GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 16/01/2025 17:00

SVĐ: King Abdullah Sports City

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/4 0.93

1.00 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 6.00 9.00

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.89 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.75 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Karim El Berkaoui

    Hamad Al Jayzani

  • Steven Bergwijn

    Karim Benzema 

    20’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    35’
  • Đang cập nhật

    Abdalellah Hawsawi

    43’
  • Karim Benzema 

    Steven Bergwijn

    45’
  • Abdalellah Hawsawi

    Abdulrahman Al-Oboud

    46’
  • Đang cập nhật

    Houssem Aouar

    49’
  • Steven Bergwijn

    Saad Al-Mousa

    57’
  • 58’

    Amir Saâyoud

    Naif Hazzazi

  • 60’

    Đang cập nhật

    Naif Hazzazi

  • 66’

    Đang cập nhật

    Saleh Al-Amri

  • Đang cập nhật

    Predrag Rajković

    67’
  • Houssem Aouar

    Abdulrahman Al-Oboud

    72’
  • 74’

    Yousri Bouzok

    Khalid Alsubaie

  • Muhannad Shanqeeti

    Fawaz Al-Sqoor

    76’
  • Karim Benzema 

    Houssem Aouar

    78’
  • Houssem Aouar

    Hamed Al-Ghamdi

    81’
  • 84’

    Amir Saâyoud

    Salomon Medaase Tweh

  • 85’

    Mehdi Abeid

    Thamer Al Khaibri

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdullah Sports City

  • Trọng tài chính:

    S. Al Jires

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laurent Blanc

  • Ngày sinh:

    19-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:52, H:19, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Odair Hellmann

  • Ngày sinh:

    22-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    168 (T:62, H:48, B:58)

3

Phạt góc

4

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

0

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

11

655

Tổng số đường chuyền

410

11

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

2

Al Ittihad Al Raed

Đội hình

Al Ittihad 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Laurent Blanc

Al Ittihad VS Al Raed

4-2-3-1 Al Raed

Huấn luyện viên: Odair Hellmann

9

Karim Benzema

12

Mario Mitaj

12

Mario Mitaj

12

Mario Mitaj

12

Mario Mitaj

7

N'Golo Kanté

7

N'Golo Kanté

34

Steven Bergwijn

34

Steven Bergwijn

34

Steven Bergwijn

10

Houssem Aouar

11

Karim El Berkaoui

12

Zakaria Al Hawsawi

12

Zakaria Al Hawsawi

12

Zakaria Al Hawsawi

12

Zakaria Al Hawsawi

12

Zakaria Al Hawsawi

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

7

Amir Sayoud

Đội hình xuất phát

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Karim Benzema Tiền đạo

18 11 1 0 0 Tiền đạo

10

Houssem Aouar Tiền vệ

16 5 3 3 0 Tiền vệ

7

N'Golo Kanté Tiền vệ

20 2 0 2 0 Tiền vệ

34

Steven Bergwijn Tiền vệ

15 1 3 0 0 Tiền vệ

12

Mario Mitaj Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Fábio Henrique Tavares Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ

20 0 3 0 0 Hậu vệ

1

Predrag Rajković Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Hasan Kadesh Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Abdulelah Abdulelah Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Raed

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Karim El Berkaoui Tiền đạo

42 16 2 5 0 Tiền đạo

7

Amir Sayoud Tiền vệ

44 9 7 2 0 Tiền vệ

21

Oumar Gonzalez Hậu vệ

43 3 1 7 2 Hậu vệ

15

Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ

16 2 3 2 0 Tiền vệ

32

Mohammed Al Doseri Hậu vệ

47 1 3 10 0 Hậu vệ

12

Zakaria Al Hawsawi Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

26

Yousri Bouzok Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Ayoub Qasmi Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Mehdi Abeid Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Naif Hazazi Tiền vệ

50 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Fawaz Al Sagourq Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

42

Muath Muath Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Saad Al Mousa Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

23

Nawaf Al Jadaani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Hamed Al Ghamdi Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Abdulrahman Al Obod Tiền đạo

15 0 2 0 0 Tiền đạo

41

Mohammed Ahmed Fallatah Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Raed

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ

41 0 0 5 0 Hậu vệ

70

Moses Turay Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Abdullah Al Yousif Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Mohammed Alsubaie Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Salomon Tweh Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Yahya Sobel Tiền vệ

41 1 0 0 0 Tiền vệ

31

Abdelrahman Sherif Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ

42 0 4 13 0 Hậu vệ

Al Ittihad

Al Raed

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ittihad: 3T - 1H - 1B) (Al Raed: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/12/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ittihad

1 : 3

(1-1)

Al Raed

14/08/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

0 : 3

(0-0)

Al Ittihad

23/02/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ittihad

0 : 0

(0-0)

Al Raed

09/09/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

0 : 1

(0-0)

Al Ittihad

14/01/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

1 : 2

(0-1)

Al Ittihad

Phong độ gần nhất

Al Ittihad

Phong độ

Al Raed

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ittihad

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

11/01/2025

Al Feiha

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.72 2.5 1.07

B
X

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

07/01/2025

Al Hilal

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.25 0.82

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Ittihad

Al Nassr

2 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.75 3.0 0.84

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Ettifaq

Al Ittihad

0 4

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Al Ittihad

Al Fateh

2 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.81 3.25 0.82

T
X

Al Raed

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Raed

Damac

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

B
X

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

06/01/2025

Al Raed

Al Jabalain

1 1

(0) (0)

0.96 -0.75 0.88

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

07/12/2024

Al Hilal

Al Raed

3 2

(1) (1)

0.95 -2.5 0.85

0.87 3.5 0.87

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Raed

Al Taawoun

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

23/11/2024

Al Raed

Al Orubah

3 1

(2) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.5 0.75

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 21

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất