- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Raed Al Nassr
Al Raed 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Nassr
Huấn luyện viên:
7
Amir Sayoud
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
21
Oumar Gonzalez
7
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
10
Sadio Mané
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amir Sayoud Tiền đạo |
46 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
15 Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
50 Mshari Sanyoor Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayoub Qasmi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Naif Hazazi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Yousri Bouzok Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mehdi Abeid Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo |
23 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Sadio Mané Tiền vệ |
27 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nawaf Boushal Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Brozović Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Al Hassan Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
78 Ali Alawjami Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bento Matheus Krepski Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Simakan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Moses Turay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Salomon Tweh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Al Yousif Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Rayed Al Ghamdi Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdullah Hazazi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohammed Alsubaie Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Saad Haqawi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohammed Maran Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
83 Salem Al Najdi Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Raghed Najjar Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Awad Aman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
1 : 1
(1-0)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
1 : 3
(1-1)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
1 : 3
(0-1)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
4 : 0
(1-0)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
1 : 4
(1-1)
Al Nassr
Al Raed
Al Nassr
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Raed
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Al Kholood Al Raed |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.82 |
|||
20/01/2025 |
Al Raed Al Akhdoud |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Raed Al Jabalain |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Al Nassr
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Al Nassr Al Fateh |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 0.75 |
0.85 3.75 0.78 |
|||
21/01/2025 |
Al Khaleej Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 3
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 22
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 25