VĐQG Peru - 24/10/2024 01:30
SVĐ: Estadio Nacional de Lima
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 0 0.77
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
3.10 2.90 2.40
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
-0.99 0 0.80
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.60 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Horacio Calcaterra
-
23’
Đang cập nhật
Rodrigo Ureña
-
Đang cập nhật
Irven Ávila
26’ -
Santiago González
Gustavo Cazonatti
29’ -
46’
Horacio Calcaterra
Jairo Concha
-
Đang cập nhật
Jesús Pretell
58’ -
Irven Ávila
Fernando Pacheco
65’ -
Santiago González
Fernando Pacheco
67’ -
68’
Martín Pérez Guedes
Gabriel Costa
-
80’
Segundo Portocarrero
Nelson Cabanillas
-
Martín Cauteruccio
Luis Iberico
81’ -
86’
Alex Valera
José Rivera
-
Đang cập nhật
Luis Iberico
88’ -
Leandro Sosa
Gianfranco Chávez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
38%
62%
1
2
17
9
269
430
7
17
4
2
2
0
Sporting Cristal Universitario
Sporting Cristal 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Guillermo Martín Farré
3-1-4-2 Universitario
Huấn luyện viên: Fabián Daniel Bustos
9
Martín Cauteruccio
8
Leandro Sosa
8
Leandro Sosa
8
Leandro Sosa
7
Santiago González
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
11
Irven Ávila
11
Irven Ávila
20
Alex Valera
10
Horacio Calcaterra
10
Horacio Calcaterra
10
Horacio Calcaterra
3
William Riveros
3
William Riveros
3
William Riveros
3
William Riveros
3
William Riveros
16
Martín Pérez Guedes
16
Martín Pérez Guedes
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Martín Cauteruccio Tiền vệ |
28 | 33 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Santiago González Tiền vệ |
33 | 13 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Irven Ávila Tiền vệ |
73 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Leandro Sosa Tiền vệ |
69 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Gustavo Cazonatti Tiền vệ |
31 | 2 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Nicolás Pasquini Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesús Pretell Tiền vệ |
71 | 0 | 2 | 18 | 1 | Tiền vệ |
47 Christofer Gonzáles Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Enríquez Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Alejandro Pósito Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Franco Romero Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Universitario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Alex Valera Tiền đạo |
67 | 29 | 5 | 11 | 4 | Tiền đạo |
19 Edison Flores Tiền đạo |
53 | 16 | 6 | 7 | 1 | Tiền đạo |
16 Martín Pérez Guedes Tiền vệ |
79 | 12 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Horacio Calcaterra Tiền vệ |
78 | 6 | 7 | 12 | 2 | Tiền vệ |
24 Andy Polo Tiền vệ |
78 | 5 | 25 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 William Riveros Hậu vệ |
71 | 5 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
5 Matías Di Benedetto Hậu vệ |
74 | 3 | 3 | 22 | 3 | Hậu vệ |
18 Rodrigo Ureña Tiền vệ |
66 | 2 | 3 | 17 | 5 | Tiền vệ |
29 Aldo Corzo Hậu vệ |
80 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
34 Segundo Portocarrero Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Sebastian Angel Britos Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jostin Alarcón Tiền vệ |
68 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gianfranco Chávez Hậu vệ |
76 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
39 Luis Iberico Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Martín Távara Tiền vệ |
76 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
24 Fernando Pacheco Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alejandro Duarte Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ian Wisdom Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maxloren Castro Tiền đạo |
29 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jhilmar Lora Hậu vệ |
66 | 2 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Universitario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Gustavo Dulanto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jairo Concha Tiền vệ |
35 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Romero Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yuriel Celi Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Nelson Cabanillas Hậu vệ |
79 | 0 | 5 | 10 | 3 | Hậu vệ |
26 Hugo Ancajima Hậu vệ |
76 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Gabriel Costa Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jorge Murrugarra Tiền vệ |
78 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 José Rivera Tiền đạo |
72 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Cristal
Universitario
VĐQG Peru
Universitario
4 : 1
(1-1)
Sporting Cristal
VĐQG Peru
Sporting Cristal
0 : 0
(0-0)
Universitario
VĐQG Peru
Universitario
2 : 0
(1-0)
Sporting Cristal
VĐQG Peru
Sporting Cristal
0 : 0
(0-0)
Universitario
VĐQG Peru
Universitario
1 : 1
(1-1)
Sporting Cristal
Sporting Cristal
Universitario
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Cristal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Alianza Atlético Sporting Cristal |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Sporting Cristal César Vallejo |
4 1 (2) (1) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.74 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Cusco FC Sporting Cristal |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Sporting Cristal Deportivo Garcilaso |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.76 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Sport Huancayo Sporting Cristal |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Universitario
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Universitario ADT |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Comerciantes Unidos Universitario |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Universitario Unión Comercio |
1 0 (0) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.92 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Universitario Sport Boys |
3 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Alianza Atlético Universitario |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
27 Tổng 22