Hạng Hai Hàn Quốc - 27/10/2024 07:30
SVĐ: Changwon Football Center
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
2.10 3.30 3.20
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
-0.85 -1 3/4 0.71
0.88 1.0 0.96
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Jun-Sun Ryu
-
18’
Choi Ju-yong
Leonardo Ruiz
-
Won-jae Park
Dong-Hwi Kim
20’ -
Si-heon Lee
Felipe Fonseca
26’ -
Si-heon Lee
Min-hyuk Lee
43’ -
46’
Tae-Yang Yang
Jung Jae-yun
-
53’
Đang cập nhật
Jung Jae-yun
-
Si-heon Lee
Chung-geun Jeong
62’ -
63’
Jang Young-Gi
Đang cập nhật
-
Jin-rae Kim
Dong-jin Park
69’ -
Felipe Fonseca
Dong-hyeon Do
73’ -
76’
Jae-won Shin
Felipe Saraiva
-
Min-hyuk Lee
Jo Sung Wook
79’ -
Đang cập nhật
Felipe Saraiva
85’ -
86’
Jun-su Kim
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
45%
55%
2
2
9
9
386
471
9
4
7
3
0
2
Gyeongnam Seongnam
Gyeongnam 3-4-3
Huấn luyện viên: Dong-Hyuk Park
3-4-3 Seongnam
Huấn luyện viên: Kyeong-jun Jeon
45
Bachana Arabuli
3
Lee Chan-wook
3
Lee Chan-wook
3
Lee Chan-wook
33
Won-jae Park
33
Won-jae Park
33
Won-jae Park
33
Won-jae Park
3
Lee Chan-wook
3
Lee Chan-wook
3
Lee Chan-wook
9
Leonardo Ruiz
19
Tae-Yang Yang
19
Tae-Yang Yang
19
Tae-Yang Yang
19
Tae-Yang Yang
66
Jun-su Kim
66
Jun-su Kim
66
Jun-su Kim
66
Jun-su Kim
66
Jun-su Kim
66
Jun-su Kim
Gyeongnam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Bachana Arabuli Tiền đạo |
24 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Min-hyuk Lee Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Lee Kang-hee Tiền vệ |
65 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Lee Chan-wook Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Won-jae Park Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Felipe Fonseca Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Jin-rae Kim Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Min-jun Kim Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Kim Hyeong-jin Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hyeon-cheol Jeong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Si-heon Lee Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Seongnam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Leonardo Ruiz Tiền đạo |
30 | 12 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
47 Park Ji-Won Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jae-won Shin Hậu vệ |
40 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
66 Jun-su Kim Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Tae-Yang Yang Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jang Young-Gi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Won-jin Jeong Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Kwang-Il Park Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jun-Sun Ryu Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pil-su Choi Thủ môn |
102 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Choi Ju-yong Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Gyeongnam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Dong-jin Park Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Dong Min Goh Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
15 Woo Joo-Seong Hậu vệ |
77 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Saraiva Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
73 Park Jae-Hwan Hậu vệ |
93 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
37 Chung-geun Jeong Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Dong-hyeon Do Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Seongnam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jung Jae-yun Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Kwan-woo Kuk Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jo Sung Wook Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Jeong-hwan Kim Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Christy Manzinga Tiền đạo |
41 | 9 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
90 Jung-min Lee Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sang-hun Yu Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gyeongnam
Seongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Seongnam
1 : 4
(1-1)
Gyeongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Gyeongnam
1 : 2
(1-0)
Seongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Gyeongnam
0 : 2
(0-0)
Seongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Seongnam
1 : 1
(1-0)
Gyeongnam
Hạng Hai Hàn Quốc
Gyeongnam
2 : 2
(1-0)
Seongnam
Gyeongnam
Seongnam
40% 60% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Gyeongnam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Cheonan City Gyeongnam |
3 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Gyeongnam Suwon Bluewings |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Gyeongnam Gimpo |
1 1 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.68 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Busan I'Park Gyeongnam |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Gyeongnam Bucheon 1995 |
1 4 (1) (3) |
0.95 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Seongnam
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Seongnam Chungnam Asan |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.96 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Seongnam Jeonnam Dragons |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Cheongju Seongnam |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Bucheon 1995 Seongnam |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Seongnam Suwon Bluewings |
1 2 (1) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 10