VĐQG Ả Rập Saudi - 20/01/2025 15:15
SVĐ: King Abdullah Sport City Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.77 2.25 0.86
- - -
- - -
3.25 3.40 2.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.88 0 0.72
0.91 1.0 0.84
- - -
- - -
3.75 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Ibrahima Kone
Juan Pedroza
-
Ayoub Qasmi
Abdullah Al Yousif
43’ -
Naif Hazzazi
Moses Turay
46’ -
58’
Mohammed Al Saeed
Mohanad Alqaydhi
-
66’
Đang cập nhật
Christian Bassogog
-
Mathias Normann
Raed Al-Ghamdi
70’ -
Hamad Al Jayzani
Khalid Alsubaie
79’ -
80’
Awdh Faraj
Hussain Al Zabdani
-
Đang cập nhật
Khalid Alsubaie
83’ -
87’
Đang cập nhật
Mohanad Alqaydhi
-
89’
Đang cập nhật
Eid Al Muwallad
-
90’
Đang cập nhật
Ibrahima Kone
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
65%
35%
3
6
8
15
643
336
15
16
6
5
2
0
Al Raed Al Akhdoud
Al Raed 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Odair Hellmann
4-1-4-1 Al Akhdoud
Huấn luyện viên: Stjepan Tomas
7
Amir Sayoud
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
10
Saviour Amunde Godwin
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amir Sayoud Tiền đạo |
45 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
15 Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
50 Mshari Sanyoor Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayoub Qasmi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Naif Hazazi Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Yousri Bouzok Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mehdi Abeid Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saviour Amunde Godwin Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Christian Mougang Bassogog Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ibrahima Koné Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Juan Sebastián Pedroza Perdomo Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
15 Naif Asiri Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
6 Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Rayed Al Ghamdi Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdullah Hazazi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohammed Alsubaie Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Moses Turay Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Salomon Tweh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Al Yousif Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Mohanad Alqaydhi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Knowledge Musona Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rakan Najjar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Raed
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
1 : 3
(1-2)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
1 : 2
(1-1)
Al Akhdoud
Al Raed
Al Akhdoud
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Raed
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Raed Al Jabalain |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Raed Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Al Akhdoud
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Akhdoud Al Feiha |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al-Wehda Al Akhdoud |
2 3 (1) (3) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Akhdoud Al Kholood |
1 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 22