GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Jeonnam Dragons

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1994

Huấn luyện viên: Jang-Gwan Lee

Sân vận động: Gwangyang Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/03

0-0

29/03

Suwon Bluewings

Suwon Bluewings

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 0

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0-0

16/03

0-0

16/03

Gyeongnam

Gyeongnam

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 0

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0-0

08/03

0-0

08/03

Ansan Greeners

Ansan Greeners

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 0

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0-0

01/03

0-0

01/03

Seoul E.

Seoul E.

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 0

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0-0

22/02

0-0

22/02

Cheonan City

Cheonan City

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 0

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0-0

24/11

6-7

24/11

Seoul E.

Seoul E.

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

2 : 2

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

6-7

0.98 -0.25 0.86

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

21/11

0-4

21/11

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

Busan I'Park

Busan I'Park

0 : 0

0 : 0

Busan I'Park

Busan I'Park

0-4

0.87 +0.25 0.97

0.94 2.5 0.92

0.94 2.5 0.92

09/11

8-1

09/11

Seoul E.

Seoul E.

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

0 : 4

0 : 3

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

8-1

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

03/11

1-2

03/11

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

Cheongju

Cheongju

3 : 0

2 : 0

Cheongju

Cheongju

1-2

1.00 -0.75 0.80

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

29/10

7-3

29/10

Anyang

Anyang

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

1 : 1

0 : 0

Jeonnam Dragons

Jeonnam Dragons

7-3

0.82 -0.5 0.97

0.79 2.75 0.84

0.79 2.75 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Wanderson Ferreira de Oliveira Tiền vệ

73 25 19 8 0 31 Tiền vệ

7

Chan-Wool Im Tiền đạo

69 9 11 4 0 31 Tiền đạo

16

Hu-Kwon Lee Tiền vệ

130 7 7 22 3 35 Tiền vệ

2

Ji-Ha Yoo Hậu vệ

33 3 0 6 2 26 Hậu vệ

12

Seong-Jin Choi Tiền đạo

37 2 1 2 0 23 Tiền đạo

66

Kyu-Hyuk Lee Hậu vệ

61 2 1 3 0 26 Hậu vệ

17

Seung-Won Yeo Hậu vệ

54 2 0 6 0 25 Hậu vệ

23

Seok-Hyun Lee Tiền vệ

63 1 1 0 0 35 Tiền vệ

37

Geon-oh Kim Tiền vệ

34 1 1 2 0 24 Tiền vệ

1

Bong Jin Choi Thủ môn

57 0 1 1 0 33 Thủ môn