GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 27/10/2024 05:00

SVĐ: Gimpo Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.94 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.25 2.10

0.85 8.25 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 1/4 -0.83

1.00 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 44’

    Đang cập nhật

    Peter Makrillos

  • Bruno Paraíba

    Jegal Jae-min

    62’
  • 70’

    Peter Makrillos

    Hyun-muk Kang

  • 74’

    Đang cập nhật

    Han Hogang

  • 76’

    Seung-soo Park

    Sanghyeok Park

  • Leonard Pllana

    Jeong Kang-Min

    79’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Won-jin Hong

  • 88’

    Kyu-dong Lee

    Jong-seong Lee

  • 89’

    Won-jin Hong

    Fejsal Mulić

  • Jae-min Seo

    Jong-hyeon Lee

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gimpo Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Eum

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jeong-Woon Ko

  • Ngày sinh:

    27-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:71, H:54, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sung-Hwan Byun

  • Ngày sinh:

    22-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:10, B:7)

0

Phạt góc

3

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

3

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

18

365

Tổng số đường chuyền

648

12

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Gimpo Suwon Bluewings

Đội hình

Gimpo 3-5-2

Huấn luyện viên: Jeong-Woon Ko

Gimpo VS Suwon Bluewings

3-5-2 Suwon Bluewings

Huấn luyện viên: Sung-Hwan Byun

24

Fabián Mina

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

23

Jae-hun Choi

23

Jae-hun Choi

23

Jae-hun Choi

23

Jae-hun Choi

23

Jae-hun Choi

3

Kyung-rok Park

3

Kyung-rok Park

7

Hyun Kim

32

Kyu-dong Lee

32

Kyu-dong Lee

32

Kyu-dong Lee

32

Kyu-dong Lee

99

Seok-yong Son

99

Seok-yong Son

99

Seok-yong Son

99

Seok-yong Son

99

Seok-yong Son

99

Seok-yong Son

Đội hình xuất phát

Gimpo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Fabián Mina Tiền đạo

69 33 7 11 0 Tiền đạo

11

Leonard Pllana Tiền vệ

34 8 5 1 0 Tiền vệ

3

Kyung-rok Park Hậu vệ

106 4 3 10 0 Hậu vệ

10

Bruno Paraíba Tiền đạo

28 4 1 6 0 Tiền đạo

7

Yun-ho Jang Tiền vệ

47 4 0 5 0 Tiền vệ

23

Jae-hun Choi Tiền vệ

86 3 2 14 0 Tiền vệ

31

Jeong-hyeon Son Thủ môn

34 0 2 3 1 Thủ môn

21

Jae-min Seo Tiền vệ

62 2 2 3 0 Tiền vệ

4

Yong-hyeok Lee Hậu vệ

18 2 1 3 0 Hậu vệ

36

Jae-min Ahn Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

77

Connor Chapman Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

Suwon Bluewings

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Hyun Kim Tiền đạo

20 5 5 1 0 Tiền đạo

5

Han Hogang Hậu vệ

47 5 0 6 1 Hậu vệ

23

Ki Je Lee Hậu vệ

86 4 18 8 0 Hậu vệ

99

Seok-yong Son Tiền vệ

20 2 3 1 0 Tiền vệ

32

Kyu-dong Lee Tiền đạo

12 2 1 2 0 Tiền đạo

18

Peter Makrillos Tiền vệ

13 1 3 2 0 Tiền vệ

47

Seung-soo Park Tiền đạo

13 1 2 0 0 Tiền đạo

27

Shi-yeong Lee Hậu vệ

29 1 1 3 0 Hậu vệ

20

Yun-seong Jo Hậu vệ

24 1 0 4 1 Hậu vệ

14

Won-jin Hong Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

21

Hyeong-mo Yang Thủ môn

100 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gimpo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Jeong Kang-Min Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

17

Jegal Jae-min Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Kim Min-Ho Hậu vệ

62 1 2 11 1 Hậu vệ

26

Kang-yeon Lee Tiền vệ

57 1 1 9 0 Tiền vệ

14

Heo Dong-ho Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Sang-wook Lee Thủ môn

74 0 0 3 1 Thủ môn

27

Jong-hyeon Lee Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Suwon Bluewings

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fejsal Mulić Tiền đạo

56 14 2 3 0 Tiền đạo

11

Paulinho Tiền đạo

9 1 2 0 0 Tiền đạo

8

Sanghyeok Park Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Jong-hyun Ko Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Hyun-muk Kang Tiền vệ

39 0 4 2 0 Tiền vệ

34

Ji-min Park Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

16

Jong-seong Lee Tiền vệ

60 3 5 19 1 Tiền vệ

Gimpo

Suwon Bluewings

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gimpo: 0T - 1H - 1B) (Suwon Bluewings: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/07/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Gimpo

1 : 1

(0-1)

Suwon Bluewings

14/04/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Suwon Bluewings

2 : 1

(1-0)

Gimpo

Phong độ gần nhất

Gimpo

Phong độ

Suwon Bluewings

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gimpo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Cheongju

Gimpo

0 1

(0) (0)

1.07 +0 0.83

0.84 2.0 0.93

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Gimpo

Chungnam Asan

3 0

(2) (0)

0.83 +0 0.88

1.15 2.5 0.66

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Seoul E.

Gimpo

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.94 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Gyeongnam

Gimpo

1 1

(1) (0)

0.74 +0.25 0.68

0.93 2.25 0.83

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

22/09/2024

Bucheon 1995

Gimpo

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.96 2.25 0.92

B
X

Suwon Bluewings

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Bucheon 1995

Suwon Bluewings

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.76

0.93 2.5 0.83

H
X

Hạng Hai Hàn Quốc

06/10/2024

Suwon Bluewings

Anyang

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

28/09/2024

Gyeongnam

Suwon Bluewings

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Suwon Bluewings

Busan I'Park

0 1

(0) (1)

0.67 +0 1.29

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

22/09/2024

Seongnam

Suwon Bluewings

1 2

(1) (0)

- - -

0.84 2.75 0.82

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất