VĐQG Ả Rập Saudi - 16/01/2025 17:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/4 0.93
1.00 3.25 0.88
- - -
- - -
1.22 6.00 9.00
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.89 1.25 0.95
- - -
- - -
1.61 2.75 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Karim El Berkaoui
Hamad Al Jayzani
-
Steven Bergwijn
Karim Benzema
20’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
35’ -
Đang cập nhật
Abdalellah Hawsawi
43’ -
Karim Benzema
Steven Bergwijn
45’ -
Abdalellah Hawsawi
Abdulrahman Al-Oboud
46’ -
Đang cập nhật
Houssem Aouar
49’ -
Steven Bergwijn
Saad Al-Mousa
57’ -
58’
Amir Saâyoud
Naif Hazzazi
-
60’
Đang cập nhật
Naif Hazzazi
-
66’
Đang cập nhật
Saleh Al-Amri
-
Đang cập nhật
Predrag Rajković
67’ -
Houssem Aouar
Abdulrahman Al-Oboud
72’ -
74’
Yousri Bouzok
Khalid Alsubaie
-
Muhannad Shanqeeti
Fawaz Al-Sqoor
76’ -
Karim Benzema
Houssem Aouar
78’ -
Houssem Aouar
Hamed Al-Ghamdi
81’ -
84’
Amir Saâyoud
Salomon Medaase Tweh
-
85’
Mehdi Abeid
Thamer Al Khaibri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
61%
39%
0
2
13
11
655
410
11
11
6
1
4
2
Al Ittihad Al Raed
Al Ittihad 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Laurent Blanc
4-2-3-1 Al Raed
Huấn luyện viên: Odair Hellmann
9
Karim Benzema
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
7
N'Golo Kanté
7
N'Golo Kanté
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
10
Houssem Aouar
11
Karim El Berkaoui
12
Zakaria Al Hawsawi
12
Zakaria Al Hawsawi
12
Zakaria Al Hawsawi
12
Zakaria Al Hawsawi
12
Zakaria Al Hawsawi
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
7
Amir Sayoud
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Benzema Tiền đạo |
18 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Houssem Aouar Tiền vệ |
16 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 N'Golo Kanté Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Bergwijn Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mario Mitaj Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fábio Henrique Tavares Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Predrag Rajković Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Kadesh Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdulelah Abdulelah Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo |
42 | 16 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Amir Sayoud Tiền vệ |
44 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
15 Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ |
16 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Mohammed Al Doseri Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Zakaria Al Hawsawi Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Yousri Bouzok Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayoub Qasmi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mehdi Abeid Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Naif Hazazi Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Fawaz Al Sagourq Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Muath Muath Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saad Al Mousa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nawaf Al Jadaani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Hamed Al Ghamdi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdulrahman Al Obod Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Mohammed Ahmed Fallatah Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 Moses Turay Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Abdullah Al Yousif Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Mohammed Alsubaie Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Salomon Tweh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Yahya Sobel Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Abdelrahman Sherif Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ |
42 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
Al Ittihad
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
1 : 3
(1-1)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
0 : 3
(0-0)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
0 : 0
(0-0)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
0 : 1
(0-0)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
1 : 2
(0-1)
Al Ittihad
Al Ittihad
Al Raed
0% 40% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ittihad
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Al Ettifaq Al Ittihad |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Ittihad Al Fateh |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Al Raed
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Raed Al Jabalain |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Raed Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Raed Al Orubah |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 28