornejo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Cristal
Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Deportivo Garcilaso
2 : 3
(1-3)
Sporting Cristal
VĐQG Peru
Sporting Cristal
3 : 0
(2-0)
Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Deportivo Garcilaso
4 : 4
(0-1)
Sporting Cristal
Sporting Cristal
Deportivo Garcilaso
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Cristal
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Sport Huancayo Sporting Cristal |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sporting Cristal UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.79 |
T
|
||
22/08/2024 |
Melgar Sporting Cristal |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Sporting Cristal Alianza Lima |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 1.06 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
11/08/2024 |
Atlético Grau Sporting Cristal |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Deportivo Garcilaso
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Deportivo Garcilaso ADT |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Comerciantes Unidos Deportivo Garcilaso |
2 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/08/2024 |
Deportivo Garcilaso Unión Comercio |
3 1 (2) (1) |
- - - |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
||
17/08/2024 |
Universitario Deportivo Garcilaso |
3 1 (0) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Deportivo Garcilaso Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21