VĐQG Peru - 19/10/2024 17:45
SVĐ: Estadio Campeones del '36
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
3.70 3.40 1.95
0.72 8.5 1.00
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
4.33 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alejandro Pósito
25’ -
Đang cập nhật
Renato Espinosa
41’ -
46’
Gustavo Cazonatti
Jostin Alarcón
-
53’
Đang cập nhật
Martín Távara
-
72’
Maxloren Castro
Luis Iberico
-
Jesus Mendieta
Eric Tovo
77’ -
Adrián Fernández
Guillermo Larios
84’ -
Jeremy Canela
Irven Ávila
85’ -
90’
Christofer Gonzáles
Aldair Perleche
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
11
30%
70%
6
3
13
14
174
402
9
15
4
6
0
3
Alianza Atlético Sporting Cristal
Alianza Atlético 4-3-3
Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
4-3-3 Sporting Cristal
Huấn luyện viên: Guillermo Martín Farré
9
Adrián Fernández
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
9
Martín Cauteruccio
25
Martín Távara
25
Martín Távara
25
Martín Távara
7
Santiago González
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
8
Leandro Sosa
8
Leandro Sosa
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrián Fernández Tiền đạo |
87 | 31 | 10 | 27 | 0 | Tiền đạo |
20 Jeremy Canela Tiền đạo |
107 | 13 | 8 | 22 | 1 | Tiền đạo |
13 Horacio Benincasa Hậu vệ |
29 | 5 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Renato Espinosa Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jesus Mendieta Tiền vệ |
62 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Castro Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
21 Alessandro Milesi Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Federico Illanes Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Diego Melián Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Christian Vasquez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 José Villegas Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Martín Cauteruccio Tiền đạo |
27 | 33 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Santiago González Tiền vệ |
32 | 13 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Leandro Sosa Tiền vệ |
68 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Martín Távara Tiền vệ |
75 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
55 Gustavo Cazonatti Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Maxloren Castro Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nicolás Pasquini Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
47 Christofer Gonzáles Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Enríquez Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Alejandro Pósito Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Franco Romero Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Roberto Siucho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Eric Tovo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Jorge del Castillo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Hernan Lupú Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Guillermo Larios Tiền đạo |
60 | 4 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
95 Daniel Prieto Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Stefano Fernández Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 José De la Cruz Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Aldair Perleche Hậu vệ |
79 | 2 | 3 | 9 | 3 | Hậu vệ |
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Irven Ávila Tiền đạo |
72 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Gianfranco Chávez Hậu vệ |
75 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Jesús Pretell Tiền vệ |
70 | 0 | 2 | 18 | 1 | Tiền vệ |
26 Ian Wisdom Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Luis Iberico Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alejandro Duarte Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Jhilmar Lora Hậu vệ |
65 | 2 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Fernando Pacheco Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jostin Alarcón Tiền vệ |
67 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Atlético
Sporting Cristal
VĐQG Peru
Sporting Cristal
2 : 1
(2-1)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Sporting Cristal
3 : 0
(3-0)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
0 : 0
(0-0)
Sporting Cristal
VĐQG Peru
Alianza Atlético
0 : 2
(0-0)
Sporting Cristal
VĐQG Peru
Sporting Cristal
1 : 0
(1-0)
Alianza Atlético
Alianza Atlético
Sporting Cristal
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Alianza Atlético
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
ADT Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.85 |
X
|
||
23/09/2024 |
Alianza Atlético Comerciantes Unidos |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Unión Comercio Alianza Atlético |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Alianza Atlético Universitario |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Alianza Atlético Sport Boys |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sporting Cristal
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Sporting Cristal César Vallejo |
4 1 (2) (1) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.74 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Cusco FC Sporting Cristal |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Sporting Cristal Deportivo Garcilaso |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.76 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Sport Huancayo Sporting Cristal |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sporting Cristal UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.79 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 24