GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 09/11/2024 05:00

SVĐ: Anyang Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.80 4.33

0.94 9.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.82 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dong-jin Kim

    Hyun-woo Chae

    23’
  • 30’

    Min-seo Park

    Dong-hyeon Do

  • Đang cập nhật

    Moon Seong-Woo

    46’
  • 58’

    Dong-hyeon Do

    Felipe Fonseca

  • 67’

    Seol Hyun-Jin

    Lee Jong-Eon

  • Đang cập nhật

    Yeong-chan Kim

    68’
  • Gyu-hyeon Choe

    Min Soo Lee

    72’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Si-heon Lee

  • Un Kim

    Eui-kwon Han

    85’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Anyang Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Park

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Byung-Hoon Ryu

  • Ngày sinh:

    03-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    38 (T:19, H:9, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kwon Woo-kyung

  • Ngày sinh:

    30-05-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:1, B:0)

3

Phạt góc

5

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

0

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

5

376

Tổng số đường chuyền

391

10

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Anyang Gyeongnam

Đội hình

Anyang 4-5-1

Huấn luyện viên: Byung-Hoon Ryu

Anyang VS Gyeongnam

4-5-1 Gyeongnam

Huấn luyện viên: Kwon Woo-kyung

22

Dong-jin Kim

17

Jeong-wan Yu

17

Jeong-wan Yu

17

Jeong-wan Yu

17

Jeong-wan Yu

32

Tae-heui Lee

32

Tae-heui Lee

32

Tae-heui Lee

32

Tae-heui Lee

32

Tae-heui Lee

8

Jung-hyun Kim

18

Lee Jun-Jae

26

Min-hyuk Lee

26

Min-hyuk Lee

26

Min-hyuk Lee

11

Seol Hyun-Jin

11

Seol Hyun-Jin

11

Seol Hyun-Jin

11

Seol Hyun-Jin

26

Min-hyuk Lee

26

Min-hyuk Lee

26

Min-hyuk Lee

Đội hình xuất phát

Anyang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Dong-jin Kim Hậu vệ

97 13 9 12 0 Hậu vệ

8

Jung-hyun Kim Tiền vệ

63 8 3 12 0 Tiền vệ

7

Matheus Oliveira Tiền vệ

35 7 11 4 0 Tiền vệ

19

Un Kim Tiền đạo

31 4 3 1 0 Tiền đạo

17

Jeong-wan Yu Tiền vệ

12 3 1 2 0 Tiền vệ

32

Tae-heui Lee Hậu vệ

54 2 4 6 0 Hậu vệ

71

Hyun-woo Chae Tiền vệ

25 2 0 0 1 Tiền vệ

6

Park Jong-Hyeon Hậu vệ

97 1 1 13 0 Hậu vệ

16

Gyu-hyeon Choe Tiền vệ

26 1 0 5 0 Tiền vệ

5

Yeong-chan Kim Hậu vệ

23 0 1 3 0 Hậu vệ

31

Da-sol Kim Thủ môn

35 0 0 3 0 Thủ môn

Gyeongnam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Lee Jun-Jae Hậu vệ

91 5 2 10 2 Hậu vệ

77

Min-seo Park Tiền vệ

46 4 4 0 0 Tiền vệ

73

Park Jae-Hwan Hậu vệ

95 4 1 10 0 Hậu vệ

26

Min-hyuk Lee Tiền vệ

37 3 3 3 0 Tiền vệ

11

Seol Hyun-Jin Tiền đạo

58 3 3 6 1 Tiền đạo

15

Woo Joo-Seong Hậu vệ

80 2 3 3 0 Hậu vệ

22

Lee Kang-hee Tiền vệ

68 2 1 4 0 Tiền vệ

8

Dong-hyeon Do Tiền đạo

19 2 1 2 0 Tiền đạo

33

Won-jae Park Hậu vệ

31 0 3 4 0 Hậu vệ

13

Min-jun Kim Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

24

Hyeon-cheol Jeong Tiền vệ

22 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Anyang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Yun-Oh Lee Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Byun Jun-Young Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Min Soo Lee Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Yago César Tiền vệ

63 12 13 4 0 Tiền vệ

28

Moon Seong-Woo Tiền vệ

49 4 0 3 0 Tiền vệ

99

Hyun-woo Ju Hậu vệ

112 4 15 7 0 Hậu vệ

94

Eui-kwon Han Tiền đạo

13 2 1 2 0 Tiền đạo

Gyeongnam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Hong-Min Song Tiền vệ

64 1 6 3 0 Tiền vệ

25

Lee Jong-Eon Tiền đạo

21 3 1 1 0 Tiền đạo

21

Si-heon Lee Tiền đạo

5 0 2 2 0 Tiền đạo

7

Felipe Fonseca Tiền đạo

13 1 2 0 0 Tiền đạo

87

An Ho-Jin Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

10

Felipe Saraiva Tiền đạo

11 2 1 0 1 Tiền đạo

Anyang

Gyeongnam

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Anyang: 1T - 2H - 2B) (Gyeongnam: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/06/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Gyeongnam

0 : 0

(0-0)

Anyang

15/05/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Anyang

1 : 0

(1-0)

Gyeongnam

20/09/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Anyang

1 : 1

(1-0)

Gyeongnam

02/07/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Anyang

2 : 4

(1-3)

Gyeongnam

18/04/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Gyeongnam

3 : 2

(1-1)

Anyang

Phong độ gần nhất

Anyang

Phong độ

Gyeongnam

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Anyang

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

02/11/2024

Bucheon 1995

Anyang

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.97

0.92 2.25 0.96

H
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/10/2024

Anyang

Jeonnam Dragons

1 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.79 2.75 0.84

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

26/10/2024

Cheongju

Anyang

0 2

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.25 0.74

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Anyang

Busan I'Park

4 1

(1) (0)

0.81 +0 1.00

0.82 2.25 0.82

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

06/10/2024

Suwon Bluewings

Anyang

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.83

B
X

Gyeongnam

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

03/11/2024

Gyeongnam

Seoul E.

0 3

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

30/10/2024

Ansan Greeners

Gyeongnam

1 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.86

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

27/10/2024

Gyeongnam

Seongnam

5 1

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.83 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Cheonan City

Gyeongnam

3 1

(1) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

28/09/2024

Gyeongnam

Suwon Bluewings

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất