Hạng Hai Hàn Quốc - 05/10/2024 07:30
SVĐ: Cheonan Baekseok Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.97
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
2.62 3.40 2.35
0.85 9.25 0.81
- - -
- - -
-0.98 0 0.67
-0.93 1.25 0.67
- - -
- - -
3.25 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Lee Min-ki
Woo Joo-Seong
-
Bruno Mota
Aboubacar Toungara
43’ -
45’
Won-jae Park
Dong-jin Park
-
Heo Seung-Woo
Jun-jae Myung
46’ -
Lee Kwang-jin
Bruno Mota
62’ -
Lee Kwang-jin
Seok-hwa Jung
71’ -
74’
Dong-jin Park
Min-hyuk Lee
-
Bruno Mota
Lee Ji-Hoon
76’ -
Hyung Min Shin
Seong-jae Jang
81’ -
87’
Đang cập nhật
Min-hyuk Lee
-
Bruno Mota
Mun Keon-Ho
89’ -
Đang cập nhật
Ju-won Park
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
39%
61%
3
5
16
7
385
602
15
12
8
5
1
2
Cheonan City Gyeongnam
Cheonan City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tae-Wan Kim
4-2-3-1 Gyeongnam
Huấn luyện viên: Dong-Hyuk Park
9
Bruno Mota
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
3
Woong-hee Lee
3
Woong-hee Lee
14
Lee Kwang-jin
14
Lee Kwang-jin
14
Lee Kwang-jin
11
Aboubacar Toungara
66
Lee Min-ki
22
Lee Kang-hee
22
Lee Kang-hee
22
Lee Kang-hee
8
Dong-hyeon Do
8
Dong-hyeon Do
8
Dong-hyeon Do
8
Dong-hyeon Do
22
Lee Kang-hee
22
Lee Kang-hee
22
Lee Kang-hee
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Mota Tiền đạo |
77 | 25 | 5 | 12 | 1 | Tiền đạo |
11 Aboubacar Toungara Tiền vệ |
7 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Woong-hee Lee Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Lee Kwang-jin Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Lee Ji-Hoon Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Jun-kang Park Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Hyung Min Shin Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Seo-jin Kim Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ju-won Park Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Young-hun Kang Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Heo Seung-Woo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gyeongnam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Lee Min-ki Hậu vệ |
79 | 4 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
50 Dong-jin Park Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
37 Chung-geun Jeong Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Lee Kang-hee Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Dong-hyeon Do Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Hong-Min Song Tiền vệ |
62 | 1 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Lee Chan-wook Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Won-jae Park Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Min-jun Kim Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Yong-su Han Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Kim Hyeong-jin Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mun Keon-Ho Tiền đạo |
14 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Seong-jae Jang Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Oh Yun-Seok Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sang-hoon Ma Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jun-jae Myung Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jeong-muk Kang Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Seok-hwa Jung Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gyeongnam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Dong Min Goh Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
7 Felipe Fonseca Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hyeong-won Kim Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Woo Joo-Seong Hậu vệ |
76 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Min-hyuk Lee Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Seol Hyun-Jin Tiền đạo |
57 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
77 Min-seo Park Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cheonan City
Gyeongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Gyeongnam
3 : 3
(0-2)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
2 : 2
(1-1)
Gyeongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Gyeongnam
1 : 1
(0-1)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
2 : 3
(2-3)
Gyeongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Gyeongnam
2 : 1
(2-0)
Cheonan City
Cheonan City
Gyeongnam
40% 20% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cheonan City
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Chungnam Asan Cheonan City |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.90 |
X
|
||
21/09/2024 |
Cheonan City Cheongju |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.83 |
0.94 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Suwon Bluewings Cheonan City |
1 2 (0) (1) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Anyang Cheonan City |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Cheonan City Ansan Greeners |
2 3 (1) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 1.02 |
B
|
T
|
Gyeongnam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Gyeongnam Suwon Bluewings |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Gyeongnam Gimpo |
1 1 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.68 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Busan I'Park Gyeongnam |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Gyeongnam Bucheon 1995 |
1 4 (1) (3) |
0.95 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Chungnam Asan Gyeongnam |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 27