Hạng Hai Hàn Quốc - 21/11/2024 10:00
SVĐ: Gwangyang Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
0.94 2.5 0.92
- - -
- - -
3.20 3.20 2.20
0.91 9 0.91
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.75 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Ryun-sung Kim
-
Đang cập nhật
Yong-hwan Kim
11’ -
Geon-oh Kim
Park Tae-Yong
51’ -
64’
Min-hyeok Lim
Seong-yoon Gwon
-
Jae-seok Yoon
Jong Pil Kim
75’ -
78’
Đang cập nhật
Yuhei Sato
-
83’
Kang Ji-hun
Jun-ho Hwang
-
Đang cập nhật
Euloge Fessou Placca
84’ -
Valdívia
Đang cập nhật
85’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
Đang cập nhật
Jae-hun Cho
89’ -
90’
Đang cập nhật
Seong-yoon Gwon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
50%
50%
2
1
12
10
388
388
5
13
1
2
0
2
Jeonnam Dragons Busan I'Park
Jeonnam Dragons 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Jang-Gwan Lee
4-1-4-1 Busan I'Park
Huấn luyện viên: Sung-Hwan Cho
10
Valdívia
27
Jae-seok Yoon
27
Jae-seok Yoon
27
Jae-seok Yoon
27
Jae-seok Yoon
58
Euloge Fessou Placca
27
Jae-seok Yoon
27
Jae-seok Yoon
27
Jae-seok Yoon
27
Jae-seok Yoon
58
Euloge Fessou Placca
10
Bruno Lamas
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
Jeonnam Dragons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valdívia Tiền vệ |
71 | 25 | 19 | 8 | 0 | Tiền vệ |
58 Euloge Fessou Placca Tiền vệ |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ji-hun Jo Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Yoo Ji-Ha Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
27 Jae-seok Yoon Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Won-Chul Choi Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Geon-oh Kim Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Hong Seok-Hyun Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Kim Ye-Sung Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
51 Ryu Won-Woo Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yong-hwan Kim Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Busan I'Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Lamas Tiền vệ |
86 | 21 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Fessin Tiền vệ |
59 | 17 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Min-hyeok Lim Tiền vệ |
60 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Han-do Lee Hậu vệ |
85 | 5 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Dong-su Lee Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Peniel Mlapa Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Wi-je Cho Hậu vệ |
76 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Sang-Min Koo Thủ môn |
95 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
11 Yuhei Sato Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Ryun-sung Kim Hậu vệ |
10 | 0 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Kang Ji-hun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Jeonnam Dragons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Kyu-hyeok Lee Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Jong Pil Kim Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Chang-hoon Lee Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bong-jin Choi Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Jae-hun Cho Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jong-Min Kim Tiền đạo |
24 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Park Tae-Yong Tiền vệ |
42 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Busan I'Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Byeong-keun Hwang Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Jun-ho Hwang Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Hwi Son Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ji-hyeon Cheon Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Seong-yoon Gwon Hậu vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Sang-jun Lee Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Lee Joon-Ho Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jeonnam Dragons
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Jeonnam Dragons
1 : 2
(1-0)
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Jeonnam Dragons
2 : 3
(0-2)
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
0 : 1
(0-0)
Jeonnam Dragons
Hạng Hai Hàn Quốc
Jeonnam Dragons
3 : 0
(2-0)
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
1 : 0
(0-0)
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
Busan I'Park
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jeonnam Dragons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Seoul E. Jeonnam Dragons |
0 4 (0) (3) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Jeonnam Dragons Cheongju |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Anyang Jeonnam Dragons |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.79 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Jeonnam Dragons Cheonan City |
0 2 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Jeonnam Dragons Ansan Greeners |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
X
|
Busan I'Park
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Busan I'Park Bucheon 1995 |
3 1 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Cheonan City Busan I'Park |
2 3 (1) (2) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Busan I'Park Cheongju |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Anyang Busan I'Park |
4 1 (1) (0) |
0.81 +0 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Busan I'Park Seoul E. |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15