GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Bucheon 1995

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2007

Huấn luyện viên: Young-Min Lee

Sân vận động: Bucheon Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/03

0-0

30/03

Seoul E.

Seoul E.

Bucheon 1995

Bucheon 1995

0 : 0

0 : 0

Bucheon 1995

Bucheon 1995

0-0

16/03

0-0

16/03

Bucheon 1995

Bucheon 1995

Ansan Greeners

Ansan Greeners

0 : 0

0 : 0

Ansan Greeners

Ansan Greeners

0-0

08/03

0-0

08/03

Bucheon 1995

Bucheon 1995

Busan I'Park

Busan I'Park

0 : 0

0 : 0

Busan I'Park

Busan I'Park

0-0

02/03

0-0

02/03

Cheonan City

Cheonan City

Bucheon 1995

Bucheon 1995

0 : 0

0 : 0

Bucheon 1995

Bucheon 1995

0-0

23/02

0-0

23/02

Bucheon 1995

Bucheon 1995

Cheongju

Cheongju

0 : 0

0 : 0

Cheongju

Cheongju

0-0

09/11

4-2

09/11

Busan I'Park

Busan I'Park

Bucheon 1995

Bucheon 1995

3 : 1

2 : 1

Bucheon 1995

Bucheon 1995

4-2

1.00 -0.75 0.80

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

02/11

0-6

02/11

Bucheon 1995

Bucheon 1995

Anyang

Anyang

0 : 0

0 : 0

Anyang

Anyang

0-6

0.83 +0 0.97

0.92 2.25 0.96

0.92 2.25 0.96

29/10

9-3

29/10

Cheonan City

Cheonan City

Bucheon 1995

Bucheon 1995

1 : 1

0 : 0

Bucheon 1995

Bucheon 1995

9-3

0.85 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.94

0.90 2.5 0.94

26/10

2-6

26/10

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Bucheon 1995

Bucheon 1995

1 : 0

1 : 0

Bucheon 1995

Bucheon 1995

2-6

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.25 1.00

0.88 2.25 1.00

19/10

9-6

19/10

Bucheon 1995

Bucheon 1995

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

1 : 1

0 : 1

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

9-6

0.96 +0 0.76

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Ji-Ho Han Tiền đạo

107 14 11 20 0 37 Tiền đạo

6

Nilson Ricardo da Silva Júnior Hậu vệ

104 13 3 2 0 36 Hậu vệ

8

Jeong-Bin Lee Tiền vệ

41 7 3 7 0 30 Tiền vệ

18

Eui-Hyeong Lee Tiền đạo

57 5 4 3 1 27 Tiền đạo

37

Sun-Ho Kim Hậu vệ

59 4 1 4 0 24 Hậu vệ

14

Jae-Young Choi Tiền vệ

71 2 2 14 0 27 Tiền vệ

23

Kazuki Takahashi Tiền vệ

70 1 4 12 1 29 Tiền vệ

15

Jin-Kyu Song Tiền vệ

27 1 2 1 0 28 Tiền vệ

66

Seung-Hyeon Yu Hậu vệ

29 1 0 1 0 22 Hậu vệ

77

Kyu-Min Kim Hậu vệ

24 1 0 0 0 25 Hậu vệ