Hạng Hai Hàn Quốc - 09/11/2024 05:00
SVĐ: Ansan Wa~ Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.25 3.20 2.87
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
0.79 0 -0.95
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.00 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Jeong-hwan Kim
-
Đang cập nhật
Kim Jae-Sung
29’ -
45’
Đang cập nhật
Jeong-hwan Kim
-
46’
Tae-Yang Yang
Park Ji-Won
-
53’
Jun-Sun Ryu
Jung Jae-yun
-
Kim Jae-Sung
Dae-kyeong Kim
55’ -
Do-yoon Kim
Beom-Su Kim
64’ -
Lee Taek-Geun
Jin-hyeon Kim
74’ -
75’
Kwang-Il Park
Bon-cheol Ku
-
80’
Seung-Yong Jeong
Jung-min Lee
-
85’
Đang cập nhật
Jang Young-Gi
-
87’
Kun-Il Kim
Jeong-hyeob Lee
-
Lee Taek-Geun
Ji-hoon Lee
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
58%
42%
0
1
9
10
387
280
8
4
2
1
2
0
Ansan Greeners Seongnam
Ansan Greeners 3-4-3
Huấn luyện viên: Sik Kwan Lim
3-4-3 Seongnam
Huấn luyện viên: Kyeong-jun Jeon
7
Han-sol Choi
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
17
Jae-won Shin
22
Seung-Yong Jeong
22
Seung-Yong Jeong
22
Seung-Yong Jeong
22
Seung-Yong Jeong
14
Kim Hun-Min
14
Kim Hun-Min
14
Kim Hun-Min
14
Kim Hun-Min
14
Kim Hun-Min
14
Kim Hun-Min
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Han-sol Choi Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Do-yoon Kim Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Park Jun-Bae Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ji-seung Lee Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Kim Jae-Sung Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Yeong-nam Kim Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
33 Lee Taek-Geun Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeong-ho Kim Hậu vệ |
63 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Tae-gyu Go Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Woo-Bin Kim Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joo Hyun-Seoung Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Seongnam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jae-won Shin Hậu vệ |
43 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
90 Jung-min Lee Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jeong-hwan Kim Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kim Hun-Min Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Seung-Yong Jeong Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Tae-Yang Yang Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Kwan-woo Kuk Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kwang-Il Park Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jun-Sun Ryu Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Sang-hun Yu Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kun-Il Kim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yang Se-Young Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ji-hoon Lee Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hee-seong Lee Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Jin-hyeon Kim Tiền đạo |
51 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Kim Beom-Su Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kang Su-Il Tiền đạo |
42 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Dae-kyeong Kim Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Seongnam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jang Young-Gi Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Park Ji-Won Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeong-hyeob Lee Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Pil-su Choi Thủ môn |
105 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
77 Jung Jae-yun Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Bon-cheol Ku Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Min-jun Yoo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ansan Greeners
Seongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
0 : 1
(0-0)
Seongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Seongnam
1 : 3
(1-1)
Ansan Greeners
Hạng Hai Hàn Quốc
Seongnam
0 : 2
(0-1)
Ansan Greeners
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
0 : 3
(0-1)
Seongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Seongnam
2 : 1
(1-1)
Ansan Greeners
Ansan Greeners
Seongnam
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ansan Greeners
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Suwon Bluewings Ansan Greeners |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Ansan Greeners Gyeongnam |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ansan Greeners Bucheon 1995 |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Jeonnam Dragons Ansan Greeners |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Ansan Greeners Busan I'Park |
0 5 (0) (3) |
- - - |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
Seongnam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Seongnam Gimpo |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Seoul E. Seongnam |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Gyeongnam Seongnam |
5 1 (3) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Seongnam Chungnam Asan |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.96 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Seongnam Jeonnam Dragons |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12