Hạng Hai Hàn Quốc - 29/10/2024 10:30
SVĐ: Cheonan Baekseok Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.90 2.5 0.94
- - -
- - -
3.60 3.50 1.90
0.75 8.75 0.88
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.94 1.0 0.94
- - -
- - -
4.33 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Jun-kang Park
Dae-young Goo
11’ -
35’
Đang cập nhật
Lee Ji-Hoon
-
Đang cập nhật
Dae-young Goo
50’ -
Heo Seung-Woo
Seo Do-hyeop
54’ -
58’
Jeong Jae Yong
Hyeon-bin Park
-
69’
Lee Eui-Hyeong
Park Ho-min
-
84’
Đang cập nhật
Park Ho-min
-
Đang cập nhật
Park Ho-min
87’ -
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Dae-young Goo
Lee Ji-Hoon
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
47%
53%
0
1
16
9
365
411
5
8
2
1
1
0
Cheonan City Bucheon 1995
Cheonan City 4-4-2
Huấn luyện viên: Tae-Wan Kim
4-4-2 Bucheon 1995
Huấn luyện viên: Young-Min Lee
9
Bruno Mota
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
16
Sung-joon Kim
16
Sung-joon Kim
97
Rodrigo Bassani
7
Byeong-chan Choi
7
Byeong-chan Choi
7
Byeong-chan Choi
13
Hyung-Jin Park
13
Hyung-Jin Park
13
Hyung-Jin Park
13
Hyung-Jin Park
7
Byeong-chan Choi
7
Byeong-chan Choi
7
Byeong-chan Choi
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Mota Tiền đạo |
79 | 26 | 7 | 13 | 1 | Tiền đạo |
11 Aboubacar Toungara Tiền vệ |
10 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sung-joon Kim Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Woong-hee Lee Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Lee Ji-Hoon Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Seong-jae Jang Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Jun-kang Park Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Heo Seung-Woo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ju-won Park Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Young-hun Kang Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Yong-hyeon Yu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bucheon 1995
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Rodrigo Bassani Tiền vệ |
33 | 12 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Ji-ho Han Tiền đạo |
75 | 10 | 8 | 13 | 0 | Tiền đạo |
18 Lee Eui-Hyeong Tiền đạo |
55 | 5 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Byeong-chan Choi Tiền vệ |
33 | 3 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Hyung-Jin Park Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Sang-Hyeok Lee Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Jeong Jae Yong Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Kazuki Takahashi Tiền vệ |
67 | 1 | 4 | 11 | 1 | Tiền vệ |
3 Myeong-kwan Seo Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Sung-wook Hong Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Hyeong-keun Kim Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Dae-young Goo Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Seo Do-hyeop Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Lee Kwang-jin Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jeong-muk Kang Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Seok-hwa Jung Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Mun Keon-Ho Tiền đạo |
16 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Sang-hoon Ma Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bucheon 1995
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ho-jin Jeong Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeong-bin Lee Tiền vệ |
39 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Kim Hyeon-Yeob Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Park Ho-min Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
17 Kyu-min Kim Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Chang-jun Park Tiền vệ |
32 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Hyeon-bin Park Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cheonan City
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
1 : 2
(1-1)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Bucheon 1995
1 : 3
(1-1)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
1 : 0
(1-0)
Bucheon 1995
Hạng Hai Hàn Quốc
Bucheon 1995
1 : 1
(1-0)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
0 : 3
(0-0)
Bucheon 1995
Cheonan City
Bucheon 1995
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cheonan City
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Jeonnam Dragons Cheonan City |
0 2 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Cheonan City Seoul E. |
0 3 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Cheonan City Gyeongnam |
3 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Chungnam Asan Cheonan City |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.90 |
X
|
||
21/09/2024 |
Cheonan City Cheongju |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.83 |
0.94 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Bucheon 1995
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Ansan Greeners Bucheon 1995 |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Bucheon 1995 Suwon Bluewings |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.76 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Bucheon 1995 Cheongju |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
Jeonnam Dragons Bucheon 1995 |
3 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 0.71 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Bucheon 1995 Seongnam |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17