VĐQG Ả Rập Saudi - 25/01/2025 13:50
SVĐ: Ar-Rass Stadium (Al Hazm Club Stadium) (Ar-Rass (Rass))
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 -1 3/4 0.96
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
2.20 2.90 3.70
0.82 9.5 0.93
- - -
- - -
- - -
0.98 1.0 0.78
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Kholood Al Raed
Al Kholood 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Noureddine Zekri
4-1-4-1 Al Raed
Huấn luyện viên: Odair Hellmann
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
7
Amir Sayoud
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hammam Al-Hammami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marcelo Grohe Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Norbert Gyömbér Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamdan Al Shamrani Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Kevin N'Doram Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Majed Khalifah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amir Sayoud Tiền đạo |
46 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
15 Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
50 Mshari Sanyoor Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayoub Qasmi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Naif Hazazi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Yousri Bouzok Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mehdi Abeid Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdulfattah Tawfiq Asiri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sultan Amer Ali Al Qahimi Al Shehri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Rayed Al Ghamdi Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdullah Hazazi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohammed Alsubaie Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Moses Turay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Salomon Tweh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Al Yousif Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Kholood
Al Raed
Al Kholood
Al Raed
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kholood
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Al Feiha Al Kholood |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Kholood Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Akhdoud Al Kholood |
1 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Al Raed
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Al Raed Al Akhdoud |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Raed Al Jabalain |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 30