VĐQG Peru - 24/09/2024 01:00
SVĐ: Estadio de la Universidad Nacional San Agustín
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.89 2.5 0.89
- - -
- - -
1.33 4.50 9.00
0.92 8.5 0.86
- - -
- - -
- - -
0.86 1.0 0.96
- - -
- - -
1.83 2.37 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bernardo Cuesta
6’ -
Đang cập nhật
Leonel Galeano
15’ -
16’
Đang cập nhật
Ángel Comizzo
-
Đang cập nhật
Leonel González
27’ -
Bernardo Cuesta
Kenji Cabrera
45’ -
54’
Đang cập nhật
Neri Bandiera
-
Tomás Martínez
Pablo Lavandeira
59’ -
67’
Cesar Vasquez
Mauro Da Luz
-
Đang cập nhật
Horacio Orzan
75’ -
Jefferson Caceres
Diego Rodríguez
83’ -
Đang cập nhật
Matías Lazo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
60%
40%
0
2
9
7
374
260
15
5
2
1
5
7
Melgar Atlético Grau
Melgar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco Antonio Valencia Pacheco
4-2-3-1 Atlético Grau
Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo
9
Bernardo Cuesta
16
Jefferson Caceres
16
Jefferson Caceres
16
Jefferson Caceres
16
Jefferson Caceres
10
Tomás Martínez
10
Tomás Martínez
17
Jean Pierre Archimbaud
17
Jean Pierre Archimbaud
17
Jean Pierre Archimbaud
7
Cristian Bordacahar
11
Neri Bandiera
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
20
Cesar Vasquez
20
Cesar Vasquez
20
Cesar Vasquez
10
Paulo De La Cruz
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bernardo Cuesta Tiền đạo |
77 | 43 | 8 | 19 | 0 | Tiền đạo |
7 Cristian Bordacahar Tiền vệ |
83 | 16 | 18 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás Martínez Tiền vệ |
67 | 15 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Pierre Archimbaud Tiền vệ |
83 | 10 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
16 Jefferson Caceres Tiền vệ |
30 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Leonel Galeano Hậu vệ |
78 | 6 | 1 | 23 | 1 | Hậu vệ |
19 Paolo Reyna Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
33 Matías Lazo Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonel González Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
8 Horacio Orzan Tiền vệ |
74 | 0 | 0 | 29 | 2 | Tiền vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Bandiera Tiền đạo |
62 | 22 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Paulo De La Cruz Tiền vệ |
97 | 7 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Elsar Rodas Hậu vệ |
89 | 2 | 8 | 19 | 0 | Hậu vệ |
20 Cesar Vasquez Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ |
84 | 1 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
22 Piero Vivanco Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Alvaro Ampuero Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Soto Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Patricio Álvarez Thủ môn |
44 | 4 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rodrigo Tapia Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Guarderas Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bruno Portugal Tiền đạo |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Matias Noble Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kenji Cabrera Tiền vệ |
82 | 6 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Abraham Aguinaga Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Walter Tandazo Tiền vệ |
81 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
90 Pablo Lavandeira Tiền vệ |
35 | 7 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Diego Rodríguez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexis Arias Tiền vệ |
84 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ricardo Farro Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jherson Reyes Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Franklin Godos Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Aarom Fuentes Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mauro Da Luz Tiền đạo |
22 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Edu Lama Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Anthony Rosell Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Leonel Solís Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabio Rojas Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Benjamín García Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melgar
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 2
(0-1)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
3 : 0
(0-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
3 : 0
(0-0)
Melgar
VĐQG Peru
Atlético Grau
2 : 1
(0-1)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
1 : 0
(1-0)
Atlético Grau
Melgar
Atlético Grau
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Melgar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Carlos Mannucci Melgar |
1 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Melgar Los Chankas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.85 3.25 0.85 |
X
|
||
07/09/2024 |
Melgar Comerciantes Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.86 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Cienciano Melgar |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
22/08/2024 |
Melgar Sporting Cristal |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Atlético Grau
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
Atlético Grau Alianza Lima |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.99 |
0.87 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Sport Boys Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
01/09/2024 |
Unión Comercio Atlético Grau |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
27/08/2024 |
Carlos Mannucci Atlético Grau |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Atlético Grau Los Chankas |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18