GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 17/10/2024 23:00

SVĐ: Estadio Huancayo

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

-0.98 2.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.87 3.75

0.85 8.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.82

0.73 0.75 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Tomás Sandoval

  • 41’

    Neri Bandiera

    Tomás Sandoval

  • 45’

    Đang cập nhật

    Jherson Reyes

  • Edu Villar

    Ronal Huaccha

    46’
  • 50’

    Neri Bandiera

    Mauro Da Luz

  • 56’

    Tomás Sandoval

    Mauro Da Luz

  • Đang cập nhật

    Ronal Huaccha

    60’
  • Jean Deza

    Luis Benites

    65’
  • Ángel Pérez

    Daniel Franco

    66’
  • Marcos Lliuya

    Javier Núñez

    73’
  • 78’

    Mauro Da Luz

    Cesar Vasquez

  • 86’

    Đang cập nhật

    Freddy Oncoy

  • Đang cập nhật

    Lucas Cano

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Benjamín García

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 17/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Huancayo

  • Trọng tài chính:

    J. Cartagena

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Franco Enrique Navarro Monteiro

  • Ngày sinh:

    10-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:43, H:43, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ángel David Comizzo

  • Ngày sinh:

    27-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:40, H:35, B:32)

7

Phạt góc

1

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

12

415

Tổng số đường chuyền

277

16

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Sport Huancayo Atlético Grau

Đội hình

Sport Huancayo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Franco Enrique Navarro Monteiro

Sport Huancayo VS Atlético Grau

4-2-3-1 Atlético Grau

Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo

9

Lucas Cano

2

Hugo Ángeles

2

Hugo Ángeles

2

Hugo Ángeles

2

Hugo Ángeles

10

Marcos Lliuya

10

Marcos Lliuya

24

Ángel Pérez

24

Ángel Pérez

24

Ángel Pérez

11

Carlos Ross

11

Neri Bandiera

9

Tomás Sandoval

9

Tomás Sandoval

9

Tomás Sandoval

2

Alvaro Ampuero

2

Alvaro Ampuero

2

Alvaro Ampuero

2

Alvaro Ampuero

77

Mauro Da Luz

6

Elsar Rodas

6

Elsar Rodas

Đội hình xuất phát

Sport Huancayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lucas Cano Tiền đạo

30 14 0 4 1 Tiền đạo

11

Carlos Ross Tiền vệ

97 7 25 7 0 Tiền vệ

10

Marcos Lliuya Tiền vệ

104 7 16 8 0 Tiền vệ

24

Ángel Pérez Hậu vệ

101 5 2 13 1 Hậu vệ

2

Hugo Ángeles Hậu vệ

88 3 4 20 1 Hậu vệ

37

Minzun Quina Hậu vệ

18 2 1 3 0 Hậu vệ

28

Jean Deza Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

22

Ricardo Salcedo Tiền vệ

92 0 2 25 4 Tiền vệ

33

Otávio Gut Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

88

Joel Pinto Thủ môn

99 0 0 0 1 Thủ môn

38

Edu Villar Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Atlético Grau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Neri Bandiera Tiền vệ

64 24 4 1 0 Tiền vệ

77

Mauro Da Luz Tiền vệ

24 7 1 1 0 Tiền vệ

6

Elsar Rodas Hậu vệ

91 2 9 19 0 Hậu vệ

9

Tomás Sandoval Tiền đạo

10 1 3 0 0 Tiền đạo

2

Alvaro Ampuero Hậu vệ

58 1 1 10 0 Hậu vệ

8

Diego Soto Tiền vệ

30 0 3 3 0 Tiền vệ

1

Patricio Álvarez Thủ môn

46 4 0 0 0 Thủ môn

16

Fabio Rojas Tiền vệ

58 0 0 6 0 Tiền vệ

27

Rodrigo Tapia Hậu vệ

29 0 0 2 1 Hậu vệ

3

Jherson Reyes Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Rafael Guarderas Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sport Huancayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Luis Benites Tiền vệ

102 31 9 10 2 Tiền vệ

8

Javier Núñez Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Maximo Rabines Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

15

Luis Garro Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Ronal Huaccha Tiền đạo

101 25 10 1 0 Tiền đạo

7

Alexi Edwin Gómez Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Alfredo Rojas Hậu vệ

78 2 2 12 1 Hậu vệ

20

Ray Gómez Tiền vệ

50 7 2 5 1 Tiền vệ

14

Juan Barreda Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

Atlético Grau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Daniel Franco Hậu vệ

83 4 3 30 3 Hậu vệ

28

Leonel Solís Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Aarom Fuentes Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

29

Benjamín García Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Anthony Rosell Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Freddy Oncoy Tiền vệ

24 3 0 1 0 Tiền vệ

20

Cesar Vasquez Tiền vệ

26 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ

86 1 6 14 2 Hậu vệ

Sport Huancayo

Atlético Grau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sport Huancayo: 2T - 3H - 0B) (Atlético Grau: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/05/2024

VĐQG Peru

Atlético Grau

0 : 0

(0-0)

Sport Huancayo

25/09/2023

VĐQG Peru

Atlético Grau

0 : 0

(0-0)

Sport Huancayo

06/05/2023

VĐQG Peru

Sport Huancayo

1 : 0

(0-0)

Atlético Grau

16/07/2022

VĐQG Peru

Sport Huancayo

1 : 1

(0-0)

Atlético Grau

13/02/2022

VĐQG Peru

Atlético Grau

3 : 4

(1-1)

Sport Huancayo

Phong độ gần nhất

Sport Huancayo

Phong độ

Atlético Grau

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sport Huancayo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

29/09/2024

Carlos Mannucci

Sport Huancayo

1 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.78 2.25 0.91

T
T

VĐQG Peru

23/09/2024

Sport Huancayo

Los Chankas

3 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Peru

18/09/2024

Cienciano

Sport Huancayo

3 1

(2) (0)

0.90 -0.75 0.95

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Peru

14/09/2024

Sport Huancayo

Sporting Cristal

1 2

(1) (0)

0.94 +0 0.90

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Peru

25/08/2024

ADT

Sport Huancayo

2 1

(2) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.87 2.5 0.89

B
T

Atlético Grau

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

30/09/2024

Atlético Grau

UTC Cajamarca

4 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Peru

24/09/2024

Melgar

Atlético Grau

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.89 2.5 0.89

T
X

VĐQG Peru

18/09/2024

Atlético Grau

Alianza Lima

1 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.99

0.87 2.0 0.79

T
X

VĐQG Peru

14/09/2024

Sport Boys

Atlético Grau

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.97

0.94 2.25 0.86

H
X

VĐQG Peru

01/09/2024

Unión Comercio

Atlético Grau

1 2

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 9

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất