GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 06/02/2025 15:05

SVĐ: Prince Saud bin Jalawi Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:05 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Saud bin Jalawi Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Quadisiya Al Raed

Đội hình

Al Quadisiya 3-5-2

Huấn luyện viên:

Al Quadisiya VS Al Raed

3-5-2 Al Raed

Huấn luyện viên:

33

Julián Andrés Quiñones Quiñones

88

Cameron Puertas

88

Cameron Puertas

88

Cameron Puertas

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

7

Turki Al-Ammar

7

Turki Al-Ammar

7

Amir Sayoud

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

21

Oumar Gonzalez

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

21

Oumar Gonzalez

Đội hình xuất phát

Al Quadisiya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Julián Andrés Quiñones Quiñones Tiền đạo

16 6 2 2 1 Tiền đạo

10

Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Turki Al-Ammar Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

88

Cameron Puertas Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Iker Almena Horcajo Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Koen Casteels Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

6

José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

87

Qasim Alawjami Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Al Raed

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amir Sayoud Tiền đạo

46 9 7 2 0 Tiền đạo

21

Oumar Gonzalez Hậu vệ

45 3 1 7 2 Hậu vệ

15

Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ

18 2 3 2 0 Tiền vệ

8

Mathias Antonsen Normann Tiền vệ

37 1 1 5 1 Tiền vệ

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ

44 0 4 13 0 Hậu vệ

50

Mshari Sanyoor Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

94

Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ

43 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Ayoub Qasmi Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Naif Hazazi Tiền vệ

52 0 0 5 0 Tiền vệ

26

Yousri Bouzok Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Mehdi Abeid Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Quadisiya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Asiri Haitham Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Ahmed Ali Al Kassar Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

96

Hussain Hassan Alnattar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Abdullah Tarmin Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohammed Al Shammari Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

86

Khalid Hazazi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Raed

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Abdullah Hazazi Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mohammed Alsubaie Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

41

Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo

19 1 0 2 0 Tiền đạo

70

Moses Turay Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Salomon Tweh Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Abdullah Al Yousif Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Rayed Al Ghamdi Tiền đạo

39 0 0 2 0 Tiền đạo

30

Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Al Quadisiya

Al Raed

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Quadisiya: 1T - 1H - 1B) (Al Raed: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

0 : 1

(0-0)

Al Quadisiya

16/04/2021

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Quadisiya

0 : 1

(0-0)

Al Raed

02/01/2021

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

2 : 2

(2-0)

Al Quadisiya

Phong độ gần nhất

Al Quadisiya

Phong độ

Al Raed

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Quadisiya

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

01/02/2025

Al Fateh

Al Quadisiya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Al Quadisiya

Al Hilal

0 0

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.88 3.0 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Orubah

Al Quadisiya

0 2

(0) (2)

0.85 +1.5 0.95

0.83 2.75 0.80

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

17/01/2025

Al-Wehda

Al Quadisiya

0 3

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.88 3.0 0.88

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

11/01/2025

Al Quadisiya

Al Taawoun

0 3

(0) (2)

0.77 -0.75 1.02

0.85 2.5 0.85

B
T

Al Raed

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

30/01/2025

Al Raed

Al Nassr

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al Kholood

Al Raed

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Raed

Al Akhdoud

0 2

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.77 2.25 0.86

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Ittihad

Al Raed

4 1

(2) (0)

0.85 -1.75 0.93

1.00 3.25 0.88

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Raed

Damac

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất