GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Damac

Thuộc giải đấu: VĐQG Ả Rập Saudi

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1970

Huấn luyện viên: Cosmin Marius Contra

Sân vận động: Dhamak Club Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Damac

Damac

Al Ahli

Al Ahli

0 : 0

0 : 0

Al Ahli

Al Ahli

0-0

13/02

0-0

13/02

Al Akhdoud

Al Akhdoud

Damac

Damac

0 : 0

0 : 0

Damac

Damac

0-0

08/02

0-0

08/02

Damac

Damac

Al Hilal

Al Hilal

0 : 0

0 : 0

Al Hilal

Al Hilal

0-0

01/02

0-0

01/02

Al Khaleej

Al Khaleej

Damac

Damac

0 : 0

0 : 0

Damac

Damac

0-0

27/01

0-0

27/01

Damac

Damac

Al Ittihad

Al Ittihad

0 : 0

0 : 0

Al Ittihad

Al Ittihad

0-0

0.87 +0.75 0.92

0.95 3.0 0.84

0.95 3.0 0.84

22/01

6-10

22/01

Al Fateh

Al Fateh

Damac

Damac

2 : 1

0 : 0

Damac

Damac

6-10

-0.90 +0 0.75

0.86 3.0 0.76

0.86 3.0 0.76

15/01

6-4

15/01

Damac

Damac

Al Ettifaq

Al Ettifaq

0 : 3

0 : 2

Al Ettifaq

Al Ettifaq

6-4

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

10/01

8-3

10/01

Al Raed

Al Raed

Damac

Damac

0 : 2

0 : 1

Damac

Damac

8-3

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

0.88 2.5 0.86

05/12

4-11

05/12

Damac

Damac

Al Feiha

Al Feiha

2 : 2

1 : 0

Al Feiha

Al Feiha

4-11

0.91 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

29/11

4-6

29/11

Al Nassr

Al Nassr

Damac

Damac

2 : 0

1 : 0

Damac

Damac

4-6

0.89 -1.75 0.97

0.94 3.5 0.94

0.94 3.5 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

130 16 5 17 1 35 Hậu vệ

17

Domagoj Antolić Tiền vệ

89 10 12 9 1 35 Tiền vệ

3

Abdelkader Bedrane Hậu vệ

63 3 2 7 1 33 Hậu vệ

49

Ahmed Zain Tiền đạo

41 2 5 2 1 34 Tiền đạo

41

Sultan Faqihi Hậu vệ

30 2 0 1 0 30 Hậu vệ

51

Ramzi Solan Tiền đạo

47 1 2 4 0 27 Tiền đạo

16

Bader Mohammed Munshi Tiền vệ

87 1 0 20 1 26 Tiền vệ

20

Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ

71 0 0 9 1 25 Hậu vệ

22

Abdullah Abdalbaset Thủ môn

55 1 0 0 0 29 Thủ môn

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

47 0 0 1 1 30 Hậu vệ