GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 10/01/2025 15:05

SVĐ: Mohammed Bin Saud Al-Qasimi Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 3/4 1.00

0.88 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.50 1.75

0.84 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.10 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 41’

    Đang cập nhật

    Ayman Fallatah

  • 44’

    G. N'Koudou

    N. Stanciu

  • 46’

    Ayman Fallatah

    Noor Al Rashidi

  • Hamad Al Jayzani

    Moses Turay

    66’
  • 69’

    F. Kamano

    Hazzaa Ahmed Al Ghamdi

  • Naif Hazzazi

    Thamer Al Khaibri

    84’
  • 90’

    Hazzaa Ahmed Al Ghamdi

    F. Chafaï

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:05 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mohammed Bin Saud Al-Qasimi Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Al-Ismail

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Odair Hellmann

  • Ngày sinh:

    22-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    168 (T:62, H:48, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cosmin Marius Contra

  • Ngày sinh:

    15-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:45, H:25, B:40)

8

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

16

472

Tổng số đường chuyền

371

13

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

0

Al Raed Damac

Đội hình

Al Raed 4-4-2

Huấn luyện viên: Odair Hellmann

Al Raed VS Damac

4-4-2 Damac

Huấn luyện viên: Cosmin Marius Contra

11

Karim El Berkaoui

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

32

Mohammed Al Doseri

21

Oumar Gonzalez

21

Oumar Gonzalez

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

32

Nicolae Claudiu Stanciu

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

32

Nicolae Claudiu Stanciu

Đội hình xuất phát

Al Raed

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Karim El Berkaoui Tiền đạo

41 16 2 5 0 Tiền đạo

7

Amir Sayoud Tiền đạo

43 9 7 2 0 Tiền đạo

21

Oumar Gonzalez Hậu vệ

42 3 1 7 2 Hậu vệ

15

Saleh Mohammed Al Jamaan Tiền vệ

15 2 3 2 0 Tiền vệ

32

Mohammed Al Doseri Tiền vệ

46 1 3 10 0 Tiền vệ

28

Hamad Sulaiman Al Jayzani Hậu vệ

41 0 4 13 0 Hậu vệ

50

Mshari Sanyoor Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

94

Mubarak Abdul Rahman Al Rajeh Hậu vệ

40 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Ayoub Qasmi Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Naif Hazazi Tiền vệ

49 0 0 5 0 Tiền vệ

24

Mohammed Alsubaie Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ

47 19 5 2 0 Tiền vệ

32

Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ

41 6 9 4 0 Tiền vệ

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

45 6 0 4 1 Hậu vệ

80

Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo

13 3 1 1 0 Tiền đạo

51

Ramzi Solan Hậu vệ

39 1 2 4 0 Hậu vệ

3

Abdelkader Bedrane Hậu vệ

40 1 2 3 0 Hậu vệ

11

François Kamano Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

95

Ayman Fallatah Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Florin Constantin Niţă Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ

47 0 0 7 1 Hậu vệ

6

Faisal Al Sibyani Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Raed

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Nawaf Saad Al Sahli Tiền đạo

17 1 0 2 0 Tiền đạo

70

Moses Turay Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Anas Al Zahrani Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Abdullah Hazazi Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Saleh Abdullah Al Ohaymid Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

Abdullah Al Yousif Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Yahya Sobel Tiền vệ

40 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Salomon Tweh Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Thamer Fathi Al Khaibri Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

87

Mohammed Alkhaibari Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Abdullah Almogren Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Amin Al Bukhari Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

90

H. Al-Ghamdi Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Thamer Al-Ali Wahib Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

44 0 0 1 1 Hậu vệ

94

Meshari Al Nemer Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Jawad Al Hassan Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Abdullah Al Qahtani Tiền vệ

28 0 2 0 0 Tiền vệ

Al Raed

Damac

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Raed: 2T - 1H - 2B) (Damac: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/05/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

1 : 1

(1-0)

Al Raed

15/12/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

0 : 1

(0-1)

Damac

15/05/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Raed

5 : 0

(2-0)

Damac

05/01/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

1 : 2

(0-2)

Al Raed

26/02/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

3 : 2

(2-1)

Al Raed

Phong độ gần nhất

Al Raed

Phong độ

Damac

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Raed

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

06/01/2025

Al Raed

Al Jabalain

1 1

(0) (0)

0.96 -0.75 0.88

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

07/12/2024

Al Hilal

Al Raed

3 2

(1) (1)

0.95 -2.5 0.85

0.87 3.5 0.87

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Raed

Al Taawoun

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

23/11/2024

Al Raed

Al Orubah

3 1

(2) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.5 0.75

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

08/11/2024

Al Ahli

Al Raed

2 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.91 3.25 0.91

B
X

Damac

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Damac

Al Feiha

2 2

(1) (0)

0.91 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

29/11/2024

Al Nassr

Damac

2 0

(1) (0)

0.89 -1.75 0.97

0.94 3.5 0.94

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Damac

Al Kholood

2 1

(1) (1)

0.94 -0.25 0.86

0.96 2.5 0.92

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/11/2024

Al-Wehda

Damac

2 3

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.82 2.75 0.81

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

01/11/2024

Damac

Al Riyadh

2 2

(1) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.86 2.5 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 15

21 Thẻ vàng đội 14

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

35 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất