VĐQG Peru - 19/08/2024 20:30
SVĐ: Estadio Mansiche
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.88 2.25 0.90
- - -
- - -
1.90 3.50 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.96 1.0 0.77
- - -
- - -
2.60 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
Stéfano José Fernández Pizarro
-
46’
Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen
Rodrigo Facundo Castro
-
Đang cập nhật
Johan Arturo Alexander Madrid Reyes
52’ -
Đang cập nhật
Pierre Sebastian da Silva
56’ -
57’
Néstor Adrián Fernández Palacios
Alessandro Milesi
-
Pierre Sebastian da Silva
Gullermo Grandez
65’ -
77’
Jeremy Jorge Canela Torres
José Leonardo De la Cruz Robatti
-
Jairo David Vélez Cedeño
José Nicolás Amasifuen de Paz
78’ -
Đang cập nhật
Alec Hugo Deneumostier Ortmann
79’ -
85’
Đang cập nhật
Santiago Daniel Arias Fierro
-
90’
Christian James Vásquez Pérez
Aldair Perleche Romero
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
68%
32%
2
4
15
20
461
213
12
5
4
2
5
1
César Vallejo Alianza Atlético
César Vallejo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Alberto Hernández Díaz
4-2-3-1 Alianza Atlético
Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
17
Yorleys Mena Palacios
23
Pierre Sebastian da Silva
23
Pierre Sebastian da Silva
23
Pierre Sebastian da Silva
23
Pierre Sebastian da Silva
8
Frank Joseph Ysique Alguedas
8
Frank Joseph Ysique Alguedas
19
Carlos Antonio Ascues Ávila
19
Carlos Antonio Ascues Ávila
19
Carlos Antonio Ascues Ávila
10
Jairo David Vélez Cedeño
9
Néstor Adrián Fernández Palacios
15
Jesús Alexander Mendieta Rojas
15
Jesús Alexander Mendieta Rojas
15
Jesús Alexander Mendieta Rojas
15
Jesús Alexander Mendieta Rojas
5
Santiago Daniel Arias Fierro
5
Santiago Daniel Arias Fierro
13
Horacio Cristian Benincasa Olaya
13
Horacio Cristian Benincasa Olaya
13
Horacio Cristian Benincasa Olaya
20
Jeremy Jorge Canela Torres
César Vallejo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Yorleys Mena Palacios Tiền vệ |
73 | 30 | 9 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Jairo David Vélez Cedeño Tiền vệ |
69 | 17 | 13 | 14 | 1 | Tiền vệ |
8 Frank Joseph Ysique Alguedas Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
19 Carlos Antonio Ascues Ávila Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
23 Pierre Sebastian da Silva Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Alec Hugo Deneumostier Ortmann Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Josepmir Aarón Ballón Villacorta Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Oscar David Barreto Pérez Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 2 | Tiền vệ |
32 Johan Arturo Alexander Madrid Reyes Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 José Aurelio Carvallo Alonso Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
61 José Vidal Bolívar Ormeño Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Néstor Adrián Fernández Palacios Tiền đạo |
81 | 30 | 10 | 25 | 0 | Tiền đạo |
20 Jeremy Jorge Canela Torres Tiền vệ |
101 | 12 | 8 | 22 | 1 | Tiền vệ |
5 Santiago Daniel Arias Fierro Tiền vệ |
86 | 4 | 3 | 34 | 2 | Tiền vệ |
13 Horacio Cristian Benincasa Olaya Hậu vệ |
23 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Jesús Alexander Mendieta Rojas Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Federico Arturo Illanes Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 Stéfano José Fernández Pizarro Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Diego Melián de León Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Christian James Vásquez Pérez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 José Carlos Villegas Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
César Vallejo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Geisson Alexander Perea Ocoró Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Gullermo Grandez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Manuel Alonso Ganoza Cacho-Sousa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 José Nicolás Amasifuen de Paz Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Dennis Perez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Angelo Valiente Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Osnar Noronha Montani Tiền đạo |
71 | 8 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
1 Carlos Alfonso Grados Heredia Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Renato Espinoza Torres Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Daniel Arturo Prieto Solimano Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aldair Perleche Romero Hậu vệ |
73 | 2 | 3 | 9 | 3 | Hậu vệ |
10 Christian Martín Flores Córdova Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 José Leonardo De la Cruz Robatti Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Guillermo Alessandro Larios Saavedra Tiền đạo |
55 | 4 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessandro Milesi Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Luiggi Aldair Alburqueque Sánchez Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Facundo Castro Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
César Vallejo
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
1 : 1
(0-0)
César Vallejo
VĐQG Peru
Alianza Atlético
0 : 1
(0-0)
César Vallejo
VĐQG Peru
César Vallejo
2 : 2
(0-0)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
3 : 0
(2-0)
César Vallejo
VĐQG Peru
César Vallejo
3 : 1
(1-0)
Alianza Atlético
César Vallejo
Alianza Atlético
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
César Vallejo
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2024 |
César Vallejo Sport Boys |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Cusco FC César Vallejo |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
04/08/2024 |
César Vallejo Deportivo Garcilaso |
0 2 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/07/2024 |
Sport Huancayo César Vallejo |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
26/07/2024 |
César Vallejo UTC Cajamarca |
2 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.82 |
0.88 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Alianza Atlético
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/08/2024 |
Alianza Atlético Cusco FC |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Deportivo Garcilaso Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
05/08/2024 |
Alianza Atlético Sport Huancayo |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
01/08/2024 |
UTC Cajamarca Alianza Atlético |
1 1 (1) (0) |
0.88 -0.75 0.86 |
0.88 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
25/07/2024 |
Alianza Atlético Melgar |
3 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 0.91 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 30