Hạng Hai Hàn Quốc - 22/02/2025 07:30
SVĐ: Ansan Wa~ Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ansan Greeners Suwon Bluewings
Ansan Greeners 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Suwon Bluewings
Huấn luyện viên:
7
Han-sol Choi
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
7
Hyun Kim
18
Peter Makrillos
18
Peter Makrillos
18
Peter Makrillos
18
Peter Makrillos
20
Yun-seong Jo
20
Yun-seong Jo
20
Yun-seong Jo
20
Yun-seong Jo
20
Yun-seong Jo
20
Yun-seong Jo
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Han-sol Choi Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Do-yoon Kim Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Park Jun-Bae Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ji-seung Lee Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Kim Jae-Sung Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Yeong-nam Kim Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Lee Taek-Geun Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeong-ho Kim Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Tae-gyu Go Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Woo-Bin Kim Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joo Hyun-Seoung Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Suwon Bluewings
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hyun Kim Tiền đạo |
23 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Han Hogang Hậu vệ |
50 | 5 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
23 Ki Je Lee Hậu vệ |
54 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Yun-seong Jo Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Peter Makrillos Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Paulinho Tiền đạo |
12 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Seung-soo Park Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Shi-yeong Lee Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Won-jin Hong Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Hyeong-mo Yang Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Hyun-muk Kang Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Dae-kyeong Kim Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yang Se-Young Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ji-hoon Lee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hee-seong Lee Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jin-hyeon Kim Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Kim Beom-Su Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kang Su-Il Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Suwon Bluewings
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fejsal Mulić Tiền đạo |
59 | 14 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 Ji-min Park Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Bae Seo-Jun Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jong-seong Lee Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 15 | 1 | Tiền vệ |
2 Jang Seok-Hwan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sang-jun Kim Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Seok-yong Son Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ansan Greeners
Suwon Bluewings
Hạng Hai Hàn Quốc
Suwon Bluewings
2 : 1
(0-0)
Ansan Greeners
Hạng Hai Hàn Quốc
Suwon Bluewings
1 : 1
(0-0)
Ansan Greeners
Cúp Quốc Gia Hàn Quốc
Ansan Greeners
0 : 1
(0-0)
Suwon Bluewings
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
0 : 1
(0-0)
Suwon Bluewings
Cúp Quốc Gia Hàn Quốc
Ansan Greeners
1 : 3
(0-0)
Suwon Bluewings
Ansan Greeners
Suwon Bluewings
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ansan Greeners
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Ansan Greeners Seongnam |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Suwon Bluewings Ansan Greeners |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Ansan Greeners Gyeongnam |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ansan Greeners Bucheon 1995 |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Jeonnam Dragons Ansan Greeners |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
X
|
Suwon Bluewings
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Suwon Bluewings Ansan Greeners |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.99 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Suwon Bluewings Chungnam Asan |
2 1 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.89 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Gimpo Suwon Bluewings |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Bucheon 1995 Suwon Bluewings |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.76 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Suwon Bluewings Anyang |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15