0.80 3/4 1.00
0.88 2.5 0.86
- - -
- - -
4.75 3.50 1.75
0.84 9 0.90
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
4.75 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Đang cập nhật
Ayman Fallatah
-
44’
G. N'Koudou
N. Stanciu
-
46’
Ayman Fallatah
Noor Al Rashidi
-
Hamad Al Jayzani
Moses Turay
66’ -
69’
F. Kamano
Hazzaa Ahmed Al Ghamdi
-
Naif Hazzazi
Thamer Al Khaibri
84’ -
90’
Hazzaa Ahmed Al Ghamdi
F. Chafaï
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
56%
44%
2
2
11
16
472
371
13
11
2
4
3
0
Al Raed Damac
Al Raed 4-4-2
Huấn luyện viên: Odair Hellmann
4-4-2 Damac
Huấn luyện viên: Cosmin Marius Contra
11
Karim El Berkaoui
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
32
Mohammed Al Doseri
21
Oumar Gonzalez
21
Oumar Gonzalez
10
Georges-Kevin N'Koudou Mbida
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
32
Nicolae Claudiu Stanciu
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
32
Nicolae Claudiu Stanciu
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo |
41 | 16 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Amir Sayoud Tiền đạo |
43 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
15 Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Mohammed Al Doseri Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
50 Mshari Sanyoor Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
94 Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayoub Qasmi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Naif Hazazi Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohammed Alsubaie Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ |
47 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ |
41 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Farouk Chafaï Hậu vệ |
45 | 6 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
80 Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Ramzi Solan Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelkader Bedrane Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 François Kamano Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Ayman Fallatah Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Florin Constantin Niţă Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Faisal Al Sibyani Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Moses Turay Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Anas Al Zahrani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdullah Hazazi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Abdullah Al Yousif Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Yahya Sobel Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Salomon Tweh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Mohammed Alkhaibari Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Almogren Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Amin Al Bukhari Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 H. Al-Ghamdi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Thamer Al-Ali Wahib Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jawad Al Hassan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Raed
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
1 : 1
(1-0)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
0 : 1
(0-1)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Raed
5 : 0
(2-0)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
1 : 2
(0-2)
Al Raed
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
3 : 2
(2-1)
Al Raed
Al Raed
Damac
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Raed
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Raed Al Jabalain |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Raed Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Raed Al Orubah |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Ahli Al Raed |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
Damac
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Nassr Damac |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1.75 0.97 |
0.94 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Damac Al Kholood |
2 1 (1) (1) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.96 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Al-Wehda Damac |
2 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Damac Al Riyadh |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
21 Thẻ vàng đội 14
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 31