GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 19/10/2024 07:30

SVĐ: Gwangyang Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.86 2.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.10 4.75

0.92 8 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

-0.94 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.40 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Hee-seong Lee

    Jun-hee Lee

  • Nam Ha

    Jae-seok Yoon

    59’
  • 73’

    Ji-seung Lee

    Jin-hyeon Kim

  • Tae-won Ko

    Park Tae-Yong

    78’
  • 81’

    Do-yoon Kim

    Kang Su-Il

  • 86’

    Han-sol Choi

    Rae-woo Kim

  • Won-Chul Choi

    Lee Seok Hyun

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gwangyang Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Kim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jang-Gwan Lee

  • Ngày sinh:

    04-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    99 (T:37, H:25, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kwan-woo Lee

  • Ngày sinh:

    25-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:2, H:3, B:4)

8

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

2

5

Phạm lỗi

6

371

Tổng số đường chuyền

371

14

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Jeonnam Dragons Ansan Greeners

Đội hình

Jeonnam Dragons 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Jang-Gwan Lee

Jeonnam Dragons VS Ansan Greeners

4-1-4-1 Ansan Greeners

Huấn luyện viên: Kwan-woo Lee

10

Valdívia

5

Tae-won Ko

5

Tae-won Ko

5

Tae-won Ko

5

Tae-won Ko

9

Nam Ha

5

Tae-won Ko

5

Tae-won Ko

5

Tae-won Ko

5

Tae-won Ko

9

Nam Ha

7

Han-sol Choi

4

Yu-seop Jang

4

Yu-seop Jang

4

Yu-seop Jang

28

Ji-seung Lee

28

Ji-seung Lee

28

Ji-seung Lee

28

Ji-seung Lee

4

Yu-seop Jang

4

Yu-seop Jang

4

Yu-seop Jang

Đội hình xuất phát

Jeonnam Dragons

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Valdívia Tiền vệ

66 23 19 8 0 Tiền vệ

9

Nam Ha Tiền đạo

59 17 3 4 0 Tiền đạo

18

Jong-Min Kim Tiền đạo

19 11 4 3 0 Tiền đạo

25

Ji-hun Jo Tiền vệ

60 3 1 4 0 Tiền vệ

5

Tae-won Ko Hậu vệ

45 3 0 11 0 Hậu vệ

35

Won-Chul Choi Tiền vệ

13 1 1 2 0 Tiền vệ

40

Bruno Oliveira Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Kim Ye-Sung Hậu vệ

28 0 3 4 0 Hậu vệ

38

Hong Seok-Hyun Hậu vệ

22 0 0 2 1 Hậu vệ

51

Ryu Won-Woo Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

13

Yong-hwan Kim Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Ansan Greeners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Han-sol Choi Tiền vệ

45 5 2 10 0 Tiền vệ

19

Park Jun-Bae Tiền vệ

29 4 1 0 0 Tiền vệ

9

Do-yoon Kim Tiền đạo

30 4 1 3 0 Tiền đạo

4

Yu-seop Jang Hậu vệ

81 3 2 7 1 Hậu vệ

28

Ji-seung Lee Tiền vệ

28 3 1 7 0 Tiền vệ

12

Yang Se-Young Tiền vệ

22 3 0 3 0 Tiền vệ

14

Kim Jae-Sung Hậu vệ

59 2 1 6 0 Hậu vệ

33

Lee Taek-Geun Hậu vệ

34 1 3 3 0 Hậu vệ

20

Jeong-ho Kim Hậu vệ

59 1 2 10 0 Hậu vệ

5

Tae-gyu Go Hậu vệ

43 1 0 5 0 Hậu vệ

1

Hee-seong Lee Thủ môn

77 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Jeonnam Dragons

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jae-seok Yoon Tiền vệ

8 2 0 3 0 Tiền vệ

99

Chang-hoon Lee Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

58

Euloge Fessou Placca Tiền đạo

11 4 1 0 0 Tiền đạo

88

Park Tae-Yong Tiền vệ

37 4 6 2 0 Tiền vệ

1

Bong-jin Choi Thủ môn

50 0 1 1 0 Thủ môn

16

Hu-kwon Lee Tiền vệ

39 0 2 8 1 Tiền vệ

23

Lee Seok Hyun Tiền vệ

36 0 1 0 0 Tiền vệ

Ansan Greeners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Jeong Yong-hee Hậu vệ

41 0 0 5 0 Hậu vệ

27

Lee Gyu-Bin Tiền vệ

15 1 1 2 0 Tiền vệ

99

Woo-Bin Kim Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

32

Rae-woo Kim Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Kang Su-Il Tiền đạo

38 3 0 3 0 Tiền đạo

77

Jun-hee Lee Thủ môn

24 0 0 3 0 Thủ môn

13

Jin-hyeon Kim Tiền đạo

47 1 1 5 1 Tiền đạo

Jeonnam Dragons

Ansan Greeners

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jeonnam Dragons: 3T - 1H - 1B) (Ansan Greeners: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/07/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Ansan Greeners

1 : 2

(0-1)

Jeonnam Dragons

14/04/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Jeonnam Dragons

1 : 1

(0-1)

Ansan Greeners

07/10/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Jeonnam Dragons

3 : 2

(1-1)

Ansan Greeners

19/07/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Jeonnam Dragons

5 : 2

(3-1)

Ansan Greeners

23/04/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Ansan Greeners

1 : 0

(0-0)

Jeonnam Dragons

Phong độ gần nhất

Jeonnam Dragons

Phong độ

Ansan Greeners

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jeonnam Dragons

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Seongnam

Jeonnam Dragons

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Jeonnam Dragons

Bucheon 1995

3 1

(0) (1)

0.77 +0.25 0.71

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

21/09/2024

Chungnam Asan

Jeonnam Dragons

2 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.83 2.5 0.93

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

15/09/2024

Jeonnam Dragons

Busan I'Park

1 2

(1) (0)

1.00 +0 0.80

0.78 2.75 0.88

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

01/09/2024

Gimpo

Jeonnam Dragons

4 3

(2) (1)

0.93 +0 0.85

0.97 2.5 0.78

B
T

Ansan Greeners

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Ansan Greeners

Busan I'Park

0 5

(0) (3)

- - -

0.90 2.5 0.90

T

Hạng Hai Hàn Quốc

24/09/2024

Ansan Greeners

Cheongju

3 2

(2) (2)

0.82 +0.25 0.97

0.88 1.75 0.96

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

21/09/2024

Anyang

Ansan Greeners

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.5 0.95

H
T

Hạng Hai Hàn Quốc

14/09/2024

Chungnam Asan

Ansan Greeners

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

31/08/2024

Ansan Greeners

Seoul E.

0 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.96

0.89 2.75 0.77

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất