GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Suwon Bluewings

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: Sung-Hwan Byun

Sân vận động: Suwon World Cup Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/03

0-0

29/03

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 0

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0-0

15/03

0-0

15/03

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

Chungnam Asan

Chungnam Asan

0 : 0

0 : 0

Chungnam Asan

Chungnam Asan

0-0

09/03

0-0

09/03

Seoul E.

Seoul E.

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0 : 0

0 : 0

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0-0

01/03

0-0

01/03

Incheon United

Incheon United

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0 : 0

0 : 0

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0-0

22/02

0-0

22/02

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0 : 0

0 : 0

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0-0

03/11

3-5

03/11

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

Ansan Greeners

Ansan Greeners

2 : 1

0 : 0

Ansan Greeners

Ansan Greeners

3-5

0.82 -1.25 0.97

0.99 2.75 0.85

0.99 2.75 0.85

30/10

5-8

30/10

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

Chungnam Asan

Chungnam Asan

2 : 1

0 : 1

Chungnam Asan

Chungnam Asan

5-8

0.99 -0.25 0.89

0.83 2.25 0.80

0.83 2.25 0.80

27/10

0-3

27/10

Gimpo

Gimpo

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0 : 0

0 : 0

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

0-3

1.00 +0.25 0.80

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

19/10

9-6

19/10

Bucheon 1995

Bucheon 1995

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

1 : 1

0 : 1

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

9-6

0.96 +0 0.76

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

06/10

1-3

06/10

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

Anyang

Anyang

1 : 0

0 : 0

Anyang

Anyang

1-3

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Ki-Je Lee Hậu vệ

139 9 24 12 0 34 Hậu vệ

37

Joo-Chan Kim Tiền đạo

53 8 1 1 0 21 Tiền đạo

16

Jong-Sung Lee Tiền vệ

74 3 6 24 1 33 Tiền vệ

17

Kyung-Joong Kim Tiền đạo

15 2 1 3 0 34 Tiền đạo

13

Bo-Kyung Kim Tiền vệ

42 1 2 2 0 36 Tiền vệ

21

Hyung-Mo Yang Thủ môn

166 0 0 3 0 34 Thủ môn

25

Sung-Geun Choi Tiền vệ

41 0 0 6 1 34 Tiền vệ

19

Dong-Han Seo Tiền vệ

4 0 0 0 0 24 Tiền vệ

77

Ho-Jun Son Hậu vệ

27 0 0 0 0 23 Hậu vệ

34

Ji-Min Park Thủ môn

43 0 0 0 0 25 Thủ môn