Hạng Hai Hàn Quốc - 03/11/2024 07:30
SVĐ: Yongin Mireu Stadium (Yongin)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 0.97
0.99 2.75 0.85
- - -
- - -
1.33 4.20 8.00
0.87 8.75 0.93
- - -
- - -
0.78 -1 1/2 -0.93
0.81 1.0 -0.97
- - -
- - -
1.83 2.40 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hyun Kim
31’ -
Đang cập nhật
Peter Makrillos
36’ -
Peter Makrillos
Sang-jun Kim
46’ -
56’
Đang cập nhật
Yeong-nam Kim
-
Hyun-muk Kang
Fejsal Mulić
64’ -
Hyun Kim
Bae Seo-Jun
69’ -
73’
Lee Taek-Geun
Dae-kyeong Kim
-
Paulinho
Yun-seong Jo
74’ -
76’
Ji-hoon Lee
Beom-Su Kim
-
Hyun Kim
Jong-seong Lee
79’ -
86’
Han-sol Choi
Kang Su-Il
-
Paulinho
Seok-yong Son
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
61%
39%
2
1
8
5
382
244
9
4
3
3
0
1
Suwon Bluewings Ansan Greeners
Suwon Bluewings 4-3-3
Huấn luyện viên: Sung-Hwan Byun
4-3-3 Ansan Greeners
Huấn luyện viên: Kwan-woo Lee
7
Hyun Kim
47
Seung-soo Park
47
Seung-soo Park
47
Seung-soo Park
47
Seung-soo Park
18
Peter Makrillos
18
Peter Makrillos
18
Peter Makrillos
18
Peter Makrillos
18
Peter Makrillos
18
Peter Makrillos
7
Han-sol Choi
12
Yang Se-Young
12
Yang Se-Young
12
Yang Se-Young
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
12
Yang Se-Young
12
Yang Se-Young
12
Yang Se-Young
Suwon Bluewings
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hyun Kim Tiền đạo |
22 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Han Hogang Hậu vệ |
49 | 5 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
23 Ki Je Lee Hậu vệ |
88 | 4 | 18 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Peter Makrillos Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Seung-soo Park Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Paulinho Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Shi-yeong Lee Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Yun-seong Jo Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Hyun-muk Kang Tiền vệ |
41 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Won-jin Hong Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Hyeong-mo Yang Thủ môn |
102 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Han-sol Choi Tiền vệ |
47 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Do-yoon Kim Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Yu-seop Jang Hậu vệ |
84 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Yang Se-Young Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kim Jae-Sung Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Lee Taek-Geun Hậu vệ |
37 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeong-ho Kim Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Yeong-nam Kim Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Woo-Bin Kim Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hee-seong Lee Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Ji-hoon Lee Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Suwon Bluewings
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Seok-yong Son Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Fejsal Mulić Tiền đạo |
58 | 14 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 Ji-min Park Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Bae Seo-Jun Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jong-seong Lee Tiền vệ |
62 | 3 | 5 | 20 | 1 | Tiền vệ |
2 Jang Seok-Hwan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sang-jun Kim Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jin-hyeon Kim Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
36 Dae-kyeong Kim Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tae-gyu Go Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Beom-Su Kim Tiền đạo |
59 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Park Jun-Bae Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Jun-hee Lee Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Kang Su-Il Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Suwon Bluewings
Ansan Greeners
Hạng Hai Hàn Quốc
Suwon Bluewings
1 : 1
(0-0)
Ansan Greeners
Cúp Quốc Gia Hàn Quốc
Ansan Greeners
0 : 1
(0-0)
Suwon Bluewings
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
0 : 1
(0-0)
Suwon Bluewings
Cúp Quốc Gia Hàn Quốc
Ansan Greeners
1 : 3
(0-0)
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
Ansan Greeners
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Suwon Bluewings
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Suwon Bluewings Chungnam Asan |
2 1 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.89 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Gimpo Suwon Bluewings |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Bucheon 1995 Suwon Bluewings |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.76 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Suwon Bluewings Anyang |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Gyeongnam Suwon Bluewings |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Ansan Greeners
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Ansan Greeners Gyeongnam |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ansan Greeners Bucheon 1995 |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Jeonnam Dragons Ansan Greeners |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Ansan Greeners Busan I'Park |
0 5 (0) (3) |
- - - |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
||
24/09/2024 |
Ansan Greeners Cheongju |
3 2 (2) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.88 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9