GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 03/11/2024 05:00

SVĐ: Gwangyang Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.93 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.50 4.10

0.84 8.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.91 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.25 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hong Seok-Hyun

    3’
  • Đang cập nhật

    Valdívia

    33’
  • 46’

    Saddam Sulley

    Sung-ho Jung

  • Đang cập nhật

    Jong-Min Kim

    60’
  • Euloge Fessou Placca

    Geon-oh Kim

    62’
  • 65’

    Young-whan Kim

    Hyeon-byung Cheon

  • 70’

    Lee Min-Hyung

    Kyu-hyeok Lee

  • Jong-Min Kim

    Yoo Ji-Ha

    82’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Sung-ho Jung

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gwangyang Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Oh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jang-Gwan Lee

  • Ngày sinh:

    04-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    99 (T:37, H:25, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yun-Kyum Choi

  • Ngày sinh:

    21-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    77 (T:24, H:29, B:24)

1

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

1

7

Phạm lỗi

4

379

Tổng số đường chuyền

523

6

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Jeonnam Dragons Cheongju

Đội hình

Jeonnam Dragons 4-5-1

Huấn luyện viên: Jang-Gwan Lee

Jeonnam Dragons VS Cheongju

4-5-1 Cheongju

Huấn luyện viên: Yun-Kyum Choi

10

Valdívia

27

Jae-seok Yoon

27

Jae-seok Yoon

27

Jae-seok Yoon

27

Jae-seok Yoon

26

Dong wook Kim

26

Dong wook Kim

26

Dong wook Kim

26

Dong wook Kim

26

Dong wook Kim

18

Jong-Min Kim

39

Kim Myung-Sun

13

Ji-hun Kim

13

Ji-hun Kim

13

Ji-hun Kim

7

Hyuk-jin Jang

7

Hyuk-jin Jang

7

Hyuk-jin Jang

7

Hyuk-jin Jang

5

Lee Min-Hyung

28

Jung-Hyun Kim

28

Jung-Hyun Kim

Đội hình xuất phát

Jeonnam Dragons

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Valdívia Tiền vệ

69 24 19 8 0 Tiền vệ

18

Jong-Min Kim Tiền đạo

22 11 4 3 0 Tiền đạo

58

Euloge Fessou Placca Tiền vệ

13 4 1 0 0 Tiền vệ

25

Ji-hun Jo Tiền vệ

61 3 1 4 0 Tiền vệ

27

Jae-seok Yoon Tiền vệ

11 2 0 3 0 Tiền vệ

26

Dong wook Kim Hậu vệ

20 1 2 0 0 Hậu vệ

35

Won-Chul Choi Tiền vệ

16 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Kim Ye-Sung Hậu vệ

31 0 3 4 0 Hậu vệ

15

Mukhammadali Alikulov Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

51

Ryu Won-Woo Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

38

Hong Seok-Hyun Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ

Cheongju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Kim Myung-Sun Tiền vệ

69 3 8 9 0 Tiền vệ

5

Lee Min-Hyung Hậu vệ

82 3 0 16 1 Hậu vệ

28

Jung-Hyun Kim Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

13

Ji-hun Kim Hậu vệ

23 1 1 0 0 Hậu vệ

7

Hyuk-jin Jang Tiền vệ

64 0 8 6 0 Tiền vệ

30

Young-whan Kim Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Tales Tiền đạo

13 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Jin-uk Jeong Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

22

Venício Tomás Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Min-sik Kim Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Saddam Sulley Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Jeonnam Dragons

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Geon-oh Kim Tiền vệ

25 1 1 2 0 Tiền vệ

88

Park Tae-Yong Tiền vệ

40 4 6 2 0 Tiền vệ

50

Jong Pil Kim Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

99

Chang-hoon Lee Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Kyu-hyeok Lee Tiền đạo

41 2 1 2 0 Tiền đạo

1

Bong-jin Choi Thủ môn

53 0 1 1 0 Thủ môn

2

Yoo Ji-Ha Hậu vệ

27 3 0 6 2 Hậu vệ

Cheongju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jung Hyun-Ho Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

9

Sung-ho Jung Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Sung-min Hong Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jun-hyeok Choi Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Yang Ji-hoon Tiền vệ

53 4 3 3 0 Tiền vệ

6

Hyeon-byung Cheon Hậu vệ

22 0 1 6 0 Hậu vệ

20

Lee Chan-Woo Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Jeonnam Dragons

Cheongju

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jeonnam Dragons: 2T - 1H - 2B) (Cheongju: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/05/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Jeonnam Dragons

1 : 1

(0-0)

Cheongju

02/03/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheongju

1 : 0

(0-0)

Jeonnam Dragons

29/10/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Jeonnam Dragons

3 : 0

(1-0)

Cheongju

11/06/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheongju

3 : 1

(1-0)

Jeonnam Dragons

15/04/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Jeonnam Dragons

3 : 0

(2-0)

Cheongju

Phong độ gần nhất

Jeonnam Dragons

Phong độ

Cheongju

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jeonnam Dragons

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/10/2024

Anyang

Jeonnam Dragons

1 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.79 2.75 0.84

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

26/10/2024

Jeonnam Dragons

Cheonan City

0 2

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.80 3.0 0.80

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Jeonnam Dragons

Ansan Greeners

1 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.86 2.75 0.98

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Seongnam

Jeonnam Dragons

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Jeonnam Dragons

Bucheon 1995

3 1

(0) (1)

0.77 +0.25 0.71

0.89 2.5 0.91

T
T

Cheongju

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/10/2024

Busan I'Park

Cheongju

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.82 2.25 0.81

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

26/10/2024

Cheongju

Anyang

0 2

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.25 0.74

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Cheongju

Gimpo

0 1

(0) (0)

1.07 +0 0.83

0.84 2.0 0.93

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Bucheon 1995

Cheongju

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Cheongju

Seongnam

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất