Hạng Hai Hàn Quốc - 06/10/2024 08:30
SVĐ: Yongin Mireu Stadium (Yongin)
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.95 3.25 3.75
0.81 8.5 -0.99
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.94 1.0 0.86
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sebastian Mailat
12’ -
46’
Moon Seong-Woo
Jeong-wan Yu
-
55’
Yeong-chan Kim
Matheus Oliveira
-
Sebastian Mailat
Seung-soo Park
63’ -
67’
Nicolas Careca
Eui-kwon Han
-
Đang cập nhật
Sang-jun Kim
72’ -
Fejsal Mulić
Hyun Kim
76’ -
Seung-soo Park
Peter Makrillos
82’ -
83’
Yago César
Hyun-woo Chae
-
Hyun-muk Kang
Yun-seong Jo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
50%
50%
1
1
13
8
374
374
7
12
2
1
1
2
Suwon Bluewings Anyang
Suwon Bluewings 4-3-3
Huấn luyện viên: Sung-Hwan Byun
4-3-3 Anyang
Huấn luyện viên: Byung-Hoon Ryu
9
Fejsal Mulić
70
Sebastian Mailat
70
Sebastian Mailat
70
Sebastian Mailat
70
Sebastian Mailat
22
Sang-jun Kim
22
Sang-jun Kim
22
Sang-jun Kim
22
Sang-jun Kim
22
Sang-jun Kim
22
Sang-jun Kim
22
Dong-jin Kim
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
6
Park Jong-Hyeon
6
Park Jong-Hyeon
6
Park Jong-Hyeon
6
Park Jong-Hyeon
6
Park Jong-Hyeon
10
Yago César
Suwon Bluewings
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fejsal Mulić Tiền đạo |
54 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Han Hogang Hậu vệ |
45 | 5 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Ki Je Lee Hậu vệ |
84 | 4 | 18 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Sang-jun Kim Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Sebastian Mailat Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Shi-yeong Lee Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Paulinho Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hyun-muk Kang Tiền vệ |
37 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Won-jin Hong Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Hyeong-mo Yang Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Jang Seok-Hwan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Anyang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dong-jin Kim Hậu vệ |
92 | 13 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
10 Yago César Tiền vệ |
58 | 11 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Moon Seong-Woo Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Tae-heui Lee Hậu vệ |
49 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Yong-jik Ri Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Park Jong-Hyeon Hậu vệ |
92 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Gyu-hyeon Choe Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Yeong-chan Kim Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Da-sol Kim Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Ka-ram Han Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolas Careca Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Suwon Bluewings
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ji-min Park Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hyun Kim Tiền đạo |
18 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Seung-soo Park Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Peter Makrillos Tiền vệ |
11 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yun-seong Jo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
71 Ji-Ho Kim Tiền đạo |
11 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Bae Seo-Jun Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Anyang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Yun-Oh Lee Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Hyun-woo Ju Hậu vệ |
107 | 4 | 15 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Matheus Oliveira Tiền vệ |
30 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
71 Hyun-woo Chae Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
20 Seung-kyeom Im Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jeong-wan Yu Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Eui-kwon Han Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Suwon Bluewings
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Suwon Bluewings
2 : 1
(1-0)
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
1 : 3
(0-2)
Suwon Bluewings
Cúp Quốc Gia Hàn Quốc
Suwon Bluewings
0 : 0
(0-0)
Anyang
Suwon Bluewings
Anyang
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Suwon Bluewings
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Gyeongnam Suwon Bluewings |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Suwon Bluewings Busan I'Park |
0 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.29 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Seongnam Suwon Bluewings |
1 2 (1) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
||
14/09/2024 |
Suwon Bluewings Cheonan City |
1 2 (0) (1) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Cheongju Suwon Bluewings |
2 2 (2) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Anyang
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Anyang Chungnam Asan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Seoul E. Anyang |
1 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.91 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Anyang Ansan Greeners |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
15/09/2024 |
Gimpo Anyang |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Anyang Cheonan City |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24