Hạng Hai Hàn Quốc - 16/03/2025 07:30
SVĐ: Bucheon Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bucheon 1995 Ansan Greeners
Bucheon 1995 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Ansan Greeners
Huấn luyện viên:
97
Rodrigo Bassani
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
2
Sang-Hyeok Lee
2
Sang-Hyeok Lee
2
Sang-Hyeok Lee
2
Sang-Hyeok Lee
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
16
Hyeon-bin Park
7
Han-sol Choi
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
14
Kim Jae-Sung
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
28
Ji-seung Lee
Bucheon 1995
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Rodrigo Bassani Tiền vệ |
36 | 12 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Ji-ho Han Tiền đạo |
48 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Byeong-chan Choi Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Hyeon-bin Park Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Sang-Hyeok Lee Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Kazuki Takahashi Tiền vệ |
70 | 1 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
17 Kyu-min Kim Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Myeong-kwan Seo Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Kim Hyeon-Yeob Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 In-kyu Jeon Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Chang-jun Park Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Han-sol Choi Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Do-yoon Kim Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Park Jun-Bae Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ji-seung Lee Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Kim Jae-Sung Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Yeong-nam Kim Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Lee Taek-Geun Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeong-ho Kim Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Tae-gyu Go Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Woo-Bin Kim Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joo Hyun-Seoung Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Bucheon 1995
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lee Eui-Hyeong Tiền đạo |
44 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Hyeong-keun Kim Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jeong Jae Yong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Yoon Jae-woon Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dong-hyun Kim Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nilson Hậu vệ |
65 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hyung-Jin Park Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ansan Greeners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jin-hyeon Kim Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Kim Beom-Su Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kang Su-Il Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Dae-kyeong Kim Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yang Se-Young Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ji-hoon Lee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hee-seong Lee Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bucheon 1995
Ansan Greeners
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
1 : 0
(1-0)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
2 : 1
(1-1)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Bucheon 1995
0 : 0
(0-0)
Ansan Greeners
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
1 : 2
(0-2)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Ansan Greeners
0 : 2
(0-2)
Bucheon 1995
Bucheon 1995
Ansan Greeners
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bucheon 1995
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Bucheon 1995 Busan I'Park |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Cheonan City Bucheon 1995 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Bucheon 1995 Cheongju |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Busan I'Park Bucheon 1995 |
3 1 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bucheon 1995 Anyang |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.97 |
0.92 2.25 0.96 |
H
|
X
|
Ansan Greeners
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Ansan Greeners Jeonnam Dragons |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Ansan Greeners Gimpo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Ansan Greeners Suwon Bluewings |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ansan Greeners Seongnam |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Suwon Bluewings Ansan Greeners |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10