VĐQG Peru - 18/09/2024 18:00
SVĐ: Estadio Campeones del '36
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.99
0.87 2.0 0.79
- - -
- - -
3.20 2.80 2.35
0.83 8.75 0.83
- - -
- - -
-0.89 0 0.72
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nicolás Figueroa
17’ -
25’
Đang cập nhật
Catriel Cabellos
-
54’
Đang cập nhật
Carlos Zambrano
-
65’
Ricardo Lagos
Christian Neira
-
Nicolás Figueroa
Cesar Vasquez
71’ -
78’
Catriel Cabellos
Jhamir D´Arrigo
-
Đang cập nhật
Patricio Álvarez
83’ -
84’
Đang cập nhật
Renzo Garces
-
Đang cập nhật
Patricio Álvarez
87’ -
Paulo De La Cruz
Fabio Rojas
89’ -
90’
Đang cập nhật
Erick Noriega
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
47%
53%
3
2
7
11
374
409
5
15
3
4
0
0
Atlético Grau Alianza Lima
Atlético Grau 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo
4-2-3-1 Alianza Lima
Huấn luyện viên: Mariano Soso
11
Neri Bandiera
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
23
Freddy Oncoy
23
Freddy Oncoy
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
10
Paulo De La Cruz
9
Hernán Barcos
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
10
Sebastián Rodríguez
10
Sebastián Rodríguez
10
Sebastián Rodríguez
10
Sebastián Rodríguez
55
Carlos Zambrano
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Bandiera Tiền vệ |
61 | 22 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Paulo De La Cruz Tiền vệ |
96 | 7 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Freddy Oncoy Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Elsar Rodas Hậu vệ |
88 | 2 | 8 | 19 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ |
83 | 1 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
2 Alvaro Ampuero Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolás Figueroa Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Soto Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Patricio Álvarez Thủ môn |
43 | 3 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rodrigo Tapia Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Guarderas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hernán Barcos Tiền đạo |
78 | 33 | 10 | 10 | 1 | Tiền đạo |
55 Carlos Zambrano Hậu vệ |
53 | 6 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
27 Catriel Cabellos Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Freytes Hậu vệ |
33 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Sebastián Rodríguez Tiền vệ |
31 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Renzo Garces Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Ricardo Lagos Tiền vệ |
63 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
25 Marco Huaman Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ángelo Campos Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Erick Noriega Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Matías Succar Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Benjamín García Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Leonel Solís Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cesar Vasquez Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jherson Reyes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Arnold Flores Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthony Rosell Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Franklin Godos Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Aarom Fuentes Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Fabio Rojas Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aldair Fuentes Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jesús Castillo Tiền vệ |
74 | 2 | 4 | 15 | 2 | Tiền vệ |
11 Jhamir D´Arrigo Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Paolo Guerrero Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Christian Neira Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Pablo Sabbag Tiền đạo |
39 | 12 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Saravia Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
70 Kevin Quevedo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gonzalo Aguirre Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Grau
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
2 : 0
(0-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Alianza Lima
2 : 0
(2-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 2
(1-1)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 2
(1-2)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
1 : 1
(0-0)
Atlético Grau
Atlético Grau
Alianza Lima
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Grau
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Sport Boys Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
01/09/2024 |
Unión Comercio Atlético Grau |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
27/08/2024 |
Carlos Mannucci Atlético Grau |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Atlético Grau Los Chankas |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Cienciano Atlético Grau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Alianza Lima
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Alianza Lima Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Los Chankas Alianza Lima |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Alianza Lima Cienciano |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Sporting Cristal Alianza Lima |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 1.06 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
11/08/2024 |
Alianza Lima ADT |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20