Hạng Hai Hàn Quốc - 30/10/2024 10:30
SVĐ: Yongin Mireu Stadium (Yongin)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 3/4 0.89
0.83 2.25 0.80
- - -
- - -
2.20 3.20 3.20
0.90 8 0.92
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.78 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.00 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Se-jik Park
-
29’
Kim Ju-Sung
Kang Joon-hyuk
-
40’
Seung-min Song
Park Dae-Hoon
-
Seok-yong Son
Seung-soo Park
46’ -
Kyu-dong Lee
Hyun Kim
56’ -
57’
Lee Eun-Bum
Denisson
-
Hyun Kim
Ki Je Lee
61’ -
Hyun-muk Kang
Jong-seong Lee
64’ -
Fejsal Mulić
Sang-jun Kim
73’ -
82’
Park Dae-Hoon
Kang Min-Kyu
-
Jong-seong Lee
Sang-jun Kim
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
50%
50%
6
8
14
6
383
383
19
14
8
7
0
0
Suwon Bluewings Chungnam Asan
Suwon Bluewings 4-3-3
Huấn luyện viên: Sung-Hwan Byun
4-3-3 Chungnam Asan
Huấn luyện viên: Hyun-Soo Kim
9
Fejsal Mulić
32
Kyu-dong Lee
32
Kyu-dong Lee
32
Kyu-dong Lee
32
Kyu-dong Lee
99
Seok-yong Son
99
Seok-yong Son
99
Seok-yong Son
99
Seok-yong Son
99
Seok-yong Son
99
Seok-yong Son
11
Juninho Rocha
16
Seung-min Song
16
Seung-min Song
16
Seung-min Song
16
Seung-min Song
14
Lee Hak-Min
14
Lee Hak-Min
14
Lee Hak-Min
14
Lee Hak-Min
14
Lee Hak-Min
14
Lee Hak-Min
Suwon Bluewings
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fejsal Mulić Tiền đạo |
57 | 14 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Han Hogang Hậu vệ |
48 | 5 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
23 Ki Je Lee Hậu vệ |
87 | 4 | 18 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Seok-yong Son Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Kyu-dong Lee Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Paulinho Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Shi-yeong Lee Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Yun-seong Jo Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Hyun-muk Kang Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Won-jin Hong Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Hyeong-mo Yang Thủ môn |
101 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Chungnam Asan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juninho Rocha Tiền vệ |
34 | 10 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Park Dae-Hoon Tiền đạo |
38 | 10 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Seung-ho Kim Tiền vệ |
59 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Lee Hak-Min Hậu vệ |
96 | 5 | 2 | 9 | 2 | Hậu vệ |
16 Seung-min Song Tiền đạo |
80 | 4 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
24 Se-jik Park Tiền vệ |
88 | 3 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
47 Lee Eun-Bum Hậu vệ |
96 | 2 | 2 | 23 | 0 | Hậu vệ |
17 Kim Ju-Sung Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Hwang Ki-wook Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Song-hun Shin Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Heui-won Choi Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Suwon Bluewings
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Seung-soo Park Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jong-seong Lee Tiền vệ |
61 | 3 | 5 | 20 | 1 | Tiền vệ |
2 Jang Seok-Hwan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hyun Kim Tiền đạo |
21 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Sang-jun Kim Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Bae Seo-Jun Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Ji-min Park Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chungnam Asan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jun-yeong Jang Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 Kang Joon-hyuk Hậu vệ |
51 | 3 | 6 | 7 | 2 | Hậu vệ |
9 Kang Min-Kyu Tiền đạo |
95 | 16 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Denisson Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Josepablo Monreal Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chi-Won Choi Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Han-keun Park Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Suwon Bluewings
Chungnam Asan
Hạng Hai Hàn Quốc
Chungnam Asan
1 : 0
(0-0)
Suwon Bluewings
Hạng Hai Hàn Quốc
Suwon Bluewings
2 : 1
(2-0)
Chungnam Asan
Suwon Bluewings
Chungnam Asan
20% 60% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Suwon Bluewings
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Gimpo Suwon Bluewings |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Bucheon 1995 Suwon Bluewings |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.76 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Suwon Bluewings Anyang |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Gyeongnam Suwon Bluewings |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Suwon Bluewings Busan I'Park |
0 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.29 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Chungnam Asan
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Seoul E. Chungnam Asan |
1 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Seongnam Chungnam Asan |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.96 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Gimpo Chungnam Asan |
3 0 (2) (0) |
0.83 +0 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Anyang Chungnam Asan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Chungnam Asan Cheonan City |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.90 |
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 2
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21