Hạng Hai Hàn Quốc - 23/02/2025 07:30
SVĐ: Bucheon Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bucheon 1995 Cheongju
Bucheon 1995 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Cheongju
Huấn luyện viên:
97
Rodrigo Bassani
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
2
Sang-Hyeok Lee
2
Sang-Hyeok Lee
2
Sang-Hyeok Lee
2
Sang-Hyeok Lee
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
39
Kim Myung-Sun
9
Sung-ho Jung
9
Sung-ho Jung
9
Sung-ho Jung
7
Hyuk-jin Jang
7
Hyuk-jin Jang
7
Hyuk-jin Jang
7
Hyuk-jin Jang
5
Lee Min-Hyung
13
Ji-hun Kim
13
Ji-hun Kim
Bucheon 1995
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Rodrigo Bassani Tiền vệ |
36 | 12 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Ji-ho Han Tiền đạo |
48 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Byeong-chan Choi Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Hyeon-bin Park Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Sang-Hyeok Lee Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Kazuki Takahashi Tiền vệ |
70 | 1 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
17 Kyu-min Kim Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Myeong-kwan Seo Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Kim Hyeon-Yeob Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 In-kyu Jeon Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Chang-jun Park Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cheongju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Kim Myung-Sun Tiền vệ |
71 | 3 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Lee Min-Hyung Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Ji-hun Kim Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sung-ho Jung Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Hyuk-jin Jang Tiền vệ |
66 | 0 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Young-whan Kim Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tales Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Dae-han Park Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Venício Tomás Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jun-hyeok Choi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Min-sik Kim Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bucheon 1995
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Nilson Hậu vệ |
65 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hyung-Jin Park Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Lee Eui-Hyeong Tiền đạo |
44 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Hyeong-keun Kim Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jeong Jae Yong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Yoon Jae-woon Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dong-hyun Kim Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cheongju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ku Hyun-jun Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Saddam Sulley Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hyeon-byung Cheon Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Min-Ho Yoon Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
18 Jin-uk Jeong Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Seon-min Kim Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Jung-Hyun Kim Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bucheon 1995
Cheongju
Hạng Hai Hàn Quốc
Bucheon 1995
0 : 0
(0-0)
Cheongju
Hạng Hai Hàn Quốc
Bucheon 1995
0 : 4
(0-2)
Cheongju
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheongju
0 : 0
(0-0)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheongju
0 : 0
(0-0)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Bucheon 1995
0 : 0
(0-0)
Cheongju
Bucheon 1995
Cheongju
40% 60% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bucheon 1995
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Busan I'Park Bucheon 1995 |
3 1 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bucheon 1995 Anyang |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.97 |
0.92 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
Cheonan City Bucheon 1995 |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ansan Greeners Bucheon 1995 |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Bucheon 1995 Suwon Bluewings |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.76 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Cheongju
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Cheongju Chungnam Asan |
1 4 (0) (1) |
1.01 0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Jeonnam Dragons Cheongju |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Busan I'Park Cheongju |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Cheongju Anyang |
0 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.90 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Cheongju Gimpo |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0 0.83 |
0.84 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13