Hạng Hai Hàn Quốc - 01/03/2025 07:30
SVĐ: Ansan Wa~ Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ansan Greeners Gimpo
Ansan Greeners 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Gimpo
Huấn luyện viên:
7
Han-sol Choi
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
24
Fabián Mina
10
Bruno Paraíba
10
Bruno Paraíba
10
Bruno Paraíba
23
Jae-hun Choi
23
Jae-hun Choi
23
Jae-hun Choi
23
Jae-hun Choi
23
Jae-hun Choi
7
Yun-ho Jang
7
Yun-ho Jang
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Han-sol Choi Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Do-yoon Kim Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Park Jun-Bae Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ji-seung Lee Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Kim Jae-Sung Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Yeong-nam Kim Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Lee Taek-Geun Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeong-ho Kim Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Tae-gyu Go Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Woo-Bin Kim Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joo Hyun-Seoung Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gimpo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Fabián Mina Tiền đạo |
72 | 33 | 7 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Leonard Pllana Tiền vệ |
37 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yun-ho Jang Tiền vệ |
50 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Paraíba Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Jeong-hyeon Son Thủ môn |
37 | 0 | 2 | 3 | 1 | Thủ môn |
23 Jae-hun Choi Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Jae-min Seo Tiền vệ |
65 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Yong-hyeok Lee Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Kang-yeon Lee Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Jae-min Ahn Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Connor Chapman Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jin-hyeon Kim Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Kim Beom-Su Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kang Su-Il Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Dae-kyeong Kim Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yang Se-Young Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ji-hoon Lee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hee-seong Lee Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gimpo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kim Jong-Min Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Sang-wook Lee Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Jong-hyeon Lee Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Han-cheol Jung Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeong Kang-Min Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jegal Jae-min Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
72 Seong-ju Kim Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ansan Greeners
Gimpo
Hạng Hai Hàn Quốc
Gimpo
1 : 0
(1-0)
Ansan Greeners
Hạng Hai Hàn Quốc
Gimpo
1 : 0
(1-0)
Ansan Greeners
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
1 : 2
(0-2)
Gimpo
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
1 : 1
(0-0)
Gimpo
Hạng Hai Hàn Quốc
Gimpo
0 : 1
(0-1)
Ansan Greeners
Ansan Greeners
Gimpo
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ansan Greeners
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Ansan Greeners Suwon Bluewings |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ansan Greeners Seongnam |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Suwon Bluewings Ansan Greeners |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Ansan Greeners Gyeongnam |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ansan Greeners Bucheon 1995 |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.25 1.00 |
T
|
X
|
Gimpo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Busan I'Park Gimpo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Gimpo Cheonan City |
1 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Seongnam Gimpo |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Gimpo Suwon Bluewings |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Cheongju Gimpo |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0 0.83 |
0.84 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 19