GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 02/11/2024 05:00

SVĐ: Bucheon Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.97

0.92 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.20 2.62

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.95

0.96 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Hyun-woo Chae

    Yago César

  • Ji-ho Han

    Chang-jun Park

    59’
  • Đang cập nhật

    Kazuki Takahashi

    63’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Yong-jik Ri

  • 72’

    Jeong-wan Yu

    Eui-kwon Han

  • Kim Seon-ho

    Park Ho-min

    77’
  • Jucie Lupeta

    Đang cập nhật

    78’
  • Rodrigo Bassani

    Jeong-bin Lee

    82’
  • 87’

    Matheus Oliveira

    Yeong-chan Kim

  • 90’

    Un Kim

    Moon Seong-Woo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bucheon Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Jeong

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Young-Min Lee

  • Ngày sinh:

    20-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:43, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Byung-Hoon Ryu

  • Ngày sinh:

    03-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    38 (T:19, H:9, B:10)

0

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

8

371

Tổng số đường chuyền

401

5

Dứt điểm

7

0

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Bucheon 1995 Anyang

Đội hình

Bucheon 1995 5-4-1

Huấn luyện viên: Young-Min Lee

Bucheon 1995 VS Anyang

5-4-1 Anyang

Huấn luyện viên: Byung-Hoon Ryu

97

Rodrigo Bassani

16

Hyeon-bin Park

16

Hyeon-bin Park

16

Hyeon-bin Park

16

Hyeon-bin Park

16

Hyeon-bin Park

7

Byeong-chan Choi

7

Byeong-chan Choi

7

Byeong-chan Choi

7

Byeong-chan Choi

22

Ji-ho Han

22

Dong-jin Kim

37

Yong-jik Ri

37

Yong-jik Ri

37

Yong-jik Ri

37

Yong-jik Ri

37

Yong-jik Ri

37

Yong-jik Ri

37

Yong-jik Ri

37

Yong-jik Ri

7

Matheus Oliveira

7

Matheus Oliveira

Đội hình xuất phát

Bucheon 1995

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Rodrigo Bassani Tiền vệ

34 12 8 4 1 Tiền vệ

22

Ji-ho Han Tiền đạo

76 10 8 13 0 Tiền đạo

42

Jucie Lupeta Tiền đạo

48 8 5 9 0 Tiền đạo

37

Kim Seon-ho Tiền vệ

58 4 1 4 0 Tiền vệ

7

Byeong-chan Choi Tiền vệ

34 3 4 3 1 Tiền vệ

16

Hyeon-bin Park Tiền vệ

29 2 2 3 0 Tiền vệ

2

Sang-Hyeok Lee Hậu vệ

25 2 0 1 0 Hậu vệ

23

Kazuki Takahashi Tiền vệ

68 1 4 11 1 Tiền vệ

3

Myeong-kwan Seo Hậu vệ

54 0 1 8 0 Hậu vệ

20

Sung-wook Hong Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Hyeong-keun Kim Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

Anyang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Dong-jin Kim Hậu vệ

96 13 9 12 0 Hậu vệ

8

Jung-hyun Kim Tiền vệ

62 8 3 12 0 Tiền vệ

7

Matheus Oliveira Tiền vệ

34 7 11 4 0 Tiền vệ

19

Un Kim Tiền đạo

30 4 3 1 0 Tiền đạo

37

Yong-jik Ri Tiền vệ

30 3 1 7 0 Tiền vệ

17

Jeong-wan Yu Tiền vệ

11 3 1 2 0 Tiền vệ

32

Tae-heui Lee Hậu vệ

53 2 4 6 0 Hậu vệ

71

Hyun-woo Chae Tiền vệ

24 2 0 0 1 Tiền vệ

6

Park Jong-Hyeon Hậu vệ

96 1 1 13 0 Hậu vệ

16

Gyu-hyeon Choe Tiền vệ

25 1 0 5 0 Tiền vệ

31

Da-sol Kim Thủ môn

34 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Bucheon 1995

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Kyu-min Kim Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

32

Jeong Jae Yong Tiền vệ

17 2 0 4 0 Tiền vệ

6

Nilson Hậu vệ

102 13 3 2 0 Hậu vệ

8

Jeong-bin Lee Tiền vệ

40 7 3 7 0 Tiền vệ

9

Park Ho-min Tiền đạo

42 3 1 5 2 Tiền đạo

31

Kim Hyeon-Yeob Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

11

Chang-jun Park Tiền vệ

33 6 3 5 0 Tiền vệ

Anyang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Yeong-chan Kim Hậu vệ

22 0 1 3 0 Hậu vệ

10

Yago César Tiền vệ

62 12 13 4 0 Tiền vệ

20

Seung-kyeom Im Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Moon Seong-Woo Tiền vệ

48 4 0 3 0 Tiền vệ

99

Hyun-woo Ju Hậu vệ

111 4 15 7 0 Hậu vệ

41

Kim Sung-Dong Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

94

Eui-kwon Han Tiền đạo

12 2 1 2 0 Tiền đạo

Bucheon 1995

Anyang

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bucheon 1995: 0T - 2H - 3B) (Anyang: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Bucheon 1995

1 : 2

(1-0)

Anyang

10/04/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Anyang

3 : 0

(1-0)

Bucheon 1995

21/10/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Bucheon 1995

1 : 1

(0-1)

Anyang

03/06/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Anyang

2 : 2

(1-1)

Bucheon 1995

08/04/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Bucheon 1995

2 : 4

(1-2)

Anyang

Phong độ gần nhất

Bucheon 1995

Phong độ

Anyang

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bucheon 1995

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/10/2024

Cheonan City

Bucheon 1995

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.94

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

26/10/2024

Ansan Greeners

Bucheon 1995

1 0

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.25 1.00

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Bucheon 1995

Suwon Bluewings

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.76

0.93 2.5 0.83

H
X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Bucheon 1995

Cheongju

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Jeonnam Dragons

Bucheon 1995

3 1

(0) (1)

0.77 +0.25 0.71

0.89 2.5 0.91

B
T

Anyang

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/10/2024

Anyang

Jeonnam Dragons

1 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.79 2.75 0.84

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

26/10/2024

Cheongju

Anyang

0 2

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.25 0.74

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Anyang

Busan I'Park

4 1

(1) (0)

0.81 +0 1.00

0.82 2.25 0.82

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

06/10/2024

Suwon Bluewings

Anyang

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

28/09/2024

Anyang

Chungnam Asan

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.91 2.25 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất