Hạng Hai Hàn Quốc - 29/10/2024 10:30
SVĐ: Anyang Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.79 2.75 0.84
- - -
- - -
1.80 3.80 3.70
0.83 8.75 0.83
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.98 1.25 0.82
- - -
- - -
2.37 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Yong-hwan Kim
-
Hyun-woo Chae
Yago César
33’ -
Moon Seong-Woo
Jeong-wan Yu
46’ -
56’
Đang cập nhật
Nam Ha
-
58’
Nam Ha
Park Tae-Yong
-
Yago César
Jeong-wan Yu
61’ -
Un Kim
Nicolas Careca
74’ -
83’
Lee Seok Hyun
Jong Pil Kim
-
84’
Yong-hwan Kim
Kyu-hyeok Lee
-
Ka-ram Han
Hyun-woo Ju
87’ -
Matheus Oliveira
Yeong-chan Kim
88’ -
90’
Đang cập nhật
Jae-seok Yoon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
58%
42%
1
7
13
16
376
283
18
5
7
2
1
0
Anyang Jeonnam Dragons
Anyang 4-5-1
Huấn luyện viên: Byung-Hoon Ryu
4-5-1 Jeonnam Dragons
Huấn luyện viên: Jang-Gwan Lee
22
Dong-jin Kim
28
Moon Seong-Woo
28
Moon Seong-Woo
28
Moon Seong-Woo
28
Moon Seong-Woo
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
8
Jung-hyun Kim
10
Valdívia
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
9
Nam Ha
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
9
Nam Ha
Anyang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dong-jin Kim Hậu vệ |
95 | 13 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Jung-hyun Kim Tiền vệ |
61 | 8 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Oliveira Tiền vệ |
33 | 7 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Un Kim Tiền đạo |
29 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Moon Seong-Woo Tiền vệ |
47 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Yong-jik Ri Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Tae-heui Lee Hậu vệ |
52 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
71 Hyun-woo Chae Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Park Jong-Hyeon Hậu vệ |
95 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
31 Da-sol Kim Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Ka-ram Han Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jeonnam Dragons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valdívia Tiền vệ |
68 | 24 | 19 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Nam Ha Tiền đạo |
61 | 17 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Tae-won Ko Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
27 Jae-seok Yoon Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Won-Chul Choi Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Bruno Oliveira Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kim Ye-Sung Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Lee Seok Hyun Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Ryu Won-Woo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yong-hwan Kim Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Hong Seok-Hyun Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Anyang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yago César Tiền vệ |
61 | 12 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Kim Sung-Dong Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Hyun-woo Ju Hậu vệ |
110 | 4 | 15 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Jeong-wan Yu Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Gyu-hyeon Choe Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolas Careca Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Yeong-chan Kim Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Jeonnam Dragons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bong-jin Choi Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
88 Park Tae-Yong Tiền vệ |
39 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Chang-hoon Lee Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Geon-oh Kim Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Jong Pil Kim Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jong-Min Kim Tiền đạo |
21 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
66 Kyu-hyeok Lee Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Anyang
Jeonnam Dragons
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
2 : 3
(2-0)
Jeonnam Dragons
Hạng Hai Hàn Quốc
Jeonnam Dragons
1 : 2
(0-1)
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
3 : 1
(2-0)
Jeonnam Dragons
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
2 : 0
(1-0)
Jeonnam Dragons
Hạng Hai Hàn Quốc
Jeonnam Dragons
0 : 1
(0-0)
Anyang
Anyang
Jeonnam Dragons
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Anyang
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Cheongju Anyang |
0 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.90 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Anyang Busan I'Park |
4 1 (1) (0) |
0.81 +0 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Suwon Bluewings Anyang |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Anyang Chungnam Asan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Seoul E. Anyang |
1 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.91 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Jeonnam Dragons
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Jeonnam Dragons Cheonan City |
0 2 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Jeonnam Dragons Ansan Greeners |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Seongnam Jeonnam Dragons |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Jeonnam Dragons Bucheon 1995 |
3 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 0.71 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Chungnam Asan Jeonnam Dragons |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14