GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Al Raed

Thuộc giải đấu: VĐQG Ả Rập Saudi

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1954

Huấn luyện viên: Odair Hellmann

Sân vận động: King Abdullah Sport City Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/02

0-0

20/02

Al Riyadh

Al Riyadh

Al Raed

Al Raed

0 : 0

0 : 0

Al Raed

Al Raed

0-0

15/02

0-0

15/02

Al Raed

Al Raed

Al Feiha

Al Feiha

0 : 0

0 : 0

Al Feiha

Al Feiha

0-0

06/02

0-0

06/02

Al Quadisiya

Al Quadisiya

Al Raed

Al Raed

0 : 0

0 : 0

Al Raed

Al Raed

0-0

30/01

0-0

30/01

Al Raed

Al Raed

Al Nassr

Al Nassr

0 : 0

0 : 0

Al Nassr

Al Nassr

0-0

25/01

0-0

25/01

Al Kholood

Al Kholood

Al Raed

Al Raed

0 : 0

0 : 0

Al Raed

Al Raed

0-0

0.90 -0.25 0.96

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

20/01

4-6

20/01

Al Raed

Al Raed

Al Akhdoud

Al Akhdoud

0 : 2

0 : 1

Al Akhdoud

Al Akhdoud

4-6

0.87 +0.25 0.92

0.77 2.25 0.86

0.77 2.25 0.86

16/01

3-4

16/01

Al Ittihad

Al Ittihad

Al Raed

Al Raed

4 : 1

2 : 0

Al Raed

Al Raed

3-4

0.85 -1.75 0.93

1.00 3.25 0.88

1.00 3.25 0.88

10/01

8-3

10/01

Al Raed

Al Raed

Damac

Damac

0 : 2

0 : 1

Damac

Damac

8-3

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

0.88 2.5 0.86

06/01

8-5

06/01

Al Raed

Al Raed

Al Jabalain

Al Jabalain

1 : 1

0 : 0

Al Jabalain

Al Jabalain

8-5

0.96 -0.75 0.88

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

07/12

14-1

07/12

Al Hilal

Al Hilal

Al Raed

Al Raed

3 : 2

1 : 1

Al Raed

Al Raed

14-1

0.95 -2.5 0.85

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Karim El Berkaoui Tiền đạo

117 53 7 15 0 30 Tiền đạo

10

Mohamed Fouzair Tiền đạo

105 26 14 24 2 34 Tiền đạo

9

Rayed Al Ghamdi Tiền đạo

87 5 2 3 0 31 Tiền đạo

32

Mohammed Al Doseri Hậu vệ

122 1 7 20 0 26 Hậu vệ

6

Abdullah Magrshi Tiền vệ

71 0 1 2 0 28 Tiền vệ

50

Mshari Sanyoor Thủ môn

47 0 0 2 0 24 Thủ môn

18

Naif Hazazi Tiền vệ

94 0 0 7 0 33 Tiền vệ

94

Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ

59 0 0 5 0 22 Hậu vệ

23

Ahmad Ali Al Harbi Thủ môn

122 0 0 7 0 31 Thủ môn

16

Abdulaziz Al Jebreen Tiền vệ

14 0 0 1 0 35 Tiền vệ