GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 30/01/2025 17:00

SVĐ: King Abdullah Sport City Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdullah Sport City Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Raed Al Nassr

Đội hình

Al Raed 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Al Raed VS Al Nassr

4-1-4-1 Al Nassr

Huấn luyện viên:

7

Amir Sayoud

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

21

Oumar Gonzalez

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani

21

Oumar Gonzalez

7

Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro

11

Marcelo Brozović

11

Marcelo Brozović

11

Marcelo Brozović

11

Marcelo Brozović

2

Sultan Abdullah Al Ghanam

2

Sultan Abdullah Al Ghanam

12

Nawaf Boushal

12

Nawaf Boushal

12

Nawaf Boushal

10

Sadio Mané

Đội hình xuất phát

Al Raed

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amir Sayoud Tiền đạo

46 9 7 2 0 Tiền đạo

21

Oumar Gonzalez Hậu vệ

45 3 1 7 2 Hậu vệ

15

Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ

18 2 3 2 0 Tiền vệ

8

Mathias Antonsen Normann Tiền vệ

37 1 1 5 1 Tiền vệ

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ

44 0 4 13 0 Hậu vệ

50

Mshari Sanyoor Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

94

Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ

43 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Ayoub Qasmi Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Naif Hazazi Tiền vệ

52 0 0 5 0 Tiền vệ

26

Yousri Bouzok Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Mehdi Abeid Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

Al Nassr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo

23 9 3 2 1 Tiền đạo

10

Sadio Mané Tiền vệ

27 5 5 2 0 Tiền vệ

2

Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ

26 1 3 2 0 Hậu vệ

12

Nawaf Boushal Hậu vệ

27 1 1 1 0 Hậu vệ

11

Marcelo Brozović Tiền vệ

21 1 0 4 1 Tiền vệ

19

Ali Al Hassan Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ

27 0 2 4 0 Tiền vệ

78

Ali Alawjami Hậu vệ

23 0 1 3 0 Hậu vệ

24

Bento Matheus Krepski Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

3

Mohamed Simakan Hậu vệ

20 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Raed

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo

19 1 0 2 0 Tiền đạo

70

Moses Turay Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Salomon Tweh Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Abdullah Al Yousif Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Rayed Al Ghamdi Tiền đạo

39 0 0 2 0 Tiền đạo

30

Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Abdullah Hazazi Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mohammed Alsubaie Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

Al Nassr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

60

Saad Haqawi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Mohammed Maran Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

83

Salem Al Najdi Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo

27 0 3 0 0 Tiền đạo

17

Abdullah Alkhaibari Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

36

Raghed Najjar Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

70

Awad Aman Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Raed

Al Nassr

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Raed: 1T - 1H - 3B) (Al Nassr: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Nassr

1 : 1

(1-0)

Al Raed

07/03/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Nassr

1 : 3

(1-1)

Al Raed

16/09/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

1 : 3

(0-1)

Al Nassr

28/04/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Nassr

4 : 0

(1-0)

Al Raed

16/12/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

1 : 4

(1-1)

Al Nassr

Phong độ gần nhất

Al Raed

Phong độ

Al Nassr

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Raed

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al Kholood

Al Raed

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.82 2.25 0.82

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Raed

Al Akhdoud

0 2

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.77 2.25 0.86

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Ittihad

Al Raed

4 1

(2) (0)

0.85 -1.75 0.93

1.00 3.25 0.88

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Raed

Damac

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

B
X

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

06/01/2025

Al Raed

Al Jabalain

1 1

(0) (0)

0.96 -0.75 0.88

0.85 2.5 0.85

B
X

Al Nassr

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

26/01/2025

Al Nassr

Al Fateh

0 0

(0) (0)

0.82 -2.5 0.75

0.85 3.75 0.78

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Khaleej

Al Nassr

1 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.0 0.83

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

17/01/2025

Al Taawoun

Al Nassr

1 1

(1) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.95 2.75 0.93

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Nassr

Al Akhdoud

3 1

(2) (1)

0.91 -1.75 0.87

0.82 3.25 0.81

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Ittihad

Al Nassr

2 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.75 3.0 0.84

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 3

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 22

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất