GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 19/10/2024 05:00

SVĐ: Bucheon Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.76

0.93 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.40 2.45

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.80

0.90 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Paulinho

    Fejsal Mulić

  • Đang cập nhật

    Kazuki Takahashi

    55’
  • Hyung-Jin Park

    Chang-jun Park

    56’
  • Jucie Lupeta

    Jucie Lupeta

    60’
  • Hyeon-bin Park

    Rodrigo Bassani

    65’
  • 66’

    Sebastian Mailat

    Kyu-dong Lee

  • 72’

    Fejsal Mulić

    Hyun Kim

  • Byeong-chan Choi

    Ho-jin Jeong

    81’
  • 85’

    Paulinho

    Seung-soo Park

  • Đang cập nhật

    Chang-jun Park

    88’
  • Rodrigo Bassani

    Jeong-bin Lee

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bucheon Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Jeong

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Young-Min Lee

  • Ngày sinh:

    20-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:43, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sung-Hwan Byun

  • Ngày sinh:

    22-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:10, B:7)

9

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

8

384

Tổng số đường chuyền

384

12

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Bucheon 1995 Suwon Bluewings

Đội hình

Bucheon 1995 3-5-2

Huấn luyện viên: Young-Min Lee

Bucheon 1995 VS Suwon Bluewings

3-5-2 Suwon Bluewings

Huấn luyện viên: Sung-Hwan Byun

97

Rodrigo Bassani

7

Byeong-chan Choi

7

Byeong-chan Choi

7

Byeong-chan Choi

13

Hyung-Jin Park

13

Hyung-Jin Park

13

Hyung-Jin Park

13

Hyung-Jin Park

13

Hyung-Jin Park

42

Jucie Lupeta

42

Jucie Lupeta

9

Fejsal Mulić

18

Peter Makrillos

18

Peter Makrillos

18

Peter Makrillos

18

Peter Makrillos

18

Peter Makrillos

18

Peter Makrillos

18

Peter Makrillos

18

Peter Makrillos

23

Ki Je Lee

23

Ki Je Lee

Đội hình xuất phát

Bucheon 1995

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Rodrigo Bassani Tiền vệ

31 11 8 4 1 Tiền vệ

22

Ji-ho Han Tiền đạo

73 10 8 13 0 Tiền đạo

42

Jucie Lupeta Tiền đạo

46 8 5 9 0 Tiền đạo

7

Byeong-chan Choi Tiền vệ

31 3 4 3 1 Tiền vệ

16

Hyeon-bin Park Tiền vệ

26 2 1 3 0 Tiền vệ

13

Hyung-Jin Park Tiền vệ

57 2 1 4 0 Tiền vệ

2

Sang-Hyeok Lee Hậu vệ

22 2 0 1 0 Hậu vệ

23

Kazuki Takahashi Tiền vệ

65 1 4 10 1 Tiền vệ

3

Myeong-kwan Seo Hậu vệ

51 0 1 8 0 Hậu vệ

20

Sung-wook Hong Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Hyeong-keun Kim Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

Suwon Bluewings

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fejsal Mulić Tiền đạo

55 13 2 3 0 Tiền đạo

5

Han Hogang Hậu vệ

46 5 0 6 1 Hậu vệ

23

Ki Je Lee Hậu vệ

85 4 18 8 0 Hậu vệ

70

Sebastian Mailat Tiền vệ

9 2 1 1 0 Tiền vệ

18

Peter Makrillos Tiền vệ

12 1 3 2 0 Tiền vệ

27

Shi-yeong Lee Hậu vệ

28 1 1 3 0 Hậu vệ

11

Paulinho Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

10

Hyun-muk Kang Tiền vệ

38 0 4 2 0 Tiền vệ

14

Won-jin Hong Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Hyeong-mo Yang Thủ môn

99 0 0 2 0 Thủ môn

2

Jang Seok-Hwan Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bucheon 1995

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Kim Hyeon-Yeob Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

32

Jeong Jae Yong Tiền vệ

14 2 0 4 0 Tiền vệ

8

Jeong-bin Lee Tiền vệ

37 7 3 7 0 Tiền vệ

37

Kim Seon-ho Tiền vệ

56 4 1 4 0 Tiền vệ

9

Park Ho-min Tiền đạo

40 3 1 5 2 Tiền đạo

5

Ho-jin Jeong Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Chang-jun Park Tiền vệ

30 6 3 4 0 Tiền vệ

Suwon Bluewings

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Ji-min Park Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

22

Sang-jun Kim Tiền vệ

36 3 1 2 0 Tiền vệ

7

Hyun Kim Tiền đạo

19 5 5 1 0 Tiền đạo

47

Seung-soo Park Tiền đạo

12 1 2 0 0 Tiền đạo

20

Yun-seong Jo Hậu vệ

23 1 0 4 1 Hậu vệ

32

Kyu-dong Lee Tiền đạo

11 2 1 2 0 Tiền đạo

6

Bae Seo-Jun Hậu vệ

13 0 3 1 0 Hậu vệ

Bucheon 1995

Suwon Bluewings

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bucheon 1995: 1T - 0H - 1B) (Suwon Bluewings: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/07/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Bucheon 1995

0 : 3

(0-1)

Suwon Bluewings

18/05/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Suwon Bluewings

0 : 1

(0-0)

Bucheon 1995

Phong độ gần nhất

Bucheon 1995

Phong độ

Suwon Bluewings

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bucheon 1995

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Bucheon 1995

Cheongju

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Jeonnam Dragons

Bucheon 1995

3 1

(0) (1)

0.77 +0.25 0.71

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Bucheon 1995

Seongnam

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.86

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

22/09/2024

Bucheon 1995

Gimpo

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.96 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

15/09/2024

Gyeongnam

Bucheon 1995

1 4

(1) (3)

0.95 +0 0.95

0.87 2.5 0.87

T
T

Suwon Bluewings

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

06/10/2024

Suwon Bluewings

Anyang

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

28/09/2024

Gyeongnam

Suwon Bluewings

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Suwon Bluewings

Busan I'Park

0 1

(0) (1)

0.67 +0 1.29

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

22/09/2024

Seongnam

Suwon Bluewings

1 2

(1) (0)

- - -

0.84 2.75 0.82

T

Hạng Hai Hàn Quốc

14/09/2024

Suwon Bluewings

Cheonan City

1 2

(0) (1)

0.92 -1.0 0.87

0.81 2.75 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất