VĐQG Ả Rập Saudi - 07/12/2024 17:00
SVĐ: Kingdom Arena
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 1/2 0.85
0.87 3.5 0.87
- - -
- - -
1.11 8.00 17.00
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.85 -1 0.95
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.40 3.20 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jorge Pinheiro de Jesus
0’ -
7’
Mohammed Al-Dosari
Karim El Berkaoui
-
39’
Đang cập nhật
Amir Saâyoud
-
Malcom
Sergej Milinković-Savić
42’ -
59’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Mohammed Al-Dosari
60’ -
Salem Al-Dawsari
Mohammed Al-Qahtani
72’ -
Nasser Al-Dawsari
Mohamed Kanno
76’ -
77’
Zakaria Hawsawi
Yahya Sunbul
-
79’
Đang cập nhật
Aleksandar Mitrović
-
João Cancelo
Marcos Leonardo
87’ -
Renan Lodi
Moteb Al-Harbi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
1
74%
26%
1
7
6
6
602
226
35
3
10
3
1
3
Al Hilal Al Raed
Al Hilal 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jorge Fernando Pinheiro de Jesus
4-2-3-1 Al Raed
Huấn luyện viên: Odair Hellmann
9
Aleksandar Mitrović
11
Marcos Leonardo
11
Marcos Leonardo
11
Marcos Leonardo
11
Marcos Leonardo
22
Sergej Milinković-Savić
22
Sergej Milinković-Savić
77
Malcom
77
Malcom
77
Malcom
29
Salem Al-Dawsari
11
Karim El Berkaoui
32
Mohammed Al-Dosari
32
Mohammed Al-Dosari
32
Mohammed Al-Dosari
8
Mathias Normann
8
Mathias Normann
8
Mathias Normann
8
Mathias Normann
21
Oumar Gonzalez
21
Oumar Gonzalez
7
Amir Saâyoud
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aleksandar Mitrović Tiền đạo |
22 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Salem Al-Dawsari Tiền vệ |
23 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Sergej Milinković-Savić Tiền vệ |
24 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Tiền vệ |
18 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Renan Lodi Hậu vệ |
22 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 João Cancelo Hậu vệ |
18 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
37 Bono Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
87 Hassan Al Tambakti Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo |
39 | 16 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Amir Saâyoud Tiền vệ |
41 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
32 Mohammed Al-Dosari Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Normann Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Hamad Al Jayzani Hậu vệ |
39 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
12 Zakaria Hawsawi Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 André Moreira Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Ayoub Qasmi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mehdi Abeid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Al Yousif Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mohammed Al-Qahtani Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammed Al-Yami Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mohamed Kanno Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdullah Al-Hamdan Tiền đạo |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Khalid Al-Ghannam Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Khalifah Al-Dawsari Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Raed Al-Ghamdi Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Naif Hazzazi Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
41 Nawaf Sahli Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Mshari Sanyoor Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
45 Yahya Sunbul Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdullah Hazazi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thamer Al Khaibri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Khalid Mohammed Al Subaie Tiền vệ |
20 | 0 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Al Hilal
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
3 : 1
(2-0)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
0 : 4
(0-1)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
3 : 2
(2-0)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
1 : 1
(0-1)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
0 : 1
(0-0)
Al Hilal
Al Hilal
Al Raed
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Al Hilal Al Gharafa |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2.25 0.91 |
0.90 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Al Sadd Al Hilal |
0 0 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.88 3.75 0.90 |
|||
23/11/2024 |
Al Khaleej Al Hilal |
3 2 (1) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Hilal Al Ettifaq |
3 1 (1) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
T
|
Al Raed
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Al Raed Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Raed Al Orubah |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Ahli Al Raed |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Khaleej Al Raed |
4 0 (2) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Al Najma Al Raed |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 21
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 31