GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Gyeongnam

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Dong-Hyuk Park

Sân vận động: Changwon Football Center

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/03

0-0

29/03

Gyeongnam

Gyeongnam

Cheongju

Cheongju

0 : 0

0 : 0

Cheongju

Cheongju

0-0

16/03

0-0

16/03

Gyeongnam

Gyeongnam

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 0

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0-0

08/03

0-0

08/03

Hwaseong

Hwaseong

Gyeongnam

Gyeongnam

0 : 0

0 : 0

Gyeongnam

Gyeongnam

0-0

02/03

0-0

02/03

Busan I'Park

Busan I'Park

Gyeongnam

Gyeongnam

0 : 0

0 : 0

Gyeongnam

Gyeongnam

0-0

22/02

0-0

22/02

Incheon United

Incheon United

Gyeongnam

Gyeongnam

0 : 0

0 : 0

Gyeongnam

Gyeongnam

0-0

09/11

3-5

09/11

Anyang

Anyang

Gyeongnam

Gyeongnam

2 : 2

1 : 1

Gyeongnam

Gyeongnam

3-5

0.85 -0.75 0.95

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

03/11

5-1

03/11

Gyeongnam

Gyeongnam

Seoul E.

Seoul E.

0 : 3

0 : 0

Seoul E.

Seoul E.

5-1

0.95 +0.5 0.85

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

30/10

2-3

30/10

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Gyeongnam

Gyeongnam

1 : 1

0 : 0

Gyeongnam

Gyeongnam

2-3

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

27/10

7-2

27/10

Gyeongnam

Gyeongnam

Seongnam

Seongnam

5 : 1

3 : 1

Seongnam

Seongnam

7-2

0.85 -0.25 0.95

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

05/10

3-9

05/10

Cheonan City

Cheonan City

Gyeongnam

Gyeongnam

3 : 1

1 : 1

Gyeongnam

Gyeongnam

3-9

0.82 +0.25 0.97

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Jun-Jae Lee Hậu vệ

92 5 2 10 2 22 Hậu vệ

66

Min-ki Lee Hậu vệ

84 4 1 12 1 24 Hậu vệ

73

Jae-Hwan Park Hậu vệ

96 4 1 10 0 25 Hậu vệ

11

Hyun-Jin Seol Tiền đạo

70 3 3 6 1 25 Tiền đạo

20

Kwang-Seon Lee Hậu vệ

85 2 3 13 1 36 Hậu vệ

22

Kang-Hee Lee Tiền vệ

69 2 1 4 0 24 Tiền vệ

6

Hong-Min Song Tiền vệ

65 1 6 3 0 29 Tiền vệ

3

Chan-Wook Lee Hậu vệ

24 1 0 2 0 22 Hậu vệ

29

Jin-Woo Kook Tiền vệ

7 0 0 0 0 22 Tiền vệ

87

Ho-Jin An Thủ môn

40 0 0 0 0 22 Thủ môn