Hạng Hai Hàn Quốc - 09/11/2024 05:00
SVĐ: Busan Gudeok Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.72 3.30 4.33
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.94 1.0 0.88
- - -
- - -
2.40 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Kyu-min Kim
-
Dong-su Lee
Hwi Son
14’ -
19’
Đang cập nhật
Byeong-chan Choi
-
Đang cập nhật
Lee Joon-Ho
32’ -
Jung Lee
Kang Ji-hun
37’ -
46’
Byeong-chan Choi
Yoon Jae-woon
-
Bruno Lamas
Peniel Mlapa
53’ -
54’
Rodrigo Bassani
Dong-hyun Kim
-
57’
Kazuki Takahashi
Jeong Jae Yong
-
69’
Chang-jun Park
Hyung-Jin Park
-
75’
Đang cập nhật
Lee Eui-Hyeong
-
Seong-yoon Gwon
Sang-jun Lee
80’ -
Kang Ji-hun
Fessin
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
53%
47%
0
0
4
6
367
325
9
6
3
1
0
2
Busan I'Park Bucheon 1995
Busan I'Park 3-4-3
Huấn luyện viên: Sung-Hwan Cho
3-4-3 Bucheon 1995
Huấn luyện viên: Young-Min Lee
10
Bruno Lamas
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
97
Rodrigo Bassani
7
Byeong-chan Choi
7
Byeong-chan Choi
7
Byeong-chan Choi
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
7
Byeong-chan Choi
7
Byeong-chan Choi
7
Byeong-chan Choi
Busan I'Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Lamas Tiền vệ |
85 | 21 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Fessin Tiền vệ |
58 | 17 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Min-hyeok Lim Tiền vệ |
59 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Han-do Lee Hậu vệ |
84 | 5 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Dong-su Lee Tiền vệ |
31 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Peniel Mlapa Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Hwi Son Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Seong-yoon Gwon Hậu vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Sang-Min Koo Thủ môn |
94 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
30 Kim Hee-Seung Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Jung Lee Hậu vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bucheon 1995
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Rodrigo Bassani Tiền vệ |
35 | 12 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Ji-ho Han Tiền đạo |
77 | 10 | 8 | 13 | 0 | Tiền đạo |
11 Chang-jun Park Tiền vệ |
34 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Byeong-chan Choi Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Hyeon-bin Park Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Sang-Hyeok Lee Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Kazuki Takahashi Tiền vệ |
69 | 1 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
17 Kyu-min Kim Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Myeong-kwan Seo Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Kim Hyeon-Yeob Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 In-kyu Jeon Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Busan I'Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kang Ji-hun Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Ji-hyeon Cheon Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Lee Joon-Ho Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Byeong-keun Hwang Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Sang-jun Lee Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dong-hoon Lee Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Jun-ho Hwang Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Bucheon 1995
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Nilson Hậu vệ |
103 | 13 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Hyung-Jin Park Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Lee Eui-Hyeong Tiền đạo |
56 | 5 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
1 Hyeong-keun Kim Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jeong Jae Yong Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Yoon Jae-woon Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dong-hyun Kim Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Busan I'Park
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
2 : 2
(1-1)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Bucheon 1995
1 : 3
(1-1)
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
2 : 1
(0-1)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Bucheon 1995
0 : 0
(0-0)
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
0 : 1
(0-0)
Bucheon 1995
Busan I'Park
Bucheon 1995
40% 20% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Busan I'Park
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Cheonan City Busan I'Park |
2 3 (1) (2) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Busan I'Park Cheongju |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Anyang Busan I'Park |
4 1 (1) (0) |
0.81 +0 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Busan I'Park Seoul E. |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Ansan Greeners Busan I'Park |
0 5 (0) (3) |
- - - |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
Bucheon 1995
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Bucheon 1995 Anyang |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.97 |
0.92 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
Cheonan City Bucheon 1995 |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ansan Greeners Bucheon 1995 |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Bucheon 1995 Suwon Bluewings |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.76 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Bucheon 1995 Cheongju |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19