GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 30/10/2024 10:30

SVĐ: Ansan Wa~ Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.87

0.85 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.40 2.10

0.87 8.5 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.71

0.93 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ji-seung Lee

    25’
  • Đang cập nhật

    Do-yoon Kim

    62’
  • 74’

    Felipe Saraiva

    Dong-Hwi Kim

  • Lee Taek-Geun

    Jeong Yong-hee

    76’
  • 77’

    Jin-rae Kim

    Woo Joo-Seong

  • Ji-hoon Lee

    Rae-woo Kim

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ansan Wa~ Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Park

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kwan-woo Lee

  • Ngày sinh:

    25-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:2, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dong-Hyuk Park

  • Ngày sinh:

    18-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    185 (T:53, H:48, B:84)

2

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

1

5

Phạm lỗi

16

365

Tổng số đường chuyền

310

5

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Ansan Greeners Gyeongnam

Đội hình

Ansan Greeners 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Kwan-woo Lee

Ansan Greeners VS Gyeongnam

3-4-1-2 Gyeongnam

Huấn luyện viên: Dong-Hyuk Park

9

Do-yoon Kim

13

Jin-hyeon Kim

13

Jin-hyeon Kim

13

Jin-hyeon Kim

14

Kim Jae-Sung

14

Kim Jae-Sung

14

Kim Jae-Sung

14

Kim Jae-Sung

4

Yu-seop Jang

28

Ji-seung Lee

28

Ji-seung Lee

45

Bachana Arabuli

7

Felipe Fonseca

7

Felipe Fonseca

7

Felipe Fonseca

3

Lee Chan-wook

3

Lee Chan-wook

3

Lee Chan-wook

3

Lee Chan-wook

7

Felipe Fonseca

7

Felipe Fonseca

7

Felipe Fonseca

Đội hình xuất phát

Ansan Greeners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Do-yoon Kim Tiền đạo

32 4 2 3 0 Tiền đạo

4

Yu-seop Jang Hậu vệ

83 3 2 7 1 Hậu vệ

28

Ji-seung Lee Tiền vệ

30 3 2 8 0 Tiền vệ

13

Jin-hyeon Kim Tiền đạo

49 3 1 6 1 Tiền đạo

14

Kim Jae-Sung Hậu vệ

61 2 1 6 0 Hậu vệ

33

Lee Taek-Geun Hậu vệ

36 1 3 3 0 Hậu vệ

20

Jeong-ho Kim Hậu vệ

61 1 2 10 0 Hậu vệ

10

Yeong-nam Kim Hậu vệ

60 1 0 9 0 Hậu vệ

99

Woo-Bin Kim Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Hee-seong Lee Thủ môn

79 0 0 2 0 Thủ môn

6

Ji-hoon Lee Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Gyeongnam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Bachana Arabuli Tiền đạo

25 9 1 2 0 Tiền đạo

26

Min-hyuk Lee Tiền vệ

35 3 3 3 0 Tiền vệ

22

Lee Kang-hee Tiền vệ

66 2 1 4 0 Tiền vệ

7

Felipe Fonseca Tiền vệ

11 1 2 0 0 Tiền vệ

3

Lee Chan-wook Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

33

Won-jae Park Hậu vệ

29 0 3 4 0 Hậu vệ

63

Jin-rae Kim Hậu vệ

13 0 2 0 0 Hậu vệ

21

Si-heon Lee Tiền đạo

3 0 2 2 0 Tiền đạo

13

Min-jun Kim Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

5

Kim Hyeong-jin Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Hyeon-cheol Jeong Tiền vệ

20 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ansan Greeners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Jeong Yong-hee Hậu vệ

43 0 0 5 0 Hậu vệ

5

Tae-gyu Go Hậu vệ

45 1 0 5 0 Hậu vệ

11

Kang Su-Il Tiền đạo

40 3 0 3 0 Tiền đạo

77

Jun-hee Lee Thủ môn

26 0 0 3 0 Thủ môn

32

Rae-woo Kim Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Yang Se-Young Tiền vệ

24 3 0 3 0 Tiền vệ

19

Park Jun-Bae Tiền vệ

31 4 1 0 0 Tiền vệ

Gyeongnam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Lee Jong-Eon Tiền đạo

20 3 1 1 0 Tiền đạo

73

Park Jae-Hwan Hậu vệ

94 4 1 10 0 Hậu vệ

8

Dong-hyeon Do Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

87

An Ho-Jin Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

10

Felipe Saraiva Tiền vệ

9 2 1 0 1 Tiền vệ

15

Woo Joo-Seong Hậu vệ

78 2 3 3 0 Hậu vệ

50

Dong-jin Park Tiền đạo

12 6 0 4 0 Tiền đạo

Ansan Greeners

Gyeongnam

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ansan Greeners: 0T - 1H - 4B) (Gyeongnam: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/05/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Gyeongnam

2 : 0

(1-0)

Ansan Greeners

01/03/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Ansan Greeners

1 : 2

(1-1)

Gyeongnam

28/10/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Gyeongnam

4 : 2

(1-1)

Ansan Greeners

09/07/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Gyeongnam

3 : 1

(2-0)

Ansan Greeners

06/05/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Ansan Greeners

1 : 1

(1-0)

Gyeongnam

Phong độ gần nhất

Ansan Greeners

Phong độ

Gyeongnam

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ansan Greeners

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

26/10/2024

Ansan Greeners

Bucheon 1995

1 0

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.25 1.00

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Jeonnam Dragons

Ansan Greeners

1 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.86 2.75 0.98

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Ansan Greeners

Busan I'Park

0 5

(0) (3)

- - -

0.90 2.5 0.90

T

Hạng Hai Hàn Quốc

24/09/2024

Ansan Greeners

Cheongju

3 2

(2) (2)

0.82 +0.25 0.97

0.88 1.75 0.96

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

21/09/2024

Anyang

Ansan Greeners

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.5 0.95

H
T

Gyeongnam

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

27/10/2024

Gyeongnam

Seongnam

5 1

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.83 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Cheonan City

Gyeongnam

3 1

(1) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

28/09/2024

Gyeongnam

Suwon Bluewings

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Gyeongnam

Gimpo

1 1

(1) (0)

0.74 +0.25 0.68

0.93 2.25 0.83

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

22/09/2024

Busan I'Park

Gyeongnam

1 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.83 2.75 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất