Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi - 06/01/2025 12:30
SVĐ: Al Tai Club Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.96 -1 1/4 0.88
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.45 4.00 5.75
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.86 1.0 0.92
- - -
- - -
2.00 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Jobson
-
Đang cập nhật
Zakaria Hawsawi
2’ -
3’
Đang cập nhật
Juan Narváez
-
Đang cập nhật
Saleh Al-Amri
4’ -
5’
Đang cập nhật
Abdullah Bukhari
-
Đang cập nhật
Khalid Alsubaie
6’ -
7’
Đang cập nhật
Moayed Al Mohammadi
-
Đang cập nhật
Mohammed Al-Dosari
8’ -
9’
Đang cập nhật
Kaká Mendes
-
Đang cập nhật
Oumar Gonzalez
10’ -
Đang cập nhật
Hamad Al Jayzani
25’ -
26’
Đang cập nhật
Jorge Alberto Lobo Mendonça
-
Đang cập nhật
Mohammed Al-Dosari
38’ -
Đang cập nhật
Oumar Gonzalez
53’ -
Đang cập nhật
Saleh Al-Amri
61’ -
Đang cập nhật
Saleh Al-Amri
71’ -
72’
Saad Alselouli
Fahad Al-Johani
-
81’
Masood Bekheet
N. A. Al-Mutairi
-
Mathias Normann
Naif Hazzazi
82’ -
Đang cập nhật
Amir Saâyoud
84’ -
85’
Đang cập nhật
Juan Narváez
-
Đang cập nhật
Mehdi Abeid
86’ -
90’
Juan Narváez
N. A. Al-Mutairi
-
Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh
Abdullah Hazazi
95’ -
Hamad Al Jayzani
Khalid Alsubaie
106’ -
Amir Saâyoud
Thamer Al Khaibri
118’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
54%
46%
3
1
13
16
611
530
14
11
2
4
1
2
Al Raed Al Jabalain
Al Raed 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Odair Hellmann
4-2-3-1 Al Jabalain
Huấn luyện viên: Jorge Alberto Lobo Mendonça
11
Karim El Berkaoui
32
Mohammed Al-Dosari
32
Mohammed Al-Dosari
32
Mohammed Al-Dosari
32
Mohammed Al-Dosari
21
Oumar Gonzalez
21
Oumar Gonzalez
15
Saleh Al-Amri
15
Saleh Al-Amri
15
Saleh Al-Amri
7
Amir Saâyoud
14
Khalil Al-Absi
32
Masood Bekheet
32
Masood Bekheet
32
Masood Bekheet
32
Masood Bekheet
32
Masood Bekheet
4
Léo Lacroix
4
Léo Lacroix
4
Léo Lacroix
6
Iyad Luay Ali Madani
6
Iyad Luay Ali Madani
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo |
40 | 16 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Amir Saâyoud Tiền vệ |
42 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
15 Saleh Al-Amri Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Mohammed Al-Dosari Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Normann Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Hamad Al Jayzani Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
12 Zakaria Hawsawi Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 André Moreira Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Mehdi Abeid Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Jabalain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Khalil Al-Absi Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Marcelo Carné Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Iyad Luay Ali Madani Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Léo Lacroix Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdullah Al-Harbi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Masood Bekheet Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulaziz Majrashi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jobson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 Mohammed Baker Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Saad Alselouli Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Kaká Mendes Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Anas Al Zahrani Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Al Yousif Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Khalid Mohammed Al Subaie Tiền vệ |
21 | 0 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
50 Mshari Sanyoor Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Omar Shami Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdullah Hazazi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Raed Al-Ghamdi Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Saleh Alohaymid Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Yahya Sunbul Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Thamer Al Khaibri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Nawaf Sahli Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Naif Hazzazi Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Jabalain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fahad Al-Johani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Abdullah Bukhari Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 N. A. Al-Mutairi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Juan Narváez Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdul Rahman Al Ghubaini Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Ali Al Jubaya Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Moayed Al Mohammadi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdulsalam Al-Shammari Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Muhammad Sahlouli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Al Jabalain
Al Raed
Al Jabalain
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Raed
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Raed Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Raed Al Orubah |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Ahli Al Raed |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Khaleej Al Raed |
4 0 (2) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Al Jabalain
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Al Jabalain Al-Jndal |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.85 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Abha Al Jabalain |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
09/12/2024 |
Al Jabalain Al Najma |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Al Jubail Al Jabalain |
2 1 (2) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Jabalain Al Hazm |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 19