VĐQG Ả Rập Saudi - 06/02/2025 15:05
SVĐ: Prince Saud bin Jalawi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Quadisiya Al Raed
Al Quadisiya 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Al Raed
Huấn luyện viên:
33
Julián Andrés Quiñones Quiñones
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
7
Turki Al-Ammar
7
Turki Al-Ammar
7
Amir Sayoud
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Julián Andrés Quiñones Quiñones Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Turki Al-Ammar Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Cameron Puertas Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Iker Almena Horcajo Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Koen Casteels Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
87 Qasim Alawjami Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amir Sayoud Tiền đạo |
46 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
15 Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
50 Mshari Sanyoor Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayoub Qasmi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Naif Hazazi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Yousri Bouzok Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mehdi Abeid Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Asiri Haitham Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ahmed Ali Al Kassar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Hussain Hassan Alnattar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdullah Tarmin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Al Shammari Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
86 Khalid Hazazi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Abdullah Hazazi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohammed Alsubaie Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Moses Turay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Salomon Tweh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Al Yousif Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Rayed Al Ghamdi Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Quadisiya
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
0 : 1
(0-0)
Al Quadisiya
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
0 : 1
(0-0)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
2 : 2
(2-0)
Al Quadisiya
Al Quadisiya
Al Raed
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Quadisiya
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Al Fateh Al Quadisiya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Al Quadisiya Al Hilal |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.88 3.0 0.89 |
|||
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Al Quadisiya Al Taawoun |
0 3 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Al Raed
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Raed Al Nassr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al Kholood Al Raed |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
20/01/2025 |
Al Raed Al Akhdoud |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13