GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Ansan Greeners

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Sik Kwan Lim

Sân vận động: Ansan Wa~ Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/03

0-0

29/03

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Hwaseong

Hwaseong

0 : 0

0 : 0

Hwaseong

Hwaseong

0-0

16/03

0-0

16/03

Bucheon 1995

Bucheon 1995

Ansan Greeners

Ansan Greeners

0 : 0

0 : 0

Ansan Greeners

Ansan Greeners

0-0

08/03

0-0

08/03

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 0

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0-0

01/03

0-0

01/03

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Gimpo

Gimpo

0 : 0

0 : 0

Gimpo

Gimpo

0-0

22/02

0-0

22/02

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0 : 0

0 : 0

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0-0

09/11

5-2

09/11

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Seongnam

Seongnam

1 : 1

0 : 0

Seongnam

Seongnam

5-2

-0.98 -0.25 0.77

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

03/11

3-5

03/11

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

Ansan Greeners

Ansan Greeners

2 : 1

0 : 0

Ansan Greeners

Ansan Greeners

3-5

0.82 -1.25 0.97

0.99 2.75 0.85

0.99 2.75 0.85

30/10

2-3

30/10

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Gyeongnam

Gyeongnam

1 : 1

0 : 0

Gyeongnam

Gyeongnam

2-3

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

26/10

2-6

26/10

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Bucheon 1995

Bucheon 1995

1 : 0

1 : 0

Bucheon 1995

Bucheon 1995

2-6

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.25 1.00

0.88 2.25 1.00

19/10

8-3

19/10

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

Ansan Greeners

Ansan Greeners

1 : 1

0 : 0

Ansan Greeners

Ansan Greeners

8-3

0.77 -0.75 -0.98

0.86 2.75 0.98

0.86 2.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Jun-Su Jang Hậu vệ

85 3 2 7 2 29 Hậu vệ

13

Jin-hyeon Kim Tiền đạo

52 3 1 6 1 26 Tiền đạo

14

Jae-Sung Kim Hậu vệ

64 2 1 6 0 26 Hậu vệ

10

Young-Nam Kim Tiền vệ

63 2 0 9 0 34 Tiền vệ

20

Jeung-Ho Kim Hậu vệ

64 1 2 10 0 30 Hậu vệ

1

Hee-seong Lee Thủ môn

142 0 0 7 0 35 Thủ môn

17

Bum-Soo Kim Tiền đạo

1 0 0 0 0 25 Tiền đạo

18

Joon-Mo Kang Tiền vệ

34 0 0 2 0 23 Tiền vệ

16

Yong-Hee Jeong Hậu vệ

44 0 0 5 0 23 Hậu vệ

21

Young-Ho Kim Thủ môn

15 0 0 0 0 29 Thủ môn