- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Riyadh Al Raed
Al Riyadh 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Al Raed
Huấn luyện viên:
11
Ibraheem Bayesh
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
21
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
7
Amir Sayoud
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Faïz Selemani Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ |
39 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Milan Borjan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amir Sayoud Tiền đạo |
46 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
15 Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
50 Mshari Sanyoor Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayoub Qasmi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Naif Hazazi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Yousri Bouzok Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mehdi Abeid Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suwailem Al Menhali Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdurahman Al Shammeri Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
50 Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Bader Al Mutairi Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Rayed Al Ghamdi Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdullah Hazazi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohammed Alsubaie Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Moses Turay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Salomon Tweh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Al Yousif Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Riyadh
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
1 : 2
(0-0)
Al Riyadh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Riyadh
1 : 1
(0-1)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
3 : 0
(2-0)
Al Riyadh
Al Riyadh
Al Raed
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Riyadh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Al Hilal Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Al Kholood Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Riyadh Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahli Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.85 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
21/01/2025 |
Al Riyadh Al Taawoun |
1 0 (0) (0) |
1.08 +0.25 0.81 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Al Raed
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Al Raed Al Feiha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Al Quadisiya Al Raed |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Raed Al Nassr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al Kholood Al Raed |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
20/01/2025 |
Al Raed Al Akhdoud |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 6