GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 26/10/2024 07:30

SVĐ: Ansan Wa~ Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

0.88 2.25 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.30 1.80

0.83 8.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Do-yoon Kim

    Jin-hyeon Kim

    30’
  • Han-sol Choi

    Yang Se-Young

    46’
  • 56’

    Kazuki Takahashi

    Lee Eui-Hyeong

  • 57’

    Jucie Lupeta

    Jeong Jae Yong

  • 64’

    Hyeon-bin Park

    Jeong-bin Lee

  • Đang cập nhật

    Jin-hyeon Kim

    68’
  • 76’

    Kim Seon-ho

    Hyung-Jin Park

  • Do-yoon Kim

    Park Jun-Bae

    80’
  • Jin-hyeon Kim

    Tae-gyu Go

    84’
  • Đang cập nhật

    Ji-seung Lee

    85’
  • Woo-Bin Kim

    Jeong Yong-hee

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ansan Wa~ Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Lim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sik Kwan Lim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    40 (T:10, H:9, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Young-Min Lee

  • Ngày sinh:

    20-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:43, B:57)

2

Phạt góc

6

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

3

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

10

382

Tổng số đường chuyền

650

6

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Ansan Greeners Bucheon 1995

Đội hình

Ansan Greeners 3-4-3

Huấn luyện viên: Sik Kwan Lim

Ansan Greeners VS Bucheon 1995

3-4-3 Bucheon 1995

Huấn luyện viên: Young-Min Lee

7

Han-sol Choi

28

Ji-seung Lee

28

Ji-seung Lee

28

Ji-seung Lee

14

Kim Jae-Sung

14

Kim Jae-Sung

14

Kim Jae-Sung

14

Kim Jae-Sung

28

Ji-seung Lee

28

Ji-seung Lee

28

Ji-seung Lee

97

Rodrigo Bassani

37

Kim Seon-ho

37

Kim Seon-ho

37

Kim Seon-ho

7

Byeong-chan Choi

7

Byeong-chan Choi

7

Byeong-chan Choi

7

Byeong-chan Choi

37

Kim Seon-ho

37

Kim Seon-ho

37

Kim Seon-ho

Đội hình xuất phát

Ansan Greeners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Han-sol Choi Tiền vệ

46 5 2 10 0 Tiền vệ

9

Do-yoon Kim Tiền đạo

31 4 1 3 0 Tiền đạo

4

Yu-seop Jang Hậu vệ

82 3 2 7 1 Hậu vệ

28

Ji-seung Lee Tiền vệ

29 3 2 7 0 Tiền vệ

14

Kim Jae-Sung Hậu vệ

60 2 1 6 0 Hậu vệ

13

Jin-hyeon Kim Tiền đạo

48 2 1 5 1 Tiền đạo

33

Lee Taek-Geun Hậu vệ

35 1 3 3 0 Hậu vệ

20

Jeong-ho Kim Hậu vệ

60 1 2 10 0 Hậu vệ

10

Yeong-nam Kim Hậu vệ

59 1 0 9 0 Hậu vệ

99

Woo-Bin Kim Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Hee-seong Lee Thủ môn

78 0 0 2 0 Thủ môn

Bucheon 1995

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Rodrigo Bassani Tiền vệ

32 12 8 4 1 Tiền vệ

42

Jucie Lupeta Tiền đạo

47 8 5 9 0 Tiền đạo

11

Chang-jun Park Tiền vệ

31 6 3 5 0 Tiền vệ

37

Kim Seon-ho Tiền vệ

57 4 1 4 0 Tiền vệ

7

Byeong-chan Choi Tiền vệ

32 3 4 3 1 Tiền vệ

16

Hyeon-bin Park Tiền vệ

27 2 2 3 0 Tiền vệ

2

Sang-Hyeok Lee Hậu vệ

23 2 0 1 0 Hậu vệ

23

Kazuki Takahashi Tiền vệ

66 1 4 11 1 Tiền vệ

3

Myeong-kwan Seo Hậu vệ

52 0 1 8 0 Hậu vệ

20

Sung-wook Hong Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Hyeong-keun Kim Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Ansan Greeners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kang Su-Il Tiền đạo

39 3 0 3 0 Tiền đạo

77

Jun-hee Lee Thủ môn

25 0 0 3 0 Thủ môn

12

Yang Se-Young Tiền vệ

23 3 0 3 0 Tiền vệ

32

Rae-woo Kim Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Jeong Yong-hee Hậu vệ

42 0 0 5 0 Hậu vệ

19

Park Jun-Bae Tiền vệ

30 4 1 0 0 Tiền vệ

5

Tae-gyu Go Hậu vệ

44 1 0 5 0 Hậu vệ

Bucheon 1995

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Lee Eui-Hyeong Tiền đạo

54 5 4 3 1 Tiền đạo

5

Ho-jin Jeong Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Ji-ho Han Tiền đạo

74 10 8 13 0 Tiền đạo

31

Kim Hyeon-Yeob Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

8

Jeong-bin Lee Tiền vệ

38 7 3 7 0 Tiền vệ

32

Jeong Jae Yong Tiền vệ

15 2 0 4 0 Tiền vệ

13

Hyung-Jin Park Tiền vệ

58 2 1 4 0 Tiền vệ

Ansan Greeners

Bucheon 1995

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ansan Greeners: 1T - 1H - 3B) (Bucheon 1995: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Ansan Greeners

2 : 1

(1-1)

Bucheon 1995

15/05/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Bucheon 1995

0 : 0

(0-0)

Ansan Greeners

29/08/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Ansan Greeners

1 : 2

(0-2)

Bucheon 1995

15/07/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Ansan Greeners

0 : 2

(0-2)

Bucheon 1995

18/03/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Bucheon 1995

1 : 0

(0-0)

Ansan Greeners

Phong độ gần nhất

Ansan Greeners

Phong độ

Bucheon 1995

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ansan Greeners

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Jeonnam Dragons

Ansan Greeners

1 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.86 2.75 0.98

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Ansan Greeners

Busan I'Park

0 5

(0) (3)

- - -

0.90 2.5 0.90

T

Hạng Hai Hàn Quốc

24/09/2024

Ansan Greeners

Cheongju

3 2

(2) (2)

0.82 +0.25 0.97

0.88 1.75 0.96

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

21/09/2024

Anyang

Ansan Greeners

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.5 0.95

H
T

Hạng Hai Hàn Quốc

14/09/2024

Chungnam Asan

Ansan Greeners

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.83

T
X

Bucheon 1995

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Bucheon 1995

Suwon Bluewings

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.76

0.93 2.5 0.83

H
X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Bucheon 1995

Cheongju

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Jeonnam Dragons

Bucheon 1995

3 1

(0) (1)

0.77 +0.25 0.71

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Bucheon 1995

Seongnam

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.86

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

22/09/2024

Bucheon 1995

Gimpo

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.96 2.25 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất